Hoa sữa (Alstonia scholaris) không chỉ là loài cây đô thị quen thuộc mỗi mùa thu Hà Nội, mà còn là vị thuốc quý trong y học cổ truyền.
Từ vỏ thân, nhựa mủ đến lá và hoa đều có dược tính, được dùng để chữa ho, viêm phế quản, sốt rét, tiêu chảy, và mất ngủ nhẹ.
Các nghiên cứu hiện đại cũng cho thấy hoa sữa có hoạt tính chống viêm, kháng khuẩn, hạ sốt, chống oxy hóa và bảo vệ gan.
Tên gọi khác
-
Tên khác: Sữa, Sữa Hà Nội, Sữa tây, Cây sữa.
-
Tên khoa học: Alstonia scholaris (L.) R. Br.
-
Họ: Apocynaceae (Họ Trúc đào).
-
Tên tiếng Trung: 黑板树 (Hēi bǎn shù).
-
Tên tiếng Anh: Devil’s tree, Blackboard tree.
-
Dược liệu: Cortex Alstoniae scholaris – vỏ thân cây hoa sữa.
Mô tả thực vật
Hoa sữa là cây gỗ cao 10–20 m, có mủ trắng đặc trưng khi bẻ cành.
-
Thân: tròn, vỏ xám, tiết mủ trắng đục khi bị thương.
-
Lá: mọc vòng 4–7 lá, hình bầu dục, đầu nhọn, mặt trên xanh bóng, mặt dưới nhạt hơn.
-
Hoa: nhỏ, màu trắng ngà, vàng kem hoặc xanh nhạt, tỏa hương thơm đậm, mọc thành chùm ở đầu cành.
-
Quả: dạng nang dài, chứa nhiều hạt có chùm lông tơ phát tán theo gió.
-
Mùa hoa: tháng 9–12, mùa quả tháng 1–3 năm sau.
Phân bố – Sinh thái
Cây hoa sữa có nguồn gốc từ Nam Á và Đông Nam Á: Ấn Độ, Myanmar, Việt Nam, Lào, Campuchia, Thái Lan, Malaysia.
Ở Việt Nam, cây mọc tự nhiên và được trồng phổ biến làm cây bóng mát ở Hà Nội, Huế, Đà Nẵng, TP.HCM, và các tỉnh miền núi phía Bắc.
Cây ưa sáng, chịu hạn nhẹ, thích hợp với đất thịt pha cát, ẩm, thoát nước tốt.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Vỏ thân, lá, nhựa, hoa.
-
Thu hái: quanh năm, tốt nhất vào mùa khô.
-
Sơ chế:
-
Vỏ cạo sạch, thái mỏng, phơi khô.
-
Hoa hái tươi, phơi râm.
-
Nhựa hứng tươi dùng bôi ngoài.
-
-
Tính vị: đắng, cay, hơi mát.
-
Quy kinh: phế, tỳ, vị.
Thành phần hóa học
Alstonia scholaris chứa nhiều alkaloid đặc trưng cùng các hợp chất sinh học khác:
-
Alkaloid: echitamine, scholaricine, alstonine, ditamine – kháng khuẩn, hạ sốt, an thần.
-
Triterpenoid, flavonoid, saponin, tanin, acid hữu cơ.
-
Nhựa mủ: chứa alstonine – có tác dụng giảm đau, an thần, chống co giật.
-
Tinh dầu: có mùi thơm nhẹ, giúp thư giãn.
Alkaloid echitamine là hoạt chất được nghiên cứu có tiềm năng ức chế tế bào ung thư và tăng cường miễn dịch.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Kháng khuẩn – kháng virus: ức chế Staphylococcus aureus, E. coli, Candida albicans, virus cúm.
-
Hạ sốt – giảm đau: tác dụng tương đương paracetamol trong mô hình sốt thực nghiệm.
-
Long đờm – giảm ho: giúp giãn cơ trơn phế quản, tăng tiết dịch đờm.
-
Chống viêm – chống oxy hóa: giảm peroxid hóa lipid, bảo vệ tế bào gan.
-
An thần – hỗ trợ giấc ngủ: chiết xuất ethanol giúp kéo dài thời gian ngủ và giảm lo âu.
-
Kháng ký sinh trùng: ức chế ký sinh trùng sốt rét Plasmodium falciparum.
Gupta et al. (2021, Phytomedicine) ghi nhận chiết xuất Alstonia scholaris có hiệu quả kháng viêm và hạ sốt rõ rệt, đồng thời tăng hoạt tính enzym chống oxy hóa nội sinh.
Theo y học cổ truyền
-
Tính vị: đắng, cay, mát.
-
Công năng: thanh nhiệt, giải độc, chỉ khái (giảm ho), trừ thấp, an thần.
-
Chủ trị:
-
Ho, viêm phế quản, cảm mạo, sốt cao.
-
Tiêu chảy, lỵ, sốt rét.
-
Đau nhức, phong thấp.
-
Mất ngủ, lo âu, mệt mỏi.
-
Liều dùng: 6–12 g vỏ khô/ngày, sắc uống.
Dùng ngoài: mủ pha loãng rửa vết thương, lá giã đắp trị mụn nhọt.
Một số bài thuốc dân gian
-
Ho, viêm phế quản:
Vỏ hoa sữa 10 g, Lá húng chanh 8 g, Cam thảo 4 g – sắc uống ngày 2 lần. -
Sốt, cảm mạo:
Lá hoa sữa 10 g, Cúc tần 8 g, Kinh giới 6 g – sắc uống. -
Tiêu chảy, kiết lỵ:
Vỏ thân hoa sữa 12 g, Búp ổi 10 g, Vỏ quýt 6 g – sắc uống. -
Đau nhức xương khớp:
Vỏ hoa sữa 15 g, Hy thiêm 12 g, Cẩu tích 10 g – sắc uống. -
Mất ngủ, mệt mỏi:
Hoa sữa phơi khô 2–3 g, hãm trà uống trước khi ngủ.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hạt hoặc cây con.
-
Thời vụ: trồng đầu mùa mưa (tháng 5–7).
-
Đất: thoát nước tốt, nhiều hữu cơ.
-
Chăm sóc: tưới ẩm, cắt tỉa cành, không để úng.
-
Thu hoạch: vỏ và hoa sau 3–5 năm trồng.
Lưu ý khi sử dụng
-
Nhựa và vỏ có vị đắng mạnh, dùng liều cao có thể gây nôn nhẹ.
-
Phụ nữ có thai không nên dùng.
-
Mùi hoa sữa đậm đặc có thể gây dị ứng ở người nhạy cảm.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Plants of the World Online – Alstonia scholaris (L.) R. Br.
-
Gupta et al. (2021). Pharmacological evaluation of Alstonia scholaris bark extract. Phytomedicine.
-
Singh et al. (2020). Anti-inflammatory and antipyretic effects of Alstonia scholaris. Journal of Ethnopharmacology.
-
Zhang et al. (2022). Alstonine alkaloids and their neuroactive properties. Frontiers in Pharmacology.
👉 Hoa sữa – không chỉ là hương thơm của mùa thu Hà Nội, mà còn là vị thuốc quý giúp giảm ho, hạ sốt, kháng viêm, an thần và bảo vệ gan, mang giá trị chữa bệnh và văn hóa đặc sắc của cây cỏ Việt Nam.






