Mục lục
- Tên khoa học
- Nguồn gốc
- Phân bố
- Tại Việt Nam
- Sinh thái học
- Bộ phận dùng
- Thu hái
- Sơ chế
- ✅ Kháng viêm – chống oxy hóa
- ✅ Kháng khuẩn – kháng nấm
- ✅ Bảo vệ gan – giải độc
- ✅ Chống khối u – điều hòa miễn dịch
- ✅ Hạ đường huyết nhẹ
- Tính vị – quy kinh
- Chủ trị
- Liều dùng
- 1. Thanh nhiệt – giải độc – viêm gan
- 2. Mụn nhọt, viêm da
- 3. U bướu, bướu cổ lành tính
- 4. Đau nhức xương khớp do phong thấp
Khoai dái (Dioscorea bulbifera L.) là một loài dây leo quen thuộc ở vùng rừng núi và đồng bằng Việt Nam, thường được nhận biết bởi những củ nhỏ mọc lủng lẳng trên thân.
Trong y học cổ truyền, Khoai dái được dùng để tiêu viêm, giải độc, trừ thấp, tiêu thũng, giảm đau và đặc biệt là hỗ trợ điều trị u bướu, bướu cổ, mụn nhọt, lở ngứa.
Các nghiên cứu hiện đại cho thấy củ và thân khí sinh của Khoai dái chứa nhiều hợp chất diosbulbin, dioscorin, saponin steroid, có tác dụng kháng viêm, chống ung thư, chống oxy hóa và kháng khuẩn.
Ngày nay, cây được xem là nguồn dược liệu quý trong các sản phẩm hỗ trợ thanh lọc cơ thể, điều hòa miễn dịch, chống viêm và bảo vệ gan.
Tên gọi khác
-
Củ nâu trời, Củ dại, Dây nâu, Khoai trời, Hoàng dược tử
-
Tiếng Anh: Air potato, Bulb-bearing yam
-
Tiếng Trung: 野薯 (Yě shǔ)
-
Dược liệu: Rhizoma Dioscoreae bulbiferae
Tên khoa học
Dioscorea bulbifera L.
Họ: Dioscoreaceae – Họ Củ nâu
Theo Plants of the World Online (POWO).
Mô tả thực vật
-
Cây dây leo lâu năm, thân quấn, dài 2–6 m, thân tròn, có khía mảnh.
-
Lá mọc so le, hình tim, đầu nhọn, gân 7–9, dài 8–15 cm, cuống dài.
-
Củ khí sinh mọc ở nách lá, hình trứng hoặc bầu dục, đường kính 1–5 cm, khi già vỏ nâu sẫm.
-
Củ rễ (trong đất) hình trụ hoặc không đều, vỏ nâu đen, ruột vàng nhạt.
-
Hoa nhỏ, màu trắng ngà, mọc thành chùm ở nách lá.
-
Mùa hoa – quả: tháng 6–10.
Phân bố và sinh thái
Nguồn gốc
-
Các vùng nhiệt đới châu Á và châu Phi.
Phân bố
-
Rộng khắp Đông Nam Á, Nam Á, châu Phi và Nam Mỹ.
Tại Việt Nam
-
Mọc hoang và được trồng ở hầu hết các tỉnh miền núi và trung du: Lạng Sơn, Bắc Giang, Hòa Bình, Thanh Hóa, Nghệ An, Kon Tum, Đắk Lắk.
-
Gặp ở rừng thứ sinh, nương rẫy, ven suối, đất ẩm thoát nước tốt.
Sinh thái học
-
Ưa sáng, ưa ẩm, phát triển mạnh mùa mưa.
-
Sinh trưởng nhanh, tái sinh bằng củ hoặc củ khí sinh.
-
Cây leo dựa, thân mềm nhưng dai, bám tốt.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
Bộ phận dùng
-
Củ rễ và củ khí sinh.
Thu hái
-
Thu vào cuối thu, khi lá vàng rụng.
Sơ chế
-
Củ rửa sạch, cắt lát mỏng, phơi hoặc sấy khô.
-
Có thể chế biến giảm độc bằng cách ngâm nước vo gạo 1–2 ngày rồi phơi khô hoặc hấp chín trước khi sao.
