Rau cần tây không chỉ là loại rau gia vị phổ biến trong bữa ăn Việt mà còn là vị thuốc quý trong y học cổ truyền và hiện đại, được sử dụng để hạ huyết áp, an thần, giảm cholesterol, lợi tiểu, thanh nhiệt và hỗ trợ điều trị viêm khớp, gout, tiểu đường, gan nhiễm mỡ.
Các nghiên cứu hiện đại cho thấy cần tây chứa nhiều flavonoid, tinh dầu và hoạt chất phthalide, có tác dụng giãn mạch, chống viêm, bảo vệ gan thận và cân bằng huyết áp tự nhiên.
Tên gọi khác
-
Tên khác: Cần tây, Cần thơm, Cần tàu, Cần tây ta.
-
Tên khoa học: Apium graveolens L.
-
Họ: Apiaceae (Umbelliferae) – Họ Hoa tán.
-
Tên tiếng Trung: 芹菜 (Qín cài).
-
Tên tiếng Anh: Celery.
-
Dược liệu: Herba Apium graveolentis – toàn cây cần tây.
Mô tả thực vật
Cần tây là cây thân thảo sống hai năm, cao 30–80 cm, có mùi thơm đặc trưng.
-
Thân: mọc thẳng, có rãnh dọc, rỗng ruột, phân nhánh ở ngọn.
-
Lá: mọc so le, hình tam giác, chia 3 thùy sâu, mép có răng cưa nhỏ, xanh đậm.
-
Hoa: nhỏ, màu trắng lục, mọc thành tán kép ở ngọn.
-
Quả: nhỏ, hình trứng, khi chín có mùi thơm đặc trưng do chứa tinh dầu.
-
Rễ: chùm, phát triển tốt trên đất ẩm.
-
Mùa hoa quả: tháng 4–7.
Phân bố – Sinh thái
Cần tây có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải, được trồng rộng rãi ở châu Âu, châu Á, đặc biệt là Trung Quốc, Ấn Độ, Việt Nam.
Ở Việt Nam, cây được trồng quanh năm tại Hà Nội, Hải Dương, Đà Lạt, Lâm Đồng, Nghệ An, Thanh Hóa, Quảng Nam.
Cây ưa mát, ẩm, sinh trưởng tốt ở nhiệt độ 15–25°C, đất tơi xốp, giàu mùn, thoát nước tốt.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Toàn cây (thân, lá, rễ, hạt).
-
Thu hái: Khi cây đã phát triển hoàn toàn, thu hoạch cả cây.
-
Sơ chế:
-
Dùng tươi nấu canh, ép lấy nước hoặc phơi khô sắc uống.
-
Hạt phơi khô, tán bột làm thuốc.
-
-
Tính vị: ngọt, hơi đắng, tính mát.
-
Quy kinh: can, thận, tỳ.
Thành phần hóa học
Các nghiên cứu phân lập được trong Apium graveolens:
-
Tinh dầu (0,1–0,3%): limonene, selinene, apiol, myrcene, p-cymene, β-pinene – giãn mạch, kháng khuẩn.
-
Flavonoid: apigenin, luteolin, quercetin – chống oxy hóa, kháng viêm.
-
Phthalide: 3-n-butylphthalide (NBP) – hạ huyết áp, giãn cơ trơn mạch máu.
-
Coumarin: bergapten, umbelliferone – tăng tuần hoàn, hạ lipid máu.
-
Vitamin: A, C, E, K, folate và khoáng chất Ca, Mg, Fe, K.
Hoạt chất 3-n-butylphthalide (NBP) được chứng minh là thành phần chính giúp hạ huyết áp và phòng đột quỵ, hiện đã được phát triển thành thuốc điều trị tai biến ở Trung Quốc (NBP Capsules).
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Hạ huyết áp tự nhiên: Giãn cơ trơn mạch máu, giảm sức cản ngoại vi.
-
Giảm cholesterol – triglycerid: Ức chế HMG-CoA reductase, giảm hấp thu lipid.
-
Chống viêm – chống oxy hóa: Giảm TNF-α, IL-1β, trung hòa gốc tự do.
-
Bảo vệ gan – thận: Giảm men gan ALT, AST, cải thiện chức năng lọc cầu thận.
-
Hạ đường huyết: Tăng nhạy cảm insulin, giảm glucose máu.
-
An thần, cải thiện giấc ngủ: Coumarin và apigenin giúp giảm stress, dễ ngủ.
-
Kháng khuẩn – kháng nấm: Ức chế E. coli, Staphylococcus aureus, Candida albicans.
Park et al. (2021, Journal of Functional Foods) cho thấy dịch chiết Apium graveolens giúp giảm huyết áp tâm thu 15–20 mmHg và giảm 30% cholesterol LDL sau 4 tuần sử dụng ở người tăng huyết áp nhẹ.
Theo y học cổ truyền
-
Tính vị: ngọt, đắng, mát.
-
Công năng: thanh nhiệt, lợi thủy, bình can hạ áp, chỉ thống, giải độc.
-
Chủ trị:
-
Cao huyết áp, nhức đầu, chóng mặt.
-
Viêm gan, vàng da, nóng trong.
-
Tiểu ít, phù thũng.
-
Đau khớp, viêm thấp khớp.
-
Mất ngủ, cáu gắt, stress.
-
Liều dùng: 30–60 g tươi hoặc 15–25 g khô/ngày, dạng sắc hoặc ép lấy nước uống.
Một số bài thuốc và cách dùng dân gian
-
Hạ huyết áp:
Cần tây tươi 50 g, Táo đỏ 3 quả – sắc uống ngày 1 lần. -
Giải độc gan, nóng trong:
Cần tây 30 g, Rau má 20 g, Nhân trần 12 g – sắc uống 2 lần/ngày. -
Mất ngủ, stress:
Nước ép cần tây 200 ml, uống trước khi ngủ 1 giờ. -
Tiểu ít, phù nhẹ:
Cần tây 40 g, Râu mèo 12 g, Mã đề 10 g – sắc uống. -
Tăng cholesterol, mỡ máu cao:
Cần tây tươi 50 g, Gừng 3 lát, mật ong 1 thìa – ép lấy nước uống.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hạt hoặc tách nhánh.
-
Thời vụ: vụ đông xuân (tháng 9–2).
-
Đất: tơi xốp, ẩm, giàu hữu cơ, pH 6–7.
-
Chăm sóc: tưới ẩm đều, tránh ngập úng, bón phân chuồng hoai.
-
Thu hoạch: sau 60–75 ngày trồng, năng suất 10–15 tấn/ha.
Lưu ý khi sử dụng
-
Người huyết áp thấp, phụ nữ mang thai 3 tháng đầu nên hạn chế.
-
Không nên dùng quá nhiều (dễ gây hạ áp, buồn ngủ).
-
Người đang dùng thuốc chống đông nên hỏi ý kiến bác sĩ (do chứa coumarin).
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Võ Văn Chi (2012). Từ điển cây thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Plants of the World Online – Apium graveolens L.
-
Park et al. (2021). Effects of Apium graveolens extract on blood pressure and lipid metabolism. Journal of Functional Foods.
-
Liu et al. (2019). Phthalide compounds and their role in vascular relaxation from Apium graveolens. Frontiers in Pharmacology.
👉 Rau cần tây – thực phẩm chức năng tự nhiên của người Việt, giúp hạ huyết áp, giảm mỡ máu, thanh lọc cơ thể và hỗ trợ gan thận khỏe mạnh, là lựa chọn an toàn, hiệu quả trong chế độ ăn và chăm sóc sức khỏe hằng ngày.






