Mục lục
Cỏ mực (Eclipta prostrata) – còn gọi là Nhọ nồi, là loài cỏ dại mọc khắp nơi nhưng lại là vị thuốc quý trong dân gian, nổi tiếng với công dụng cầm máu, bổ huyết, chữa rong kinh, chảy máu cam, ho ra máu và hỗ trợ làm đen tóc, trị rụng tóc, bạc tóc sớm.
Giới thiệu
Cỏ mực (Eclipta prostrata) thuộc họ Cúc (Asteraceae), là cây cỏ mọc bò, dễ sống, thường bị coi là cỏ dại nhưng lại có giá trị dược liệu cao. Trong y học cổ truyền, cỏ mực có vị ngọt chua, tính lương, tác dụng lương huyết, chỉ huyết, bổ thận âm, làm đen tóc. Nghiên cứu hiện đại cho thấy cỏ mực chứa nhiều flavonoid, coumarin, alcaloid có hoạt tính kháng viêm, bảo vệ gan, chống oxy hóa, cầm máu và kích thích mọc tóc.
Tên gọi khác
-
Cỏ mực, Nhọ nồi, Hạn liên thảo
-
Tiếng Anh: False daisy
-
Tiếng Trung: 墨旱莲 (Mò hàn lián)
Tên khoa học
Eclipta prostrata (L.) L.
Họ thực vật
Asteraceae (Họ Cúc).
Mô tả thực vật
Cỏ mực là cây cỏ mọc bò, sống một năm hoặc lâu năm, cao 20 – 40 cm.
-
Thân: mảnh, mọc bò sát đất, phân nhiều nhánh.
-
Lá: mọc đối, hình mác thuôn, có lông cứng.
-
Hoa: nhỏ, màu trắng, mọc đơn độc ở kẽ lá hay đầu cành.
-
Quả: nhỏ, dẹt, màu đen. Khi vò cây có nước đen đặc trưng nên gọi là “nhọ nồi”.
Phân bố và sinh thái
-
Thế giới: Phân bố rộng ở vùng nhiệt đới châu Á, Mỹ Latin, châu Phi.
-
Việt Nam: Mọc khắp nơi từ đồng bằng tới miền núi, thường gặp ở bờ ruộng, ven đường, vườn nhà.
-
Sinh thái: Cây ưa sáng, dễ mọc, tái sinh mạnh.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Toàn cây trên mặt đất.
-
Thu hái: Quanh năm, tốt nhất vào mùa hạ – thu.
-
Sơ chế: Dùng tươi giã nát lấy nước, hoặc phơi khô làm thuốc sắc.
Thành phần hóa học
-
Flavonoid: luteolin, apigenin.
-
Coumarin: wedelolactone, demethylwedelolactone.
-
Alcaloid, polyacetylene.
-
Triterpenoid, saponin.
-
Vitamin E, carotenoid.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Cầm máu: wedelolactone có tác dụng co mạch, cầm máu nhanh.
-
Bảo vệ gan: giảm men gan, chống viêm gan virus (thử nghiệm).
-
Chống oxy hóa: trung hòa gốc tự do, làm chậm lão hóa.
-
Kích thích mọc tóc: cải thiện tình trạng rụng tóc, bạc tóc.
-
Kháng viêm, kháng khuẩn: ức chế vi khuẩn, giảm viêm.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
-
Chỉ huyết: chữa chảy máu cam, ho ra máu, rong kinh, đại tiện ra máu.
-
Bổ huyết, mát gan thận: chữa can thận âm hư, hoa mắt, chóng mặt.
-
Làm đen tóc: dùng lâu dài giúp tóc đen mượt, trị tóc bạc sớm.
-
Ngoài da: chữa rắn cắn, mụn nhọt, lở loét.
Liều dùng tham khảo: 20 – 40 g tươi/ngày, 10 – 20 g khô/ngày.
Bài thuốc dân gian:
-
Chảy máu cam: Cỏ mực tươi giã nát, vắt lấy nước nhỏ mũi.
-
Rong kinh, băng huyết: Cỏ mực khô 20 g, sắc uống ngày 2 lần.
-
Tóc bạc sớm: Nước ép cỏ mực tươi 30 ml, uống mỗi ngày.
An toàn và tương tác thuốc
-
An toàn khi dùng liều thông thường.
-
Người tỳ vị hư hàn dễ bị tiêu chảy cần thận trọng.
-
Chưa ghi nhận tương tác thuốc đáng kể, nhưng nên thận trọng khi dùng cùng thuốc chống đông.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hạt hoặc hom cành.
-
Điều kiện trồng: đất ẩm, giàu dinh dưỡng, nhiều nắng.
-
Chăm sóc: dễ mọc, hầu như không cần chăm sóc nhiều.
-
Thu hoạch: sau 2 – 3 tháng, cắt toàn cây, phơi khô hoặc dùng tươi.
Hiện trạng bảo tồn
Cỏ mực mọc phổ biến khắp nơi, không thuộc nhóm nguy cấp. Hiện nay đã được trồng và khai thác để sản xuất trà túi lọc, cao lỏng, viên nang bổ huyết, hỗ trợ tóc và da.
Tài liệu tham khảo
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II. NXB Khoa học & Kỹ thuật.
-
Nam dược thần hiệu (Hải Thượng Lãn Ông).
-
Các nghiên cứu dược lý về Eclipta prostrata trên PubMed (2010 – 2024).






