Mục lục
- Tên khoa học
- Nguồn gốc
- Phân bố
- Tại Việt Nam
- Sinh thái học
- Bộ phận dùng
- Thu hái
- Sơ chế
- 1. Anthocyanin (hoạt chất nổi bật)
- 2. Flavonoid – Polyphenol
- 3. Acid hữu cơ
- 4. Vitamin và khoáng chất
- 5. Pectin & chất nhầy
- ✅ Giảm huyết áp
- ✅ Chống oxy hóa mạnh
- ✅ Giảm mỡ máu – hỗ trợ tim mạch
- ✅ Hỗ trợ đường huyết
- ✅ Kháng viêm – kháng khuẩn
- ✅ Nhuận tràng nhẹ – hỗ trợ tiêu hóa
- Tính vị – quy kinh
- Chủ trị
- Liều dùng
- 1. Trà hạ huyết áp – mát tim mạch
- 2. Thanh nhiệt – giải độc – nhuận gan
- 3. Giảm mỡ máu – hỗ trợ tiêu hóa
- 4. Si rô Bụp giấm giải khát
Bụp giấm (Hibiscus sabdariffa L.) là loài cây thuộc họ Bông, nổi tiếng với sắc đỏ đặc trưng và vị chua dịu tự nhiên. Trong y học dân gian, hoa đài (đài quả) được dùng để thanh nhiệt, giải khát, lợi tiểu, hỗ trợ tiêu hóa, làm mát gan.
Nghiên cứu hiện đại cho thấy Bụp giấm rất giàu anthocyanin, flavonoid, acid hữu cơ và vitamin C, có tác dụng giảm huyết áp, chống oxy hóa mạnh, kiểm soát mỡ máu, hỗ trợ tim mạch và ổn định đường huyết.
Ngày nay, Bụp giấm được sử dụng rộng rãi trong trà túi lọc, nước giải khát, sirô, viên uống hỗ trợ tim mạch – huyết áp – tiểu đường và trong thực phẩm chức năng.
Tên gọi khác
-
Atiso đỏ, Atiso chua, Đay Nhật
-
Tiếng Anh: Roselle, Jamaican sorrel, Hibiscus
-
Tiếng Pháp: Oseille de Guinée
-
Tiếng Trung: 洛神花 (Luò shén huā)
-
Dược liệu: Calyx Hibisci sabdariffae
Tên khoa học
Hibiscus sabdariffa L.
Họ: Malvaceae – Họ Bông
Theo Plants of the World Online (POWO).
Mô tả thực vật
-
Cây thảo hằng năm, cao 1–2,5 m, thân thẳng, phân nhánh.
-
Thân màu đỏ tía hoặc xanh pha đỏ.
-
Lá mọc so le, 3–7 thùy, mép có răng cưa.
-
Hoa to 4–6 cm, màu vàng nhạt, giữa tím sẫm.
-
Đài hoa (phần dùng làm thuốc) màu đỏ sẫm, dày, mọng, có vị chua tự nhiên.
-
Quả hình trứng, bên trong có 5 ngăn chứa hạt.
-
Mùa hoa – quả: tháng 9–12.
Phân bố và sinh thái
Nguồn gốc
-
Châu Phi (Sudan – Ethiopia).
Phân bố
-
Trồng nhiều tại Ấn Độ, Thái Lan, Malaysia, Trung Quốc, Ai Cập, Mexico.
Tại Việt Nam
-
Được trồng rải rác tại: Hòa Bình, Nghệ An, Huế, Đà Nẵng, Lâm Đồng, Tây Nguyên.
-
Ưa sáng mạnh, đất tơi xốp, nhiều dinh dưỡng.
Sinh thái học
-
Ưa nắng, chịu hạn khá, không chịu úng.
-
Phát triển mạnh ở vùng khí hậu nhiệt đới – cận nhiệt.
-
Trồng bằng hạt, sinh trưởng nhanh 3–4 tháng cho thu hoạch.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
Bộ phận dùng
-
Đài hoa (calyx) – phần có màu đỏ.
-
Lá ít dùng.
-
Hạt dùng trong một số bài thuốc truyền thống.
Thu hái
-
Thu khi đài hoa chuyển màu đỏ thẫm, còn tươi mọng (từ tháng 10–12).
Sơ chế
-
Rửa sạch → tách đài → phơi trong bóng râm hoặc sấy 50–55°C.
-
Bảo quản kín tránh ẩm để giữ màu và hoạt chất anthocyanin.
Thành phần hóa học
Nhiều nghiên cứu đã xác nhận Hibiscus sabdariffa chứa:
1. Anthocyanin (hoạt chất nổi bật)
-
Delphinidin-3-sambubioside
-
Cyanidin-3-sambubioside
→ Chống oxy hóa mạnh, hỗ trợ tim mạch.
