Cỏ nến (Typha angustifolia) là loài thực vật thủy sinh quen thuộc ở vùng đồng bằng và ven ao hồ Việt Nam, thường mọc thành từng khóm lớn với hoa dạng bông tròn dài như “ngọn nến”.
Trong y học cổ truyền, bông cỏ nến (bồ hoàng) và rễ cỏ nến (phổ căn) là hai vị thuốc quý có tác dụng cầm máu, tiêu viêm, lợi tiểu, hoạt huyết, chữa viêm thận, băng huyết, chảy máu cam, ho ra máu và đau dạ dày.
Ngày nay, nhiều nghiên cứu hiện đại cũng đã chứng minh cây này có tác dụng chống viêm, chống oxy hóa, bảo vệ gan, thận và tim mạch.
Tên gọi khác
-
Tên khác: Cây bồn bồn, Cây nến, Hương bồ, Hương cỏ.
-
Tên dược liệu: Bồ hoàng (phấn hoa) và Phổ căn (rễ thân rễ).
-
Tên khoa học: Typha angustifolia L.
-
Họ: Typhaceae (Họ Cỏ nến).
-
Tên tiếng Trung: 香蒲 (Xiāng pú).
-
Tên tiếng Anh: Narrowleaf cattail, Bulrush, Cat-tail.
Mô tả thực vật
Cỏ nến là cây thân thảo sống lâu năm, mọc thành bụi, cao 1–2,5 m, thân rễ bò ngang trong bùn, mập, có nhiều đốt.
-
Lá: hình dải dài, dẹt, mọc so le, màu xanh lục, có gân song song.
-
Cụm hoa: mọc ở đỉnh, hình trụ tròn dài 10–30 cm, màu nâu sẫm, gồm hai phần – hoa đực ở trên, hoa cái ở dưới.
-
Quả: nhỏ, có lông tơ nhẹ.
-
Mùa hoa quả: tháng 4–9, khi chín hoa cái rụng tạo thành lớp bông mịn bay trong gió.
Phân bố – Sinh thái
Cỏ nến phân bố rộng khắp vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới châu Á, châu Phi và châu Mỹ.
Ở Việt Nam, cây mọc tự nhiên ở ruộng trũng, đầm lầy, ven ao hồ, kênh mương – nhiều tại Đồng Tháp, An Giang, Thái Bình, Nam Định, Bắc Giang, Lâm Đồng.
Cây ưa ẩm, sinh trưởng mạnh ở nơi đất bùn giàu mùn, có thể sống ngập nước quanh năm.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bồ hoàng: là phấn hoa cỏ nến, thu vào tháng 5–7 khi hoa đực chín, lấy phấn, sàng bỏ tạp, phơi hoặc sấy khô.
-
Phổ căn: là thân rễ cỏ nến, thu quanh năm, rửa sạch, thái lát, phơi khô.
Tính vị:
-
Bồ hoàng: ngọt, bình (sống); đắng, ấm (sao cháy).
-
Phổ căn: ngọt, hàn.
Quy kinh: can, tỳ, vị, phế.
Thành phần hóa học
Cỏ nến chứa nhiều hợp chất hoạt tính:
-
Flavonoid: quercetin, isorhamnetin, typhaneoside – chống oxy hóa, kháng viêm.
-
Tannin, alkaloid, saponin, polysaccharide.
-
Phấn hoa (bồ hoàng): chứa protein, lipid, đường, carotenoid, vitamin E, acid béo không bão hòa.
-
Rễ: chứa tinh bột, acid hữu cơ, muối khoáng.
Flavonoid typhaneoside được chứng minh có khả năng ức chế kết tập tiểu cầu và bảo vệ mạch máu, giúp chống huyết khối tự nhiên (Chen et al., 2020, Phytomedicine).
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Cầm máu: giảm thời gian đông máu, thúc đẩy co mạch, tăng tái tạo mô tổn thương.
-
Chống viêm: ức chế TNF-α, IL-6, COX-2 – giảm viêm dạ dày, viêm khớp, viêm da.
-
Bảo vệ gan và thận: giảm men gan ALT, AST, tăng GSH và catalase.
-
Chống oxy hóa: nhờ polyphenol, carotenoid trong phấn hoa.
-
Chống huyết khối: ngăn kết tập tiểu cầu, giúp lưu thông máu.
-
Kháng khuẩn – kháng nấm: ức chế E. coli, Staphylococcus aureus, Candida albicans.
Theo y học cổ truyền
Bồ hoàng:
-
Tác dụng: lương huyết, chỉ huyết, hoạt huyết, tiêu ứ, giảm đau.
-
Chủ trị:
-
Chảy máu cam, ho ra máu, băng huyết, rong kinh.
-
Đau bụng kinh, chấn thương tụ huyết.
-
Viêm họng, viêm lợi, đau dạ dày.
-
Tiểu buốt, sỏi thận.
-
-
Liều dùng: 6–10 g bồ hoàng sao đen/ngày, sắc uống.
Phổ căn:
-
Tác dụng: thanh nhiệt, giải độc, lợi niệu.
-
Chủ trị: viêm đường tiết niệu, tiểu buốt, phù thũng, vàng da, sốt cao.
-
Liều dùng: 12–20 g rễ khô/ngày.
Một số bài thuốc dân gian
-
Cầm máu (chảy máu cam, ho ra máu):
Bồ hoàng 8 g, Ngải cứu 6 g, Cam thảo 3 g – sao vàng, tán bột, uống với nước ấm. -
Đau bụng kinh, ứ huyết:
Bồ hoàng 10 g, Ích mẫu 10 g, Hương phụ 6 g – sắc uống ngày 1 thang. -
Tiểu buốt, viêm thận:
Phổ căn 12 g, Mã đề 10 g, Râu ngô 8 g – sắc uống. -
Viêm dạ dày:
Bồ hoàng 6 g, Cam thảo đất 10 g, Bán hạ nam 8 g – sắc uống 2 lần/ngày.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng thân rễ hoặc hạt.
-
Thời vụ: trồng đầu mùa mưa (tháng 4–6).
-
Đất: bùn ngập 5–10 cm, giàu mùn.
-
Chăm sóc: giữ ẩm liên tục, cắt tỉa bông sau khi thu hoạch.
-
Thu hoạch: phấn hoa và rễ sau 1 năm trồng.
Lưu ý khi sử dụng
-
Phấn hoa dễ hư, nên bảo quản kín, nơi khô ráo.
-
Không dùng cho phụ nữ mang thai.
-
Người đang dùng thuốc chống đông (warfarin, aspirin) cần thận trọng khi dùng bồ hoàng vì có thể tăng nguy cơ chảy máu.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Plants of the World Online – Typha angustifolia L.
-
Chen et al. (2020). Anti-inflammatory and anticoagulant activities of Typha angustifolia pollen extract. Phytomedicine.
-
Wang et al. (2021). Hepatoprotective effects of Typha root extract against oxidative stress. Journal of Ethnopharmacology.
👉 Cỏ nến – cây thuốc thủy sinh dân dã nhưng giàu giá trị, không chỉ giúp cầm máu, tiêu viêm, thanh nhiệt, lợi tiểu, mà còn là dược liệu quý trong bảo vệ gan, thận và tim mạch, góp phần gìn giữ tri thức y học cổ truyền Việt Nam.





