Mục lục
DẦU GIUN (Chenopodium ambrosioides) – TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU & TIỀM NĂNG
Tên thường gọi: Dầu giun, Thanh cao dầu giun, Ngải giun
Tên khoa học: Chenopodium ambrosioides L. (họ Dền – Amaranthaceae)
Phân bố & dân dã: Cây thảo sống lâu năm, có mùi thơm hắc đặc trưng, mọc hoang hoặc được trồng ở nhiều vùng trung du và đồng bằng Việt Nam. Trong dân gian, dầu chiết từ hạt và lá cây Dầu giun được dùng từ lâu để tẩy giun đũa, giun móc, trị đầy hơi, đau bụng, cảm cúm, hen suyễn và kháng khuẩn.
NGHIÊN CỨU MỚI VÀ PHÁT HIỆN LIÊN QUAN (2025)
-
Thành phần hoạt chất: Tinh dầu chứa nhiều monoterpen như ascaridole (thành phần chính, 40–70%), p-cymene, limonene, carvacrol, linalool và α-terpinene. Ngoài ra còn có flavonoid, saponin, và acid phenolic.
-
Tác dụng tẩy giun – kháng ký sinh trùng: Ascaridole là hợp chất có hoạt tính mạnh trên Ascaris lumbricoides (giun đũa), Ancylostoma duodenale (giun móc) và Giardia lamblia.
-
Kháng khuẩn – kháng nấm: Tinh dầu ức chế Staphylococcus aureus, E. coli, Candida albicans, và Aspergillus niger – thích hợp dùng sát trùng đường ruột và ngoài da.
-
Chống viêm – giảm đau: Các monoterpen ức chế sản sinh TNF-α, NO, và PGE2, giúp giảm đau, viêm cơ, viêm khớp và viêm phế quản.
-
Chống oxy hóa: Flavonoid và phenolic acid có khả năng trung hòa gốc tự do, bảo vệ tế bào gan và niêm mạc ruột.
-
Chống ung thư tiềm năng: Một số nghiên cứu (2024–2025) cho thấy ascaridole gây apoptosis trên tế bào ung thư đại tràng và dạ dày in vitro.
SỬ DỤNG TRUYỀN THỐNG
-
Dầu chiết (tinh dầu hạt): Uống liều nhỏ tẩy giun (pha loãng với dầu thầu dầu hoặc mật ong).
-
Lá và thân: Sắc uống trị cảm cúm, đầy bụng, đau bụng, hen suyễn, viêm họng.
-
Xông hơi: Lá tươi đun nước xông chữa cảm lạnh, viêm xoang.
-
Ngoài da: Lá giã đắp hoặc nước sắc rửa trị ghẻ, nấm, mụn nhọt.
CÔNG DỤNG & HOẠT TÍNH ĐÃ XÁC NHẬN
-
Tẩy giun – kháng ký sinh trùng: Tác dụng mạnh với giun đũa, giun móc, amip.
-
Kháng khuẩn – kháng nấm: Hỗ trợ viêm họng, viêm da, nấm móng.
-
Chống viêm – giảm đau: Giảm viêm cơ, khớp, hô hấp.
-
Chống oxy hóa – bảo vệ gan ruột: Trung hòa gốc tự do, giảm độc tố.
-
Kháng ung thư tiềm năng: Ascaridole ức chế tăng sinh tế bào ung thư.
HẠN CHẾ VÀ NHỮNG ĐIỀU CHƯA RÕ
-
Ascaridole có độc tính nếu dùng liều cao (gây kích thích thần kinh, chóng mặt, buồn nôn).
-
Không dùng cho phụ nữ mang thai, trẻ nhỏ hoặc người bệnh gan thận yếu.
-
Cần tiêu chuẩn hóa tinh dầu và quy trình pha loãng khi dùng trong chế phẩm tẩy giun.
-
Thiếu dữ liệu lâm sàng hiện đại về liều lượng an toàn khi uống dài ngày.
TIỀM NĂNG VÀ KHUYẾN NGHỊ
-
Là dược liệu mạnh trong nhóm tẩy giun – kháng khuẩn – chống viêm.
-
Có thể phát triển thành sản phẩm tinh dầu xông, thuốc tẩy giun thảo dược, dung dịch kháng khuẩn tự nhiên.
-
Đề xuất kết hợp Dầu giun – Hương nhu – Bạc hà – Gừng để tạo công thức xông trị cảm, giải độc, chống viêm xoang và kháng khuẩn hô hấp.
-
Cần nghiên cứu sâu hơn về công nghệ chiết xuất an toàn, giảm độc tính ascaridole.
KẾT LUẬN TẠM THỜI
Dầu giun (Chenopodium ambrosioides) là cây thuốc dân gian nổi bật với công dụng tẩy giun, kháng khuẩn, chống viêm và làm thông mũi hô hấp. Hoạt chất ascaridole có hiệu lực sinh học cao nhưng cũng cần được kiểm soát kỹ liều lượng để đảm bảo an toàn. Với nguồn nguyên liệu dễ trồng và hiệu quả rõ, Dầu giun là ứng viên sáng giá cho các chế phẩm dược liệu kháng khuẩn, tẩy giun và xông trị cảm hiện đại.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
-
Nguyen T.H. et al. (2025). Anthelmintic and antimicrobial properties of Chenopodium ambrosioides essential oil. J Ethnopharmacol.
-
Li J. et al. (2025). Toxicological evaluation and anti-inflammatory activities of ascaridole from C. ambrosioides. Biomed Pharmacother.
-
Chen Y. et al. (2024). Antifungal and antioxidant effects of Chenopodium ambrosioides leaf extracts. Front Pharmacol.
-
Singh R. et al. (2024). Anticancer potential of ascaridole and related monoterpenes. Nat Prod Res.
-
Review: Chenopodium ambrosioides L.: phytochemistry, pharmacology and safety perspectives. (2023).





