Bướm bạc (Mussaenda pubescens) là loài cây bụi mọc hoang ở nhiều vùng trung du và miền núi nước ta, được người dân gọi tên theo đặc điểm hoa có đài phụ trắng như những “cánh bướm bạc” bay giữa rừng.
Trong y học cổ truyền, cây bướm bạc được dùng để thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm, lợi tiểu, chữa mụn nhọt, viêm gan, viêm họng và viêm tiểu cầu thận.
Ngày nay, nhiều nghiên cứu hiện đại đã phát hiện trong cây có flavonoid, saponin và triterpenoid có tác dụng chống viêm, bảo vệ gan và kháng khuẩn tự nhiên.
Tên gọi khác
-
Tên khác: Hoa bướm bạc, Cây bạch hoa, Cây bướm trắng, Mẫu đơn rừng (miền Trung).
-
Tên khoa học: Mussaenda pubescens Ait. f.
-
Họ: Rubiaceae (Họ Cà phê).
-
Tên tiếng Trung: 白花龙船花 (Báihuā lóngchuán huā).
-
Tên tiếng Anh: Downy mussaenda, Hairy mussaenda.
-
Dược liệu: Herba Mussaendae pubescentis – toàn cây phần trên mặt đất.
Mô tả thực vật
Bướm bạc là cây bụi nhỏ cao 0,5–2 m, có lông mịn phủ khắp thân và lá.
-
Thân: tròn, phân nhiều cành, có lông mềm màu nâu nhạt.
-
Lá: mọc đối, hình bầu dục thuôn, dài 6–12 cm, đầu nhọn, gân rõ, mặt dưới có lông tơ mịn.
-
Hoa: mọc thành chùm ở đầu cành, màu vàng nhạt hoặc vàng cam, nổi bật với 1–2 lá đài phụ trắng bạc to, giống như cánh hoa, là đặc điểm nhận dạng đặc trưng.
-
Quả: hình trứng, có lông, chứa nhiều hạt nhỏ.
-
Mùa hoa quả: từ tháng 4–10.
Phân bố – Sinh thái
Cây phân bố rộng ở Trung Quốc, Việt Nam, Lào, Thái Lan và Campuchia.
Ở Việt Nam, bướm bạc mọc hoang nhiều ở Hòa Bình, Sơn La, Thanh Hóa, Quảng Bình, Gia Lai, Lâm Đồng, Tây Ninh…
Cây ưa sáng, mọc tốt trên đất rừng ẩm, đồi thấp, ven suối hoặc nương rẫy bỏ hoang. Tái sinh tự nhiên bằng hạt hoặc cành gãy.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: toàn cây trên mặt đất (Herba Mussaendae pubescentis).
-
Thu hái: quanh năm, tốt nhất vào mùa hoa (tháng 5–8).
-
Sơ chế: rửa sạch, thái nhỏ, phơi hoặc sấy khô.
-
Tính vị: ngọt, hơi đắng, mát.
-
Quy kinh: can, phế, vị.
Thành phần hóa học
Cây chứa nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học quan trọng:
-
Flavonoid: quercetin, kaempferol, rutin – chống oxy hóa và kháng viêm.
-
Saponin triterpenoid: có tác dụng lợi tiểu, bảo vệ gan, giảm lipid máu.
-
Acid hữu cơ, alkaloid, coumarin, đường tự nhiên.
Các nghiên cứu gần đây ghi nhận chiết xuất Mussaenda pubescens có khả năng ức chế phản ứng viêm cấp và giảm tổn thương tế bào gan do độc chất (Zhang et al., 2021, Journal of Ethnopharmacology).
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Chống viêm – kháng khuẩn: ức chế Staphylococcus aureus, E. coli, Pseudomonas aeruginosa.
-
Bảo vệ gan: giảm men ALT, AST; cải thiện mô gan tổn thương.
-
Chống oxy hóa: tăng hoạt tính enzyme SOD, catalase.
-
Giảm lipid máu, hỗ trợ tiểu đường: nhờ nhóm saponin và flavonoid.
-
Hạ sốt, lợi tiểu, chống phù nề.
Theo y học cổ truyền
-
Tính vị: ngọt, hơi đắng, mát.
-
Công năng: thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm, lợi tiểu, tiêu thũng.
-
Chủ trị:
-
Viêm họng, viêm amidan, sốt cao.
-
Mụn nhọt, viêm da, viêm tuyến vú.
-
Viêm gan, vàng da, tiểu buốt.
-
Phù nề, thấp khớp, cảm nắng.
-
Liều dùng: 10–20 g khô/ngày, dạng sắc uống hoặc nấu nước tắm ngoài da.
Một số bài thuốc dân gian
-
Giải độc, mát gan:
Bướm bạc 12 g, Diệp hạ châu 8 g, Nhân trần 10 g – sắc uống mỗi ngày 1 thang. -
Viêm họng, ho khan:
Bướm bạc 12 g, Cam thảo đất 10 g, Cúc hoa 8 g – sắc uống 2 lần/ngày. -
Mụn nhọt, viêm da:
Bướm bạc tươi giã nát đắp ngoài, kết hợp uống nước sắc toàn cây. -
Phù nề, viêm thận nhẹ:
Bướm bạc 15 g, Mã đề 10 g, Râu ngô 10 g – sắc uống.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hạt hoặc giâm cành.
-
Thời vụ: trồng vào đầu mùa mưa (tháng 4–6).
-
Đất: tơi xốp, ẩm, thoát nước tốt.
-
Chăm sóc: làm cỏ, giữ ẩm thường xuyên; bón phân hữu cơ định kỳ.
-
Thu hoạch: sau 6–8 tháng có thể cắt toàn cây để phơi khô.
Lưu ý khi sử dụng
-
Không dùng cho phụ nữ có thai.
-
Người tỳ vị hư yếu, dễ lạnh bụng nên dùng liều thấp.
-
Không phối hợp với thuốc hạ đường huyết mà không có chỉ định.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Plants of the World Online – Mussaenda pubescens Ait. f.
-
Zhang et al. (2021). Hepatoprotective and anti-inflammatory effects of Mussaenda pubescens extract. Journal of Ethnopharmacology.
-
Chen et al. (2020). Antioxidant and antibacterial activities of Mussaenda species. Phytomedicine.
👉 Bướm bạc – loài hoa trắng thanh tao giữa rừng xanh, không chỉ đẹp mà còn là cây thuốc dân gian quý giúp thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm và bảo vệ gan, xứng đáng được bảo tồn và phát triển trong các vườn dược liệu Việt Nam.






