Mục lục
Cỏ tranh là loài cỏ mọc hoang rất phổ biến ở Việt Nam, thường bị coi là “cỏ dại”, nhưng thực tế lại là vị thuốc quý giúp thanh nhiệt, lợi tiểu, cầm máu và hỗ trợ viêm đường tiết niệu.
Trong y học cổ truyền, phần rễ (Bạch mao căn) được dùng để mát gan, giải độc, giảm ho, tiêu viêm, cầm máu mũi, tiểu ra máu và sốt cao.
Tên gọi khác
-
Bạch mao căn, Cỏ cú trắng, Cỏ tranh trắng.
-
Tên khoa học: Imperata cylindrica (L.) P. Beauv.
-
Họ: Poaceae (Họ Lúa).
-
Tên tiếng Anh: Cogon grass, Blady grass, Lalang grass.
-
Dược liệu: Rhizoma Imperatae (Bạch mao căn).
Mô tả thực vật
-
Cây thảo sống lâu năm, cao 0,5–1,5 m, mọc thành bụi lớn, thân rễ bò lan dưới đất, rất phát triển.
-
Rễ: dạng thân rễ trắng ngà, dai, mọc bò dài, là bộ phận dùng làm thuốc.
-
Lá: hẹp, dài 30–60 cm, mép sắc, đầu nhọn, gân giữa nổi rõ.
-
Hoa: mọc thành bông dài 10–20 cm, màu trắng bạc, lông mịn.
-
Quả: nhỏ, nhẹ, phát tán xa nhờ gió.
-
Mùa hoa quả: tháng 3–6.
Phân bố và sinh thái
-
Mọc hoang rất phổ biến ở Việt Nam, từ đồng bằng đến miền núi.
-
Thường gặp ở đất trống, nương rẫy bỏ hoang, bãi ven đường, bờ ruộng.
-
Là loài cỏ chịu hạn, sống được trên đất nghèo dinh dưỡng, có khả năng phục hồi nhanh sau cháy rừng.
-
Ngoài Việt Nam, phân bố khắp châu Á, châu Phi và Nam Mỹ.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: thân rễ (rễ cỏ tranh).
-
Thu hái: quanh năm, tốt nhất vào mùa thu – đông khi cây đã tàn.
-
Sơ chế: rửa sạch đất cát, cắt khúc, phơi khô; có thể sao vàng để tăng tác dụng cầm máu.
-
Vị – tính: ngọt, mát.
-
Quy kinh: phế, vị, bàng quang.
Thành phần hóa học
Theo các nghiên cứu của Viện Dược liệu và các công trình quốc tế (Phytochemistry, Frontiers in Pharmacology), phần thân rễ Cỏ tranh chứa nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học:
-
Carbohydrate: glucose, fructose, sucrose, polysaccharide hòa tan.
-
Acid hữu cơ: citric acid, malic acid, oxalic acid.
-
Flavonoid: cylindrin, arundoin, ferulic acid, tricin.
-
Saponin và tanin: có tác dụng lợi tiểu, cầm máu, kháng khuẩn.
-
Các nguyên tố vi lượng: K, Ca, Mg – giúp điều hòa điện giải và ổn định huyết áp.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Lợi tiểu – thanh nhiệt: tăng bài tiết nước tiểu, giảm ứ trệ dịch, giúp hạ nhiệt cơ thể.
-
Cầm máu: nhờ hoạt chất arundoin và tricin làm tăng co mạch, thúc đẩy đông máu.
-
Bảo vệ gan: chiết xuất ethanol thân rễ giúp giảm men gan ALT, AST và ức chế viêm gan do CCl₄.
-
Hạ huyết áp: tác dụng giãn cơ trơn thành mạch và tăng bài tiết Na⁺, Cl⁻ qua nước tiểu.
-
Kháng khuẩn: ức chế E. coli, Staphylococcus aureus, Proteus vulgaris.
-
Chống viêm và chống oxy hóa: nhờ flavonoid và triterpenoid.
Nghiên cứu của Lee et al., 2019 (Journal of Ethnopharmacology) cho thấy chiết xuất Cỏ tranh làm giảm men gan và tăng glutathione nội sinh, có hiệu quả rõ rệt trong các mô hình viêm gan và viêm bàng quang thực nghiệm.
Theo y học cổ truyền
-
Tính vị: ngọt, mát.
-
Quy kinh: phế, vị, bàng quang.
-
Công năng: thanh nhiệt, lợi niệu, lương huyết, chỉ huyết (cầm máu).
Chủ trị:
-
Nóng trong, sốt cao, khát nước.
-
Tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu ra máu.
-
Ho ra máu, chảy máu cam, xuất huyết dưới da.
-
Viêm gan, vàng da, nóng gan, mụn nhọt.
Liều dùng: 20–40 g thân rễ khô/ngày, sắc uống.
Dạng tươi: 60–120 g, giã vắt lấy nước hoặc nấu với cam thảo, rễ cỏ gấu.
Một số bài thuốc dân gian
-
Chữa tiểu buốt, tiểu ra máu:
Rễ cỏ tranh 30 g, Rễ cỏ mần trầu 20 g, Cam thảo đất 10 g – sắc uống. -
Sốt cao, nóng gan, vàng da:
Rễ cỏ tranh 40 g, Nhân trần 12 g, Rau má 12 g – sắc uống hàng ngày. -
Ho ra máu, chảy máu cam:
Rễ cỏ tranh 30 g, Cỏ nhọ nồi 12 g, Cam thảo bắc 6 g – sắc uống. -
Viêm đường tiết niệu:
Rễ cỏ tranh 20 g, Râu ngô 10 g, Mã đề 10 g – sắc uống 2 lần/ngày.
Cách trồng và thu hoạch
-
Nhân giống: bằng đoạn thân rễ dài 15–20 cm.
-
Thời vụ trồng: đầu mùa mưa.
-
Đất trồng: tơi xốp, thoát nước, đất thịt nhẹ hoặc cát pha.
-
Chăm sóc: làm cỏ thường xuyên, hạn chế cỏ dại lấn át.
-
Thu hoạch: sau 6–8 tháng trồng, khi phần trên mặt đất ngả vàng.
-
Năng suất: 10–15 tấn thân rễ tươi/ha/năm.
Cỏ tranh sinh trưởng mạnh, không đòi hỏi kỹ thuật cao, thích hợp trồng xen trong vườn thuốc nam hộ gia đình hoặc quy mô trang trại để lấy dược liệu GACP-WHO.
Lưu ý khi sử dụng
-
Không dùng cho người tiểu nhiều, huyết áp thấp.
-
Dùng liều cao có thể gây mát quá, lạnh bụng, tiêu chảy.
-
Phụ nữ mang thai nên hỏi ý kiến thầy thuốc trước khi dùng.
-
Không nhầm với cỏ tranh đỏ hoặc các loài cỏ Poaceae khác có thân rễ ngắn, không có tác dụng dược lý tương tự.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Flora of Vietnam; Plants of the World Online – Imperata cylindrica (L.) P. Beauv.
-
Lee et al. (2019). Pharmacological and hepatoprotective effects of Imperata cylindrica rhizome extract. Journal of Ethnopharmacology.
-
Wang et al. (2020). Bioactive flavonoids from Imperata cylindrica with anti-inflammatory activity. Frontiers in Pharmacology.
👉 Cỏ tranh – vị thuốc dân dã mà công dụng phong phú, giúp thanh nhiệt, lợi tiểu, mát gan và cầm máu, là dược liệu phổ biến, dễ trồng và có tiềm năng lớn trong phát triển vùng dược liệu bản địa bền vững tại Việt Nam.






