Mục lục
Cốt toái bổ (Drynaria fortunei) – loài dương xỉ thân rễ lớn, từ lâu đã được dân gian và y học cổ truyền dùng để “hàn cốt”, chữa gãy xương, đau nhức xương khớp và bổ thận. Hiện nay, các nghiên cứu hiện đại cũng chứng minh vị thuốc này có tác dụng bảo vệ xương, chống loãng xương và giảm viêm.
Giới thiệu
Cốt toái bổ thuộc họ Dương xỉ Polypodiaceae, là loài cây sống lâu năm, mọc bám trên đá hoặc cây cổ thụ. Trong Đông y, thân rễ cốt toái bổ có vị đắng, sáp, tính ôn, quy kinh Can – Thận, tác dụng bổ thận, mạnh gân cốt, hàn cốt, chỉ huyết.
Tên gọi khác
-
Cốt toái bổ, Tắc kè đá, Bổ cốt toái
-
Tiếng Anh: Fortune’s Drynaria, Drynaria rhizome
-
Tiếng Trung: 骨碎补 (Gǔ suì bǔ)
Tên khoa học
Drynaria fortunei (Kunze ex Mett.) J. Sm.
Họ thực vật
Polypodiaceae (Họ Dương xỉ tổ điệp).
Mô tả thực vật
-
Thân rễ: to, mọc bò, có vảy nâu, mùi thơm nhẹ.
-
Lá: gồm 2 loại: lá sinh dưỡng hình lông chim, lá sinh sản dài, hẹp, có nhiều ổ bào tử ở mặt dưới.
-
Bào tử: là phương thức sinh sản chính của cây.
Phân bố và sinh thái
-
Thế giới: Gặp nhiều ở Trung Quốc, Ấn Độ, Lào, Campuchia.
-
Việt Nam: Phân bố ở các tỉnh miền núi phía Bắc và miền Trung, thường bám trên đá, vách núi, thân cây.
-
Sinh thái: Ưa ẩm, bóng râm, mọc ở rừng thường xanh ẩm.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Thân rễ (Rhizoma Drynariae).
-
Thu hái: Quanh năm, tốt nhất mùa thu – đông.
-
Sơ chế: Rửa sạch, thái mỏng, phơi khô, tẩm rượu sao qua để tăng tác dụng bổ xương.
Thành phần hóa học
-
Flavonoid: naringin, neoeriocitrin.
-
Phenolic acid, triterpenoid.
-
Tinh bột, nhựa.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Bảo vệ xương: tăng mật độ xương, kích thích nguyên bào xương.
-
Chống loãng xương: hỗ trợ phụ nữ mãn kinh, người cao tuổi.
-
Kháng viêm, giảm đau: cải thiện đau khớp, đau lưng.
-
Chống oxy hóa: bảo vệ tế bào xương và thần kinh.
-
Hỗ trợ chữa gãy xương: rút ngắn thời gian liền xương.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
-
Bổ thận, mạnh gân cốt: trị đau lưng, mỏi gối, phong thấp.
-
Hàn cốt, chữa gãy xương: dùng trong gãy xương lâu liền.
-
Chỉ huyết: cầm máu vết thương.
-
Di tinh, tiểu nhiều: hỗ trợ chức năng thận.
Liều dùng tham khảo: 12 – 20 g/ngày, sắc uống.
Bài thuốc dân gian:
-
Gãy xương: Cốt toái bổ 15 g, tục đoạn 12 g, ngưu tất 12 g, sắc uống.
-
Đau lưng mỏi gối: Cốt toái bổ 15 g, đỗ trọng 12 g, tang ký sinh 12 g.
-
Phong thấp, đau nhức: Cốt toái bổ 12 g, thiên niên kiện 10 g, quế chi 6 g.
An toàn và lưu ý
-
Dùng đúng liều an toàn.
-
Người âm hư hỏa vượng nên thận trọng.
-
Không dùng quá liều vì có thể gây táo bón, khó tiêu.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng bào tử hoặc tách thân rễ.
-
Điều kiện trồng: ưa đất mùn, ẩm, thoát nước tốt, bóng râm.
-
Chăm sóc: giữ ẩm thường xuyên, ít sâu bệnh.
-
Thu hoạch: sau 2 – 3 năm, khi thân rễ lớn.
Hiện trạng bảo tồn
Cốt toái bổ trong tự nhiên bị khai thác nhiều, một số nơi suy giảm. Hiện đã có chương trình bảo tồn và trồng trong vườn dược liệu, kết hợp khai thác bền vững.
Tài liệu tham khảo
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam.
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II.
-
Nam dược thần hiệu (Hải Thượng Lãn Ông).
-
Các nghiên cứu dược lý về Drynaria fortunei trên PubMed (2010 – 2024).