Mục lục
Chân xỉ lược (Pteris semipinnata L.) là một loài dương xỉ mọc hoang phổ biến ở Việt Nam, thường gặp ở các vùng đồi núi ẩm, bờ suối, rìa rừng.
Trong y học cổ truyền, cây được dùng làm thuốc thanh nhiệt, giải độc, tiêu thũng, trừ phong thấp, cầm máu và trị rắn cắn.
Nhiều nghiên cứu hiện đại cũng ghi nhận Pteris semipinnata có các tác dụng chống viêm, ức chế khối u, điều hòa miễn dịch và hỗ trợ tái tạo sắc tố da, đặc biệt trong bạch biến (vitiligo).
Tên gọi khác
-
Chân xỉ, xỉ lược, ráng lược, ráng xỉ.
-
Tiếng Anh: Semi-pinnate brake fern.
-
Tiếng Trung: 半羽凤尾蕨 (Bàn yǔ fèng wěi jué).
-
Dược liệu: Herba Pteridis semipinnatae.
Tên khoa học
-
Pteris semipinnata L.
-
Đồng danh: Pteris multifida Poir., Pteris nervosa Thunb. (một số tài liệu cũ).
-
Họ: Pteridaceae (Họ Dương xỉ chân xỉ).
-
Theo Flora of Vietnam và Plants of the World Online (POWO).
Mô tả thực vật
-
Dạng sống: Dương xỉ thân thảo lâu năm, cao 30–60 cm.
-
Thân rễ: bò ngang, có vảy màu nâu đen, mảnh.
-
Lá: mọc đơn, hình lông chim, chét lá mọc xen kẽ hai bên gân chính, có dạng thuôn dài, mép răng cưa.
-
Cuống lá: dài 15–30 cm, màu xanh hoặc nâu nhạt.
-
Mặt dưới lá: có ổ bào tử hình đường dài, chạy song song dọc gân bên, không có màng che.
-
Mùa sinh sản: quanh năm, nhiều nhất từ tháng 4 – 9.
Phân bố và sinh thái
-
Phân bố: khắp vùng nhiệt đới châu Á, từ Ấn Độ, Trung Quốc, Nhật Bản đến Đông Dương.
-
Ở Việt Nam: mọc nhiều ở Hòa Bình, Nghệ An, Lâm Đồng, Gia Lai, Quảng Nam, Bình Phước.
-
Sinh thái: cây ưa ẩm, ưa bóng bán phần, mọc hoang ở rừng ẩm, khe suối, ven đường rừng; tái sinh mạnh bằng bào tử.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: toàn cây (Herba Pteridis semipinnatae).
-
Thu hái: quanh năm, tốt nhất vào mùa khô.
-
Sơ chế: rửa sạch, cắt nhỏ, phơi râm hoặc sấy nhẹ 45–50°C.
-
Bảo quản: nơi khô, tránh ẩm mốc.
Thành phần hóa học
Các nghiên cứu đã phân lập được hơn 50 hợp chất sinh học, gồm:
-
Pterosin A, B, Z – nhóm sesquiterpenoid đặc trưng của chi Pteris.
-
Flavonoid: quercetin, rutin, kaempferol, apigenin.
-
Phenolic acid: gallic acid, ferulic acid.
-
Triterpenoid, saponin, tanin và polysaccharide.
→ Đây là cơ sở cho các hoạt tính chống viêm, chống oxy hóa, ức chế u và điều hòa sắc tố da.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Chống viêm – điều hòa miễn dịch: ức chế NF-κB, TNF-α, IL-6, giúp giảm viêm da và viêm phổi.
-
Kháng khuẩn: ức chế Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Candida albicans.
-
Chống oxy hóa: nhờ flavonoid, bảo vệ tế bào gan và da khỏi stress oxy hóa.
-
Ức chế tế bào ung thư: pterosin B và pterosin Z có tác dụng ức chế sự tăng sinh tế bào khối u phổi, gan, dạ dày (in vitro).
-
Điều hòa sắc tố da (bạch biến): một số hoạt chất kích thích tổng hợp melanin, giúp phục hồi màu da tự nhiên.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Theo Đông y:
-
Vị: đắng, ngọt.
-
Tính: mát.
-
Quy kinh: can, phế, bàng quang.
-
Công năng: thanh nhiệt giải độc, tiêu thũng, trừ phong thấp, cầm máu, lợi tiểu.
Chủ trị:
-
Sốt cao, viêm gan, vàng da.
-
Đau khớp, sưng viêm, viêm phổi, viêm họng.
-
Rắn cắn, mụn nhọt, viêm da, bạch biến.
-
Tiểu buốt, viêm đường tiết niệu.
Liều dùng: 15–30 g khô/ngày, sắc uống; lá tươi giã đắp ngoài.
Một số bài thuốc dân gian
-
Chữa bạch biến (vitiligo):
-
Chân xỉ lược tươi 20 g, hạt tiêu đen 3 g, giã nhỏ với giấm, bôi ngoài vùng da trắng loang.
-
Bài thuốc uống: Chân xỉ lược 15 g, Hà thủ ô đỏ 10 g, Thục địa 12 g – sắc uống.
-
-
Trị rắn cắn, viêm da:
-
Giã nát lá tươi, đắp trực tiếp lên vết thương.
-
-
Chữa viêm gan, vàng da:
-
Toàn cây chân xỉ lược 20 g, Diệp hạ châu 15 g, Nhân trần 12 g – sắc uống.
-
-
Trị ho viêm phế quản:
-
Rễ chân xỉ lược 15 g, Cam thảo 6 g, Cát cánh 10 g – sắc uống.
-
An toàn và lưu ý
-
Dược liệu có độc tính thấp, an toàn khi dùng đúng liều.
-
Không dùng cho phụ nữ có thai, người huyết áp thấp hoặc tỳ vị hư hàn.
-
Dùng ngoài da nên thử trước tránh dị ứng.
-
Không tự ý phối hợp với thuốc Tây điều trị bạch biến nếu chưa có chỉ định.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng bào tử hoặc tách bụi.
-
Điều kiện: đất ẩm, mùn, thoát nước, bóng râm nhẹ.
-
Chăm sóc: tưới thường xuyên, giữ ẩm liên tục.
-
Thu hoạch: sau 1 năm, lấy toàn cây khi trưởng thành.
Hiện trạng bảo tồn
-
Pteris semipinnata vẫn phổ biến ở rừng thứ sinh Việt Nam, nhưng bị khai thác nhiều làm thuốc và cảnh.
-
Một số vườn quốc gia như Ba Vì, Cúc Phương, Bạch Mã đã đưa vào danh mục bảo tồn các loài dương xỉ dược liệu quý.
-
Có tiềm năng phát triển trong lĩnh vực mỹ phẩm thiên nhiên và điều trị bệnh da.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Flora of Vietnam & POWO – Pteris semipinnata L.
-
Liu et al. (2023). Pharmacological and phytochemical evaluation of Pteris semipinnata. Frontiers in Pharmacology.
-
Tuệ Tĩnh. Nam dược thần hiệu.
👉 Chân xỉ lược – vị thuốc Nam từ dương xỉ rừng, giúp thanh nhiệt, giải độc, hỗ trợ tái tạo sắc tố da, giảm viêm và giải độc gan.
Một dược liệu tiềm năng kết hợp giữa tri thức dân gian và bằng chứng khoa học hiện đại trong phòng trị bệnh da và gan mật.