Vọng giang nam là cây thuốc mọc hoang phổ biến ở khắp nước ta, được dùng lâu đời trong y học dân gian với các công dụng thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu, nhuận tràng, hạ huyết áp và giảm đau khớp.
Các nghiên cứu hiện đại đã chỉ ra cây chứa nhiều anthraquinon, flavonoid và alkaloid, có tác dụng bảo vệ gan, lợi mật, hạ đường huyết, kháng khuẩn và chống viêm.
Tên gọi khác
-
Tên khác: Cà phê dại, Cà phê giang nam, Thảo quyết minh hoang, Dó lông, Dó ngựa.
-
Tên khoa học: Senna occidentalis (L.) Link (đồng danh: Cassia occidentalis L.).
-
Họ: Fabaceae (Leguminosae) – Họ Đậu.
-
Tên tiếng Trung: 决明决 (Jué míng jué).
-
Tên tiếng Anh: Coffee senna, Negro coffee, Septicweed.
-
Dược liệu: Herba et Semen Sennae occidentalis – toàn cây và hạt vọng giang nam.
Mô tả thực vật
Vọng giang nam là cây thảo hoặc cây bụi nhỏ sống hàng năm, cao 0,5–1,5 m, có mùi đặc trưng.
-
Thân: tròn, có lông mịn, phân nhánh nhiều.
-
Lá: kép lông chim chẵn, dài 10–20 cm, gồm 4–6 đôi lá chét, hình trứng, đầu nhọn, mép nguyên.
-
Hoa: màu vàng tươi, mọc ở nách lá hoặc ngọn cành, 5 cánh, tràng hoa không đều.
-
Quả: hình dẹt, cong nhẹ, dài 8–12 cm, chứa nhiều hạt nâu bóng.
-
Rễ: cọc, phát triển mạnh.
-
Mùa hoa quả: tháng 6–11.
Phân bố – Sinh thái
Cây có nguồn gốc từ châu Mỹ nhiệt đới, du nhập và mọc hoang rộng ở châu Á, châu Phi, châu Đại Dương.
Tại Việt Nam, Vọng giang nam mọc hoang ở khắp nơi – ven đường, bãi sông, nương rẫy, đất hoang, đặc biệt ở miền Bắc, Trung và Nam Bộ.
Cây ưa sáng, chịu hạn tốt, sinh trưởng mạnh trên đất cát pha hoặc đất thịt nhẹ, thoát nước tốt.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Toàn cây, lá, hạt (Semen Cassiae occidentalis).
-
Thu hái: Lá và thân thu quanh năm; hạt thu khi quả chín (tháng 10–12).
-
Sơ chế:
-
Hạt phơi khô, sao vàng thơm dùng làm thuốc hoặc rang thay cà phê.
-
Lá, thân phơi hoặc sấy khô để sắc uống.
-
-
Tính vị: đắng, ngọt, mát.
-
Quy kinh: can, thận, đại tràng.
Thành phần hóa học
Các nghiên cứu về Senna occidentalis cho thấy chứa:
-
Anthraquinon: chrysophanol, emodin, aloe-emodin, obtusifolin – nhuận tràng, lợi mật, hạ lipid.
-
Flavonoid: quercetin, kaempferol – chống oxy hóa, bảo vệ gan.
-
Alkaloid: occidentalin, cassine – an thần, giảm đau nhẹ.
-
Saponin, tannin, sterol, acid hữu cơ.
-
Protein, vitamin A, C, E, K và khoáng chất Ca, Mg, Fe, Zn.
Hạt Senna occidentalis chứa khoảng 15–20% protein và 0,3–0,5% tinh dầu, có mùi thơm đặc trưng, được dùng làm thức uống “cà phê dại” tại nhiều nước Nam Mỹ và Ấn Độ.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Nhuận tràng – lợi mật: Do chứa anthraquinon kích thích nhu động ruột và tăng bài tiết mật.