2. Flavonoid – Polyphenol
-
Quercetin, hibiscetin
→ Chống viêm, chống dị ứng.
3. Acid hữu cơ
-
Acid hibiscus, citric, malic, tartaric
→ Tạo vị chua, hỗ trợ tiêu hóa.
4. Vitamin và khoáng chất
-
Vitamin C cao
-
Canxi, magie, sắt
5. Pectin & chất nhầy
→ Hỗ trợ tiêu hóa – nhuận tràng.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
✅ Giảm huyết áp
Nghiên cứu của Journal of Nutrition cho thấy Bụp giấm có thể giảm huyết áp tâm thu 7–14 mmHg sau 4–6 tuần dùng trà.
✅ Chống oxy hóa mạnh
Anthocyanin giúp bảo vệ mạch máu, tế bào gan – thận, chống lão hóa.
✅ Giảm mỡ máu – hỗ trợ tim mạch
Giảm LDL, triglycerid và tăng HDL nhẹ.
✅ Hỗ trợ đường huyết
Một số nghiên cứu ghi nhận cải thiện HbA1c và đường máu ở người tiền tiểu đường.
✅ Kháng viêm – kháng khuẩn
Ức chế E. coli, Staphylococcus aureus, hỗ trợ tiêu hóa.
✅ Nhuận tràng nhẹ – hỗ trợ tiêu hóa
Do chứa acid hữu cơ và pectin.
Công dụng – Cách dùng trong Y học cổ truyền
Tính vị – quy kinh
-
Vị chua, tính mát
-
Quy can – tỳ
-
Công năng: thanh nhiệt, giải khát, lợi tiểu, mát gan, tiêu viêm
Chủ trị
-
Huyết áp cao (mức độ nhẹ)
-
Nóng gan, khát nước
-
Tiểu buốt – tiểu ít
-
Táo bón nhẹ
-
Sốt nóng, viêm họng
-
Mệt mỏi – mất nước
-
Hỗ trợ mỡ máu cao
Liều dùng
-
Dùng khô: 5–10 g/ngày
-
Dùng tươi: 15–20 g
-
Trà: hãm 1–2 g/lần
Một số bài thuốc – ứng dụng dân gian
1. Trà hạ huyết áp – mát tim mạch
Bụp giấm khô 5–7 g
→ Hãm nước sôi, uống thay trà 1–2 lần/ngày.
2. Thanh nhiệt – giải độc – nhuận gan
Bụp giấm 7 g
Cỏ ngọt 2 g
→ Hãm 300 ml nước sôi uống trong ngày.
3. Giảm mỡ máu – hỗ trợ tiêu hóa
Hãm 5 g đài Bụp giấm + 3 g vỏ bưởi phơi khô.
4. Si rô Bụp giấm giải khát
Đài hoa tươi nấu với đường phèn → dùng uống lạnh giúp mát gan, giải nhiệt.
An toàn và lưu ý
-
Không dùng khi đói vì vị chua có thể gây cồn ruột.
-
Người huyết áp thấp uống liều nhỏ.
-
Người sỏi oxalat, đau dạ dày nặng cần thận trọng.
-
Không dùng đồng thời với thuốc lợi tiểu mạnh hoặc thuốc hạ áp khi chưa hỏi ý kiến chuyên gia.
-
Trẻ em dùng lượng thấp hơn người lớn.
Cách trồng và chăm sóc
-
Gieo bằng hạt, dễ trồng.
-
Ưa nắng mạnh, đất tơi xốp, thoát nước tốt.
-
Tưới vừa phải, tránh úng.
-
Thu hoạch đài hoa sau 3–4 tháng trồng.
Hiện trạng bảo tồn
-
Được trồng rộng rãi, không thuộc nhóm nguy cấp.
-
Nhu cầu thị trường tăng nhờ ứng dụng trong trà và thực phẩm chức năng.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam.
-
POWO – Hibiscus sabdariffa L.
-
McKay DL et al. (2010). J. Nutrition: Hibiscus tea and blood pressure.
-
Pharmacognosy Review (2018): Phytochemistry of Hibiscus sabdariffa.
-
Journal of Ethnopharmacology (2019): Antioxidant & lipid-lowering effects of Roselle.
👉 Bụp giấm – thảo dược đỏ quý giá, giúp thanh nhiệt, chống oxy hóa, hỗ trợ tim mạch – huyết áp và cải thiện mỡ máu một cách tự nhiên.
Là lựa chọn lý tưởng để phát triển trà dược liệu, nước uống giải khát và sản phẩm hỗ trợ sức khỏe hiện đại.






