Mục lục
Địa liền là vị thuốc quen thuộc trong Đông y Việt Nam, thường được ví như “gừng thuốc” nhờ mùi thơm mạnh, tính ấm và nhiều công dụng chữa bệnh. Củ Địa liền có vị cay, tính ấm, được dùng để trị đau bụng lạnh, đầy hơi, viêm khớp, cảm mạo, ho có đờm, đau đầu do lạnh.
Ngày nay, nhiều nghiên cứu hiện đại đã chứng minh Địa liền có tác dụng kháng viêm, giảm đau, chống oxy hóa, kháng khuẩn và bảo vệ gan.
Tên gọi khác
-
Địa liền, Sa nhân gừng, Sơn nại, Tam nại, Thiền liền.
-
Tên khoa học: Kaempferia galanga L.
-
Họ: Zingiberaceae (Họ Gừng).
-
Tên tiếng Trung: 高良姜 (Gāo liáng jiāng).
-
Tên tiếng Anh: Aromatic ginger, Sand ginger.
-
Dược liệu: Rhizoma Kaempferiae.
Mô tả thực vật
-
Cây thân thảo sống lâu năm, cao 15–25 cm, thân rễ nằm ngang dưới đất.
-
Thân rễ (củ): phình to, nhiều đốt, có mùi thơm đặc trưng, vỏ ngoài nâu nhạt, ruột vàng trắng.
-
Lá: mọc sát đất, thường 2–4 lá, hình bầu dục rộng, dài 10–15 cm, mặt trên xanh đậm, mặt dưới tím nhạt.
-
Hoa: mọc từ giữa cụm lá, màu trắng hoặc tím nhạt, có hương thơm, nở vào buổi sáng.
-
Mùa hoa: tháng 4–8, mùa thu hoạch thân rễ vào tháng 10–12.
Phân bố và sinh thái
-
Cây có nguồn gốc từ Đông Nam Á: Việt Nam, Lào, Campuchia, Thái Lan, Malaysia, Indonesia.
-
Ở Việt Nam, Địa liền mọc hoang và được trồng nhiều tại Bắc Giang, Phú Thọ, Nghệ An, Quảng Nam, Lâm Đồng, Tây Ninh.
-
Cây ưa ẩm, chịu bóng nhẹ, phát triển tốt ở đất tơi xốp, giàu mùn, thoát nước tốt.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Thân rễ (củ) – Rhizoma Kaempferiae.
-
Thu hái: Khi cây tàn lá, thường vào cuối năm (tháng 10–12).
-
Sơ chế:
-
Rửa sạch, cắt lát mỏng, phơi hoặc sấy khô.
-
Có thể tẩm rượu sao hoặc ngâm rượu để dùng.
-
-
Tính vị: cay, ấm, thơm.
-
Quy kinh: tỳ, vị, phế.
Thành phần hóa học
Thân rễ Địa liền chứa nhiều hợp chất tinh dầu và hoạt chất sinh học mạnh:
-
Tinh dầu (0,7–1,2%) gồm chủ yếu: ethyl cinnamate, ethyl p-methoxycinnamate, camphene, borneol, 1,8-cineole, kaempferol.
-
Flavonoid, diterpenoid, acid hữu cơ, đường khử, và chất nhựa thơm.
-
Tinh dầu Địa liền có mùi thơm dịu, vị cay ấm, là thành phần chính tạo tác dụng dược lý của cây.
Các nghiên cứu chỉ ra rằng ethyl p-methoxycinnamate có tác dụng giảm viêm, giảm đau, kháng khuẩn, và bảo vệ gan.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Kháng viêm, giảm đau: ức chế COX-2, NO và TNF-α – tương tự cơ chế của thuốc chống viêm non-steroid.
-
Giãn cơ, giảm đau thần kinh: thử nghiệm trên mô hình đau cơ – khớp cho kết quả tích cực.
-
Kháng khuẩn – kháng nấm: ức chế Staphylococcus aureus, E. coli, Candida albicans.
-
Chống oxy hóa, bảo vệ gan: ngăn lipid peroxidase, tăng enzyme SOD và catalase.
-
An thần, giảm stress: chiết xuất ethanol giúp cải thiện giấc ngủ và giảm lo âu.
-
Tác dụng trên hô hấp: giúp long đờm, giảm ho, giảm co thắt phế quản.
Ravindran et al., 2022 (Phytomedicine) cho thấy chiết xuất Địa liền có hiệu quả tương đương diclofenac trong giảm viêm khớp mà ít tác dụng phụ hơn.
Theo y học cổ truyền
-
Tính vị: cay, ấm, thơm.
-
Công năng: ôn trung, tán hàn, trừ thấp, chỉ thống, tiêu thực.
Chủ trị:
-
Đau bụng lạnh, đầy hơi, khó tiêu.
-
Cảm lạnh, ho, nghẹt mũi, viêm phế quản.
-
Đau nhức xương khớp, tê thấp, đau lưng, đau đầu.
-
Ăn uống kém, tiêu hóa chậm, lạnh bụng.
Liều dùng: 4–12 g khô/ngày, dạng sắc hoặc ngâm rượu thuốc.
Một số bài thuốc dân gian
-
Đau bụng do lạnh:
Địa liền 8 g, Gừng khô 6 g, Hồi hương 4 g, Cam thảo 3 g – sắc uống. -
Đau nhức khớp, phong thấp:
Địa liền 20 g, Thiên niên kiện 12 g, Ngưu tất 10 g – ngâm rượu uống mỗi ngày 1–2 ly nhỏ. -
Cảm lạnh, ho đờm:
Địa liền 6 g, Gừng tươi 4 g, Lá húng chanh 8 g – sắc uống nóng. -
Đau đầu do lạnh:
Địa liền tán bột, hòa rượu bôi thái dương hoặc hít mùi tinh dầu.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng củ.
-
Đất trồng: tơi xốp, ẩm, thoát nước tốt, pH 6–7.
-
Thời vụ: trồng đầu mùa mưa (tháng 4–5).
-
Khoảng cách: hàng cách hàng 25–30 cm, cây cách cây 20 cm.
-
Bón phân: phân chuồng hoai, tro bếp, và kali hữu cơ.
-
Thu hoạch: sau 6–8 tháng, khi lá tàn, đào củ, rửa sạch, phơi khô.
Địa liền là cây dược liệu dễ trồng, cho năng suất cao, thích hợp phát triển tại các vùng trung du, miền núi, có tiềm năng sản xuất tinh dầu xuất khẩu.
Lưu ý khi dùng
-
Không dùng cho người âm hư, nhiệt nội, táo bón.
-
Dùng quá liều có thể gây nóng, khô họng.
-
Tránh dùng cùng các thuốc hạ thân nhiệt mạnh.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Plants of the World Online – Kaempferia galanga L.
-
Ravindran et al. (2022). Anti-inflammatory potential of Kaempferia galanga extract. Phytomedicine.
-
Zhang et al. (2021). Kaempferia galanga essential oil as an analgesic and antioxidant agent. Frontiers in Pharmacology.
-
Lee et al. (2020). Pharmacological review on Kaempferia galanga and ethyl cinnamate derivatives. Journal of Ethnopharmacology.
👉 Địa liền – vị thuốc thơm ấm của người Việt, không chỉ là “gừng thuốc” trong các bài thuốc dân gian mà còn là nguồn dược liệu tiềm năng trong nghiên cứu hiện đại về giảm đau, chống viêm, bảo vệ gan và hỗ trợ tiêu hóa.




