Mục lục
Cỏ xước (Achyranthes aspera) là loài cỏ mọc hoang khắp nơi ở Việt Nam, có thân cao, rễ trắng vàng và hoa nhỏ mọc thành bông dài. Dân gian thường dùng rễ cỏ xước để chữa phong thấp, đau nhức xương khớp, bế kinh và bệnh huyết áp cao. Ngày nay, các nghiên cứu hiện đại cũng chứng minh cỏ xước có tác dụng kháng viêm, hạ lipid máu, lợi tiểu và chống oxy hóa.
Giới thiệu
Cỏ xước thuộc họ Rau dền (Amaranthaceae), cùng họ với ngưu tất. Trong Đông y, rễ cỏ xước có vị đắng, chua, tính mát, quy kinh Can – Thận, tác dụng hoạt huyết, khu phong trừ thấp, lợi tiểu, điều kinh và hạ huyết áp.
Tên gọi khác
-
Cỏ xước, Ngưu tất Nam, Cỏ xước lông
-
Tiếng Anh: Prickly chaff flower
-
Tên khoa học: Achyranthes aspera L.
Họ thực vật
Amaranthaceae (Họ Rau dền).
Mô tả thực vật
-
Thân: thảo, cao 50 – 100 cm, nhiều lông nhỏ.
-
Lá: mọc đối, hình bầu dục, đầu nhọn, mép nguyên.
-
Hoa: nhỏ, màu trắng xanh, mọc thành bông dài ở ngọn.
-
Quả: khô, có gai móc dính vào áo quần, động vật.
-
Rễ: hình trụ, dài, màu vàng nhạt, là bộ phận làm thuốc.
Phân bố và sinh thái
-
Thế giới: Gặp ở vùng nhiệt đới châu Á, châu Phi.
-
Việt Nam: Mọc hoang phổ biến ở bờ ruộng, ven đường, nương rẫy; có thể trồng dễ dàng.
-
Sinh thái: Cây ưa sáng, chịu hạn tốt, tái sinh tự nhiên mạnh.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Rễ (Radix Achyranthis asperae).
-
Thu hái: Khi cây đã trưởng thành, thường vào mùa thu.
-
Sơ chế: Đào rễ, rửa sạch, thái mỏng, phơi khô hoặc tẩm rượu sao.
Thành phần hóa học
-
Saponin triterpenoid (oleanolic acid).
-
Flavonoid, alkaloid.
-
Acid hữu cơ, tanin, polysaccharide.
-
Khoáng chất: Ca, Fe, Zn.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Kháng viêm, giảm đau: ức chế prostaglandin và cytokine gây viêm.
-
Hạ huyết áp: giãn mạch, giảm sức cản ngoại biên.
-
Giảm mỡ máu, bảo vệ tim mạch: giảm cholesterol, triglycerid.
-
Lợi tiểu, giải độc: tăng bài tiết nước tiểu, giảm sưng phù.
-
Điều hòa kinh nguyệt: nhờ hoạt chất kích thích tử cung nhẹ.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
-
Trị phong thấp, đau nhức xương khớp: phối hợp trong các bài thuốc chữa thấp khớp, đau lưng mỏi gối.
-
Điều kinh, trị bế kinh: kích thích lưu thông huyết khí.
-
Lợi tiểu, hạ huyết áp: giảm sưng phù, hỗ trợ tim mạch.
-
Thanh nhiệt, giải độc: dùng trong mụn nhọt, viêm da.
Liều dùng tham khảo: 10 – 20 g khô/ngày, sắc uống.
Bài thuốc dân gian:
-
Đau nhức xương khớp: Cỏ xước 15 g, thiên niên kiện 12 g, lá lốt 12 g, sắc uống.
-
Cao huyết áp: Cỏ xước 15 g, hoa hòe 12 g, hạ khô thảo 12 g, sắc uống.
-
Rối loạn kinh nguyệt: Cỏ xước 12 g, ích mẫu 12 g, ngải cứu 10 g, sắc uống.
-
Sưng đau khớp: Dùng rễ cỏ xước tươi giã nát, đắp ngoài vùng khớp đau.
An toàn và lưu ý
-
Tương đối an toàn khi dùng đúng liều.
-
Phụ nữ có thai không nên dùng (do có tác dụng kích thích tử cung).
-
Người huyết áp thấp cần thận trọng.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hạt hoặc cành non.
-
Điều kiện trồng: đất tơi xốp, thoát nước, nhiều nắng.
-
Chăm sóc: dễ trồng, ít sâu bệnh.
-
Thu hoạch: sau 3 – 4 tháng.
Hiện trạng bảo tồn
Cỏ xước mọc phổ biến khắp nơi ở Việt Nam, chưa bị đe dọa. Được nhiều vùng khai thác làm thuốc Nam, sản xuất trà và viên hỗ trợ xương khớp, huyết áp.
Tài liệu tham khảo
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam.
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II.
-
Nam dược thần hiệu (Hải Thượng Lãn Ông).
-
Nghiên cứu hiện đại về Achyranthes aspera – PubMed, Frontiers in Pharmacology (2010–2024).