-
Bảo vệ gan: Giảm men gan ALT, AST, tăng glutathione, bảo vệ tế bào gan khỏi độc tố CCl₄.
-
Chống viêm – giảm đau: Ức chế prostaglandin, TNF-α và COX-2.
-
Kháng khuẩn: Ức chế Staphylococcus aureus, E. coli, Candida albicans.
-
Hạ huyết áp: Flavonoid và coumarin giúp giãn mạch, tăng lưu thông máu.
-
Hạ đường huyết: Cải thiện hoạt động của insulin và giảm glucose huyết tương.
-
Chống oxy hóa mạnh: Flavonoid giúp bảo vệ tế bào thần kinh, tim, gan.
Theo Mishra et al. (2021, Journal of Ethnopharmacology), chiết xuất ethanol Senna occidentalis có khả năng giảm 40% đường huyết và 35% lipid máu ở chuột tiểu đường, đồng thời cải thiện chức năng gan rõ rệt.
Theo y học cổ truyền
-
Tính vị: đắng, ngọt, mát.
-
Công năng: thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu, nhuận tràng, bình can, hạ áp.
-
Chủ trị:
-
Táo bón, nóng gan, vàng da.
-
Huyết áp cao, chóng mặt, nhức đầu.
-
Mụn nhọt, viêm da, mẩn ngứa.
-
Đau nhức xương khớp, phong thấp.
-
Mất ngủ, nóng trong, mệt mỏi.
-
Liều dùng: 10–20 g khô/ngày, dạng sắc, hãm trà hoặc ngâm rượu.
Hạt rang uống: 8–12 g/ngày, hãm nước uống thay trà.
Một số bài thuốc dân gian
-
Táo bón, nóng gan:
Lá vọng giang nam 12 g, Diệp hạ châu 10 g, Cam thảo 4 g – sắc uống. -
Huyết áp cao:
Hạt vọng giang nam 10 g, Lá dâu 12 g, Hạ khô thảo 10 g – sắc uống ngày 1 lần. -
Giải độc gan, vàng da:
Lá vọng giang nam 15 g, Nhân trần 12 g, Cỏ tranh 10 g – sắc uống. -
Mụn nhọt, viêm da:
Lá vọng giang nam tươi giã nhỏ, đắp ngoài kết hợp uống nước sắc. -
Giảm mỡ máu:
Hạt vọng giang nam sao thơm, hãm nước uống buổi sáng.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hạt, gieo trực tiếp.
-
Thời vụ: trồng vào đầu mùa mưa (tháng 4–6).
-
Đất: tơi xốp, thoát nước tốt, pH trung tính.
-
Chăm sóc: làm cỏ, xới gốc, bón phân chuồng hoai.
-
Thu hoạch: sau 3–4 tháng, khi quả già, phơi khô lấy hạt.
Lưu ý khi sử dụng
-
Không dùng liều cao hoặc kéo dài (anthraquinon có thể gây tiêu chảy).
-
Phụ nữ có thai và trẻ nhỏ không nên dùng hạt.
-
Người huyết áp thấp cần thận trọng khi dùng.
-
Không dùng hạt chưa sao chín kỹ vì có thể gây kích ứng nhẹ đường ruột.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Võ Văn Chi (2012). Từ điển cây thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Plants of the World Online – Senna occidentalis (L.) Link.
-
Mishra et al. (2021). Antidiabetic and hepatoprotective potential of Senna occidentalis extract. Journal of Ethnopharmacology.
-
Kumar et al. (2020). Pharmacological overview of Senna occidentalis: Traditional uses to modern medicine. Phytomedicine.
👉 Vọng giang nam – cây thuốc dân gian đa công dụng của Việt Nam, giúp thanh nhiệt, giải độc, nhuận tràng, hạ huyết áp và bảo vệ gan, vừa là vị thuốc quý, vừa là nguồn dược liệu tiềm năng trong nghiên cứu và sản xuất các sản phẩm chăm sóc sức khỏe tự nhiên.





