Bí đao (Benincasa hispida) là loại rau quả quen thuộc trong đời sống người Việt, vừa là thực phẩm mát lành, vừa là vị thuốc quý trong y học cổ truyền. Quả bí đao được xem là vị thuốc thanh nhiệt, lợi tiểu, giải độc, tiêu phù thũng, hỗ trợ giảm cân và làm sáng da.
Theo nghiên cứu hiện đại, bí đao chứa nhiều vitamin, flavonoid, acid hữu cơ và polysaccharide có tác dụng chống oxy hóa, giảm mỡ máu, điều hòa đường huyết, và bảo vệ gan – thận.
Tên gọi khác
-
Tên khác: Bí phấn, Đông qua, Bí xanh.
-
Tên khoa học: Benincasa hispida (Thunb.) Cogn.
-
Họ: Cucurbitaceae (Họ Bầu bí).
-
Tên tiếng Trung: 冬瓜 (Dōng guā).
-
Tên tiếng Anh: Wax gourd, Ash gourd, White gourd.
-
Dược liệu: Fructus Benincasae (quả), Semen Benincasae (hạt), Cortex Benincasae (vỏ quả).
Mô tả thực vật
Bí đao là cây thân thảo leo dài, sống một năm, thân có góc, phủ lông mềm.
-
Lá: to, hình tim, phủ lông tơ, mép có khía răng.
-
Hoa: đơn tính, màu vàng, mọc ở nách lá, hoa đực mọc đơn, hoa cái mọc đơn lẻ, có bầu hình trụ.
-
Quả: hình trụ dài, khi non màu xanh, có lông mịn; khi già phủ lớp phấn trắng dày – đặc điểm đặc trưng của bí đao.
-
Hạt: dẹt, trắng ngà, chứa nhiều dầu.
-
Mùa hoa quả: tháng 5–9.
Phân bố – Sinh thái
Bí đao có nguồn gốc ở vùng nhiệt đới châu Á, hiện được trồng rộng rãi tại Việt Nam, Trung Quốc, Ấn Độ, Thái Lan.
Ở Việt Nam, bí đao được trồng phổ biến khắp cả nước, đặc biệt ở đồng bằng và trung du.
Cây ưa sáng, dễ trồng, thích hợp với khí hậu ấm, đất tơi xốp, giàu dinh dưỡng.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: quả (trái), hạt, vỏ và rễ đều có thể dùng làm thuốc.
-
Thu hái: quả chín vào mùa hè – thu.
-
Sơ chế: dùng tươi hoặc phơi khô; hạt phơi khô, tán bột hoặc ép lấy dầu.
Tính vị: ngọt, nhạt, mát.
Quy kinh: phế, vị, bàng quang.
Thành phần hóa học
Bí đao chứa nhiều thành phần sinh học quý:
-
Polysaccharide: benincasan A, B – giúp hạ đường huyết, chống viêm.
-
Flavonoid: vitexin, isovitexin – chống oxy hóa, bảo vệ gan.
-
Acid hữu cơ: citric, malic, succinic – hỗ trợ tiêu hóa.
-
Protein, chất xơ, vitamin C, B1, B2, và khoáng chất (Ca, P, Fe).
-
Hạt bí đao: chứa dầu béo 30–35% (linoleic, oleic acid), cucurbitacin – kháng viêm, chống ký sinh trùng.
Theo Wang et al. (2022, Food Chemistry), chiết xuất bí đao có tác dụng giảm cholesterol toàn phần, triglycerid và men gan ALT, chứng minh giá trị bảo vệ gan và chuyển hóa lipid.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Thanh nhiệt – giải độc: làm mát cơ thể, hỗ trợ điều trị mụn, rôm sảy, nóng trong.
-
Lợi tiểu, tiêu phù: tăng bài tiết nước tiểu, giảm sưng phù, hỗ trợ huyết áp cao.
-
Hạ mỡ máu, giảm cân: ức chế hấp thu lipid và cải thiện chuyển hóa mỡ.
-
Hạ đường huyết, bảo vệ gan: polysaccharide giúp tăng insulin và bảo vệ tế bào gan.
-
Kháng khuẩn, kháng viêm: hoạt chất cucurbitacin có khả năng ức chế E. coli, S. aureus.
-
Chống oxy hóa, làm sáng da: tăng tổng hợp collagen và giảm gốc tự do.
Theo y học cổ truyền
-
Tính vị: ngọt, nhạt, mát.
-
Công năng: thanh nhiệt, lợi thủy, tiêu thũng, giải độc, hóa đàm, chỉ khái, tiêu mụn nhọt.
-
Chủ trị:
-
Phù thũng, tiểu tiện ít, tiểu buốt.
-
Ho, đờm nhiệt, viêm phế quản.
-
Nhiệt độc, mụn nhọt, mẩn ngứa.
-
Thừa cân, béo phì, da sạm, nám.
-
Nhiệt miệng, táo bón, gan nóng.
-
Liều dùng: 15–30 g quả khô hoặc 100–200 g tươi/ngày.
Hạt: 6–12 g/ngày.
Một số bài thuốc dân gian
-
Giải độc, thanh nhiệt, đẹp da:
Quả bí đao 200 g, Mật ong 1 thìa – nấu nước uống hàng ngày. -
Giảm cân, tiêu mỡ:
Nước ép bí đao tươi uống mỗi sáng 200 ml trong 7–10 ngày. -
Ho có đờm, viêm phế quản:
Bí đao 100 g, Củ sen 50 g – ép lấy nước, thêm mật ong hấp ấm uống. -
Tiểu buốt, phù thũng:
Bí đao 150 g, Râu ngô 20 g, Lá mã đề 15 g – sắc uống 2 lần/ngày. -
Làm sáng da, trị nám:
Bí đao 500 g, Rượu trắng 300 ml, Mật ong 50 g – nấu sệt, dùng bôi da mặt hàng ngày.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hạt.
-
Thời vụ: gieo hạt đầu mùa xuân hoặc đầu mùa mưa.
-
Đất: đất tơi xốp, nhiều mùn, thoát nước tốt.
-
Chăm sóc: làm giàn, tưới đều, bón phân hữu cơ, phòng trừ sâu đục quả.
-
Thu hoạch: sau 3–4 tháng, chọn quả phủ phấn trắng đều, để nơi thoáng mát có thể bảo quản nhiều tháng.
Lưu ý khi sử dụng
-
Người tỳ vị hư yếu, hay lạnh bụng nên hạn chế dùng.
-
Không ăn quá nhiều bí đao sống (dễ lạnh bụng, tiêu chảy).
-
Tránh phối hợp với các vị thuốc hàn tính mạnh khác.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Plants of the World Online – Benincasa hispida (Thunb.) Cogn.
-
Wang et al. (2022). Hypolipidemic and antioxidant effects of Benincasa hispida extract. Food Chemistry.
-
Chen et al. (2020). Anti-inflammatory and hepatoprotective potential of Benincasa polysaccharides. Journal of Ethnopharmacology.
👉 Bí đao – “thực phẩm thuốc” thanh mát của người Việt, không chỉ giúp giải độc, giảm cân, đẹp da, lợi tiểu, mà còn là nguồn dược liệu tiềm năng trong phòng ngừa bệnh gan, tim mạch và chuyển hóa.





