Hy thiêm là một trong những cây thuốc nam quen thuộc được dùng lâu đời trong dân gian Việt Nam để chữa đau nhức xương khớp, tê bại chân tay, cao huyết áp và viêm khớp dạng thấp. Y học hiện đại cũng đã xác nhận nhiều hoạt tính sinh học của cây này, đặc biệt là tác dụng chống viêm, giảm đau, bảo vệ gan và điều hòa miễn dịch.
Tên gọi khác
-
Tên khác: Hy tiên, Cỏ đĩ, Cỏ đĩ lùn, Cúc giáp.
-
Tên khoa học: Siegesbeckia orientalis L.
-
Họ: Asteraceae (Họ Cúc).
-
Tên tiếng Trung: 豨莶草 (Xī xiān cǎo).
-
Tên tiếng Anh: St. Paul’s wort, Siegesbeckia herb.
-
Dược liệu: Herba Siegesbeckiae.
Mô tả thực vật
Hy thiêm là cây thảo sống một năm, cao 30–80 cm, có mùi đặc trưng, thân vuông, lông ráp.
-
Lá: mọc đối, hình tam giác, mép có răng cưa, mặt lá sần sùi.
-
Hoa: nhỏ, màu vàng, mọc ở đầu cành hoặc kẽ lá, gồm 3–4 cánh hoa lưỡi.
-
Quả: bế, hình trứng, có gai móc dính vào lông hoặc quần áo.
-
Mùa hoa quả: tháng 6–10.
Phân bố – Sinh thái
Cây Hy thiêm phân bố tự nhiên ở các vùng nhiệt đới châu Á, châu Phi và châu Đại Dương.
Ở Việt Nam, cây mọc hoang rất phổ biến ở vùng đồng bằng, trung du, ven rừng, bãi cỏ và nương rẫy – đặc biệt nhiều ở Bắc Giang, Hòa Bình, Nghệ An, Thái Nguyên.
Cây ưa sáng, dễ mọc, tái sinh bằng hạt nhanh, phát triển mạnh sau mùa mưa.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Toàn cây phần trên mặt đất (Herba Siegesbeckiae).
-
Thu hái: Khi cây bắt đầu ra hoa.
-
Sơ chế: Nhổ cả cây, bỏ rễ, rửa sạch, phơi hoặc sấy khô.
-
Tính vị: đắng, cay, tính mát.
-
Quy kinh: can, thận.
Thành phần hóa học
Trong Hy thiêm đã phân lập được hơn 50 hợp chất, gồm:
-
Diterpenoid (đặc trưng là kirenol, ent-16-kaurene, darutoside) – là hoạt chất chính có tác dụng kháng viêm và điều hòa miễn dịch.
-
Flavonoid, sesquiterpen, acid phenolic, sterol, saponin, alkaloid.
-
Ngoài ra còn chứa một số acid amin và polysaccharide tự nhiên.
Hoạt chất kirenol được xem là thành phần chủ yếu quyết định tác dụng dược lý của Hy thiêm, đặc biệt trong các bệnh lý viêm khớp và đau thần kinh.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Chống viêm – giảm đau: Ức chế men COX-2, TNF-α và IL-6, làm giảm sưng đau trong viêm khớp dạng thấp.
-
Điều hòa miễn dịch: Ức chế hoạt động quá mức của tế bào T-helper, hỗ trợ trong bệnh tự miễn.
-
Chống oxy hóa: Bảo vệ tế bào gan, giảm tổn thương do stress oxy hóa.
-
Hạ huyết áp: Giãn mạch, cải thiện lưu thông máu.
-
Kháng khuẩn – kháng nấm: Ức chế Staphylococcus aureus, Candida albicans.
-
Hạ đường huyết nhẹ: Thử nghiệm trên chuột cho thấy giảm glucose máu sau 14 ngày dùng chiết xuất ethanol.
Theo y học cổ truyền
-
Tính vị: đắng, cay, mát.
-
Công năng: khu phong, trừ thấp, thanh nhiệt, giải độc, hoạt huyết, chỉ thống.
-
Chủ trị:
-
Đau nhức xương khớp, tê thấp, liệt nửa người.
-
Đau lưng, đau thần kinh tọa.
-
Bệnh phong ngứa, eczema, viêm da.
-
Cao huyết áp, đau đầu do can dương vượng.
-
Liều dùng: 8–16 g khô/ngày, dạng sắc, bột, hoặc ngâm rượu thuốc.
Một số bài thuốc dân gian
-
Đau nhức khớp, tê thấp:
Hy thiêm 12 g, Tang ký sinh 12 g, Độc hoạt 10 g, Quế chi 6 g – sắc uống. -
Huyết áp cao, đau đầu:
Hy thiêm 12 g, Hạ khô thảo 10 g, Cúc hoa 8 g – sắc uống ngày 1 thang. -
Ngứa ngoài da, eczema:
Hy thiêm 20 g, Lá khế 15 g, Lá đơn đỏ 12 g – nấu nước tắm. -
Đau thần kinh tọa:
Hy thiêm 16 g, Ngưu tất 12 g, Cẩu tích 10 g, Quế chi 6 g – sắc uống.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hạt, gieo trực tiếp.
-
Thời vụ: trồng đầu mùa mưa (tháng 4–6).
-
Đất trồng: đất thịt nhẹ, thoát nước, pH trung tính.
-
Chăm sóc: làm cỏ, tưới nước vừa phải, không cần nhiều phân.
-
Thu hoạch: sau 3–4 tháng, khi cây ra hoa, thu toàn cây phơi râm.
Lưu ý khi sử dụng
-
Người hư hàn, hay lạnh bụng, tiêu chảy không nên dùng.
-
Phụ nữ mang thai cần thận trọng.
-
Dùng liều cao có thể gây chóng mặt, buồn nôn nhẹ.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Plants of the World Online – Siegesbeckia orientalis L.
-
Chen et al. (2020). Pharmacological activities of Siegesbeckia orientalis and kirenol. Journal of Ethnopharmacology.
-
Lin et al. (2021). Anti-inflammatory and immunomodulatory effects of Siegesbeckia extract in arthritis models. Frontiers in Pharmacology.
👉 Hy thiêm – vị thuốc “trừ phong thấp” kinh điển của y học cổ truyền Việt Nam, vừa là bài thuốc quý cho người đau nhức xương khớp, vừa là dược liệu tiềm năng được khoa học hiện đại nghiên cứu cho các bệnh viêm mạn tính và tự miễn.