Thành phần hóa học
Các nghiên cứu cho thấy:
-
Saponin steroid: dioscin, gracillin, protodioscin
-
Diosbulbin B, D, E: hợp chất có hoạt tính sinh học mạnh (có độc tính nếu dùng sống)
-
Dioscorin: protein tự nhiên, có khả năng chống oxy hóa
-
Alkaloid, tannin, flavonoid, polysaccharide
Một số hoạt chất có tiềm năng kháng khối u, chống viêm và bảo vệ gan.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
✅ Kháng viêm – chống oxy hóa
Chiết xuất từ củ khô ức chế phản ứng viêm, giảm gốc tự do và lipid peroxidation.
✅ Kháng khuẩn – kháng nấm
Ức chế Staphylococcus aureus, E. coli, Candida albicans.
✅ Bảo vệ gan – giải độc
Dioscorin và saponin giúp cải thiện men gan, giảm tổn thương tế bào gan do hóa chất.
✅ Chống khối u – điều hòa miễn dịch
Một số nghiên cứu in vitro cho thấy diosbulbin B có thể ức chế sự phát triển của tế bào ung thư gan, phổi, cổ tử cung.
✅ Hạ đường huyết nhẹ
Dịch chiết củ giúp tăng hấp thu glucose ở mô cơ và giảm glucose máu ở chuột thực nghiệm.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Tính vị – quy kinh
-
Vị đắng, cay, tính hàn (khi đã chế biến)
-
Quy kinh can – tỳ – phế
-
Công năng: thanh nhiệt giải độc, tiêu thũng, hoạt huyết, trừ thấp
Chủ trị
-
Mụn nhọt, viêm da, sưng tấy
-
Viêm gan, vàng da, nóng gan
-
Đau nhức xương khớp, phong thấp
-
Bướu cổ, u lành, sưng hạch
-
Độc rắn cắn, viêm họng
-
Hỗ trợ đường huyết và mỡ máu
Liều dùng
-
10–20 g/ngày (đã chế) sắc uống
-
Dùng ngoài: giã đắp trị sưng – nhọt
Một số bài thuốc dân gian
1. Thanh nhiệt – giải độc – viêm gan
Khoai dái 15 g (chế), Diệp hạ châu 10 g, Rau má 10 g → Sắc uống ngày 1 thang.
2. Mụn nhọt, viêm da
Củ tươi 20 g, giã nát, đắp vùng sưng (ngày 2 lần).
3. U bướu, bướu cổ lành tính
Khoai dái khô 20 g, Hạ khô thảo 12 g, Bán chi liên 8 g → Sắc uống 10–15 ngày.
4. Đau nhức xương khớp do phong thấp
Khoai dái 15 g, Ngưu tất 10 g, Thổ phục linh 12 g → Sắc uống 1 thang/ngày.
An toàn và lưu ý
-
Củ tươi có độc tính nhẹ (diosbulbin B), không ăn sống.
-
Dùng liều cao kéo dài có thể gây độc gan.
-
Khi dùng làm thuốc phải chế biến kỹ để loại độc.
-
Phụ nữ mang thai, cho con bú và trẻ nhỏ không nên dùng.
-
Người có bệnh gan mạn nên hỏi ý kiến chuyên gia trước khi dùng lâu dài.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống bằng củ hoặc củ khí sinh.
-
Trồng nơi đất tơi xốp, ẩm, thoát nước tốt.
-
Ưa sáng, chịu bóng nhẹ.
-
Thu hoạch củ sau 7–9 tháng trồng.
Hiện trạng bảo tồn
-
Mọc phổ biến, chưa bị đe dọa.
-
Tuy nhiên cần hướng dẫn thu hái đúng mùa và chế biến an toàn để tránh ngộ độc.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam.
-
POWO – Dioscorea bulbifera L.
-
Indian Journal of Pharmacology (2018). Pharmacological activities of Dioscorea bulbifera.
-
Journal of Ethnopharmacology (2019). Antitumor and hepatoprotective properties of D. bulbifera.
👉 Khoai dái – vị thuốc dân gian quý giúp thanh nhiệt, tiêu viêm, giải độc và hỗ trợ điều trị u bướu, mụn nhọt, đồng thời là dược liệu tiềm năng cho các sản phẩm bảo vệ gan – thận và chống viêm tự nhiên.






