Mục lục
Cà hai lá (Solanum diphyllum) – một loài dược liệu thuộc họ Cà (Solanaceae), được dân gian dùng để chữa mụn nhọt, viêm da, giải độc, tiêu viêm, hỗ trợ các bệnh về gan và tiêu hóa.
Giới thiệu
Cà hai lá (Solanum diphyllum), còn gọi là cà hai mặt, là loài cây nhỏ mọc hoang nhiều ở Việt Nam. Trong y học cổ truyền, cây được dùng với công dụng thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm, giảm sưng đau, đặc biệt trong điều trị mụn nhọt, viêm da, bệnh đường hô hấp và đường tiêu hóa. Một số nghiên cứu hiện đại cũng đã tìm thấy các hoạt chất alkaloid, flavonoid và saponin trong loài này, góp phần chứng minh tác dụng sinh học.
Tên gọi khác
-
Cà hai lá, Cà hai mặt
-
Cà lưỡng diệp
-
Tiếng Anh: Twoleaf nightshade, Twin-leaved nightshade
-
Tiếng Trung: 双叶茄 (Shuāng yè qié)
Tên khoa học
Solanum diphyllum L.
Họ thực vật
Solanaceae (Họ Cà).
Mô tả thực vật
Cà hai lá là cây bụi nhỏ, cao 0,5 – 1,5 m.
-
Thân: nhẵn, phân nhiều cành, khi non màu xanh, về già hóa gỗ.
-
Lá: mọc đối hoặc gần đối, thường xuất hiện theo cặp (một lá lớn, một lá nhỏ), hình bầu dục, dài 5 – 12 cm.
-
Hoa: nhỏ, màu trắng, tràng hợp thành 5 cánh, mọc thành chùm xim ở nách lá.
-
Quả: mọng hình cầu, khi chín màu vàng cam hoặc vàng đỏ, đường kính 0,5 – 1 cm, chứa nhiều hạt nhỏ.
-
Mùa hoa quả: tháng 4 – 9.
Phân bố và sinh thái
-
Thế giới: Phân bố rộng rãi ở vùng nhiệt đới châu Mỹ, sau du nhập sang châu Á và hiện có ở nhiều nước nhiệt đới.
-
Việt Nam: Cây mọc hoang ở bờ rào, bãi đất trống, ven đường, đặc biệt tại các tỉnh miền Bắc và miền Trung; đôi khi được trồng làm cảnh.
-
Sinh thái: Cây ưa sáng, dễ mọc trên đất tơi xốp, thoát nước, tái sinh tự nhiên mạnh từ hạt.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Toàn cây (thân, lá), quả.
-
Thu hái: Quanh năm, tốt nhất vào mùa hè – thu.
-
Sơ chế: Dùng tươi hoặc phơi khô. Quả khi chín vàng đỏ có thể thu hái, phơi hoặc sấy khô.
Thành phần hóa học
-
Alkaloid đặc trưng của họ Cà (solanine, solanidine).
-
Flavonoid, saponin, tanin.
-
Một số acid hữu cơ và carotenoid trong quả chín.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Kháng khuẩn, kháng viêm: dịch chiết lá và quả ức chế một số vi khuẩn và nấm gây bệnh.
-
Chống oxy hóa: nhờ thành phần flavonoid và carotenoid.
-
Hỗ trợ gan mật: một số nghiên cứu bước đầu ghi nhận tác dụng bảo vệ gan.
-
Tiềm năng chống ung thư: các alkaloid solanine cho thấy hoạt tính ức chế tế bào in vitro.
Lưu ý: Thiếu nghiên cứu lâm sàng sâu, cần thận trọng khi sử dụng kéo dài.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
-
Thanh nhiệt, giải độc: chữa mụn nhọt, viêm da, mẩn ngứa.
-
Tiêu viêm, giảm sưng: chữa đau khớp, phong thấp.
-
Chữa viêm họng, ho khan: dùng lá sắc uống.
-
Hỗ trợ tiêu hóa, lợi mật: dùng kết hợp với các vị khác.
Liều dùng tham khảo: 12 – 20 g lá hoặc toàn cây khô/ngày, sắc uống.
Bài thuốc dân gian:
-
Chữa mụn nhọt, lở loét: Lá Cà hai lá tươi giã nát, đắp ngoài.
-
Chữa ho, viêm họng: Lá Cà hai lá 15 g, Cam thảo 6 g, sắc uống ngày 2 lần.
Lưu ý: Không dùng quá liều. Quả chín có thể độc nếu ăn nhiều.
An toàn và tương tác thuốc
-
Có chứa alkaloid solanine nên dùng nhiều có thể gây buồn nôn, chóng mặt.
-
Không dùng cho phụ nữ có thai và trẻ nhỏ.
-
Thận trọng khi phối hợp với thuốc hạ huyết áp, lợi tiểu.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hạt (quả chín vàng đỏ).
-
Điều kiện trồng: đất tơi xốp, thoát nước; ưa sáng, chịu hạn tốt.
-
Chăm sóc: dễ trồng, ít sâu bệnh, chỉ cần làm cỏ và tưới nước khi khô hạn.
-
Thu hoạch: sau 6 – 12 tháng có thể thu hái lá; quả thu hoạch vào mùa chín vàng đỏ.
Hiện trạng bảo tồn
Cà hai lá là loài cây mọc hoang phổ biến, chưa thuộc nhóm nguy cấp. Tuy nhiên, cần khai thác hợp lý, tránh sử dụng quả chưa qua chế biến để phòng ngộ độc.
Tài liệu tham khảo
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II. NXB Khoa học & Kỹ thuật.
-
Tuệ Tĩnh toàn tập. NXB Khoa học Xã hội.
-
Nam dược thần hiệu (Hải Thượng Lãn Ông).
-
Các nghiên cứu dược lý về Solanum diphyllum trên PubMed (2017 – 2024).






