Mục lục
Địa hoàng là vị thuốc cổ truyền nổi tiếng, được xem là “thần dược bổ âm huyết”, thường có mặt trong nhiều bài thuốc kinh điển như Lục vị địa hoàng hoàn, Bát vị hoàn, Tứ vật thang…
Với công năng bổ thận, dưỡng âm, sinh tân dịch, lương huyết chỉ huyết, Địa hoàng là dược liệu quan trọng trong điều trị thiếu máu, tiểu đường, mất ngủ, suy nhược cơ thể, và mãn kinh sớm.
Tên gọi khác
-
Địa hoàng, Sinh địa, Can địa hoàng, Thục địa.
-
Tên khoa học: Rehmannia glutinosa (Gaertn.) DC.
-
Họ: Scrophulariaceae (Họ Hoa mõm chó) – theo phân loại cũ, hoặc Orobanchaceae theo POWO.
-
Tên tiếng Trung: 地黄 (Dì huáng).
-
Tên tiếng Anh: Chinese foxglove, Rehmannia root.
-
Dược liệu: Radix Rehmanniae.
Mô tả thực vật
-
Cây thân thảo sống lâu năm, cao 30–40 cm.
-
Thân rễ: phình to thành củ, dài 5–10 cm, màu nâu đen, ruột vàng nâu – là bộ phận làm thuốc chính.
-
Lá: mọc tập trung ở gốc, hình trứng dài, mép khía răng cưa, mặt trên xanh sẫm, mặt dưới nhạt hơn.
-
Hoa: mọc riêng lẻ ở kẽ lá, hình chuông, màu tím hồng.
-
Quả: nang nhỏ chứa nhiều hạt.
-
Mùa hoa quả: tháng 4–6.
Phân bố và sinh thái
-
Địa hoàng có nguồn gốc từ Trung Quốc, được du nhập và trồng ở Việt Nam từ lâu.
-
Hiện được trồng phổ biến ở Lào Cai, Hà Giang, Bắc Giang, Hòa Bình, Lâm Đồng.
-
Ưa khí hậu mát, đất tơi xốp, ẩm, giàu mùn.
-
Cây được trồng bằng củ, thu hoạch sau 6–8 tháng.
Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến
-
Bộ phận dùng: củ rễ – Radix Rehmanniae.
-
Thu hái: vào mùa đông khi thân lá tàn.
-
Chế biến:
-
Sinh địa: củ tươi, rửa sạch, thái lát, dùng sống.
-
Can địa hoàng: củ tươi đồ chín, sấy khô.
-
Thục địa: củ tươi hấp nhiều lần với rượu hoặc nước gừng cho đến khi đen, dẻo, thơm.
-
-
Tính vị: ngọt, đắng, tính hàn (sinh địa), ôn (thục địa).
-
Quy kinh: tâm, can, thận.
Thành phần hóa học
Địa hoàng chứa nhiều hoạt chất có giá trị sinh học cao:
-
Iridoid glycosid: catalpol, rehmanniosid A–D, aucubin.
-
Phenethyl alcohol glycosid: acteosid, martynosid.
-
Acid hữu cơ: fumaric, malic, succinic acid.
-
Amino acid, đường tự nhiên, vitamin A, C, và khoáng chất (Fe, Zn, Mn).
Catalpol là hợp chất chủ đạo, có tác dụng bảo vệ thần kinh, hạ đường huyết, chống viêm và tái tạo tế bào gan.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Bổ âm – bảo vệ thần kinh: tăng nồng độ acetylcholin, cải thiện trí nhớ và giảm căng thẳng.
-
Chống viêm, hạ đường huyết: ức chế TNF-α, IL-6, và giảm glucose huyết trong mô hình chuột tiểu đường.
-
Bảo vệ gan và thận: phục hồi tế bào gan, giảm creatinin, urê máu.
-
Chống oxy hóa – làm chậm lão hóa: tăng hoạt tính SOD, giảm gốc tự do.
-
Cải thiện nội tiết nữ: cân bằng estrogen, giảm triệu chứng mãn kinh.
-
Tăng tạo máu: kích thích tủy xương, tăng hồng cầu và huyết sắc tố.
Liu et al., 2021 (Frontiers in Pharmacology) xác nhận catalpol trong Rehmannia glutinosa có khả năng điều hòa miễn dịch, bảo vệ thần kinh và cải thiện chuyển hóa đường.
Theo y học cổ truyền
-
Tính vị: ngọt, hàn (sinh địa); ôn (thục địa).
-
Công năng: bổ âm, sinh tân dịch, dưỡng huyết, lương huyết, chỉ huyết, bổ thận.
Chủ trị:
-
Thiếu máu, hoa mắt, chóng mặt, hồi hộp.
-
Nóng trong, khát nước, táo bón.
-
Di tinh, mộng tinh, thận âm hư.
-
Tiểu đường, cao huyết áp, viêm gan mạn.
-
Phụ nữ bốc hỏa, rối loạn kinh nguyệt, mãn kinh sớm.
Liều dùng: 10–30 g khô/ngày, tùy dạng thuốc (sống, đồ chín hay thục).
Một số bài thuốc cổ truyền nổi tiếng
-
Lục vị địa hoàng hoàn – bổ thận, dưỡng âm:
Thục địa 24 g, Sơn thù 12 g, Hoài sơn 12 g, Trạch tả 9 g, Phục linh 9 g, Đan bì 9 g. -
Tứ vật thang – bổ huyết, điều kinh:
Sinh địa 12 g, Đương quy 12 g, Xuyên khung 6 g, Bạch thược 12 g. -
Bài thuốc trị tiểu đường:
Sinh địa 15 g, Hoài sơn 12 g, Mạch môn 10 g, Tri mẫu 8 g – sắc uống. -
Suy nhược – mất ngủ:
Thục địa 16 g, Táo nhân 8 g, Viễn chí 6 g, Cam thảo 4 g – sắc uống buổi tối.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng củ con.
-
Đất trồng: tơi xốp, ẩm, giàu mùn, pH 6–7.
-
Thời vụ: trồng vụ đông xuân.
-
Chăm sóc: làm cỏ, tưới giữ ẩm, bón phân hữu cơ.
-
Thu hoạch: sau 7–8 tháng, khi lá ngả vàng, đào củ, rửa sạch, chế biến.
Hiện một số vùng trồng chuẩn GACP-WHO ở Bắc Giang, Lào Cai, Hòa Bình đã được quy hoạch để sản xuất Địa hoàng dược liệu trong nước, giảm nhập khẩu.
Lưu ý khi dùng
-
Người tỳ vị hư yếu, tiêu chảy nên hạn chế.
-
Không dùng chung với Lê lô (Veratrum nigrum) vì tương khắc.
-
Liều cao có thể gây đầy bụng, chậm tiêu.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Plants of the World Online – Rehmannia glutinosa (Gaertn.) DC.
-
Liu et al. (2021). Catalpol as a neuroprotective and metabolic regulator from Rehmannia glutinosa. Frontiers in Pharmacology.
-
Zhang et al. (2022). Pharmacological review of Rehmannia glutinosa and its iridoid glycosides. Journal of Ethnopharmacology.
-
Chen et al. (2023). Rehmannia glutinosa extract improves kidney and liver function in diabetic rats. Phytomedicine.
👉 Địa hoàng – “thần dược bổ âm huyết” của Đông y, vừa nuôi dưỡng cơ thể từ bên trong, vừa hỗ trợ điều hòa nội tiết, chống lão hóa và bảo vệ gan thận – là một trong những vị thuốc nền tảng trong dược học cổ truyền phương Đông.




