Mục lục
Rùm nao (Mallotus philippensis (Lam.) Müll.Arg.) là loài cây gỗ nhỏ phân bố rộng khắp vùng nhiệt đới châu Á, trong đó có Việt Nam.
Cây được biết đến với lớp bột đỏ bao quanh quả, dùng làm thuốc tẩy giun sán, chữa bệnh ngoài da, giải độc, cầm máu và sát trùng vết thương.
Ngày nay, các nghiên cứu hiện đại cho thấy chiết xuất từ Rùm nao chứa nhiều hợp chất có hoạt tính kháng khuẩn, chống oxy hóa và chống viêm mạnh, đồng thời có tiềm năng ứng dụng trong ngành dược – mỹ phẩm tự nhiên.
Tên gọi khác
-
Cây rùm nao, râm nao, rùm rào, bông vàng, bông đỏ, bời lời đỏ, cám đỏ.
-
Tiếng Anh: Kamala tree, Red powder tree.
-
Tiếng Trung: 红叶桐 (Hóng yè tóng).
-
Dược liệu: Malloti philippensis fructus / Kamala powder.
Tên khoa học
-
Mallotus philippensis (Lam.) Müll.Arg.
-
Đồng danh: Croton philippense Lam., Rottlera tinctoria Roxb.
-
Họ: Euphorbiaceae (Họ Thầu dầu).
-
Theo Flora of Vietnam và Plants of the World Online (POWO).
Mô tả thực vật
-
Dạng sống: Cây gỗ nhỏ hoặc cây bụi lớn cao 3–10 m.
-
Thân: tròn, vỏ màu xám, cành non có nhiều lông hung đỏ.
-
Lá: mọc so le, hình trứng rộng hoặc bầu dục, dài 8–15 cm, mặt dưới phủ lông đỏ nâu, mép nguyên, đầu nhọn.
-
Hoa: nhỏ, màu vàng nhạt, mọc thành chùm ở đầu cành; hoa đực và hoa cái riêng trên cùng cây.
-
Quả: nang hình cầu, đường kính 5–8 mm, khi chín phủ đầy bột đỏ cam – phần có giá trị dược liệu cao.
-
Mùa hoa quả: tháng 2–8.
Phân bố và sinh thái
-
Phân bố: Ấn Độ, Sri Lanka, Myanmar, Thái Lan, Lào, Campuchia, Việt Nam, Malaysia, Indonesia, Philippines, Trung Quốc (Vân Nam, Hải Nam).
-
Ở Việt Nam: mọc phổ biến ở rừng thứ sinh, đồi trọc, vùng trung du từ Bắc vào Nam – nhiều tại Hòa Bình, Thanh Hóa, Quảng Trị, Kon Tum, Lâm Đồng.
-
Sinh thái: cây ưa sáng, chịu hạn, mọc nhanh, tái sinh bằng hạt; thích hợp đất pha cát, đất đỏ bazan, độ cao dưới 800 m.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: quả và lớp bột đỏ bao quanh quả (dược liệu Kamala).
-
Thu hái: khi quả chín (tháng 5–8).
-
Sơ chế: phơi khô, tách lớp bột đỏ, bảo quản nơi khô ráo.
-
Dược liệu chuẩn: bột mịn, màu đỏ cam, mùi nhẹ đặc trưng.
Thành phần hóa học
Phần bột quả chứa nhiều hoạt chất quý hiếm:
-
Flavonoid: kamalachalcone, rottlerin, mallotophilippin, isorottlerin.
-
Phenolic & anthraquinone: mallotophilone, kamalol.
-
Resin (nhựa màu đỏ cam): 60–80% thành phần bột, tan trong ether, chloroform, ethanol.
-
Triterpenoid: lupeol, betulin, friedelin.
→ Rottlerin và kamalachalcone là hoạt chất đặc trưng, có tác dụng tẩy giun, kháng khuẩn, chống viêm và chống oxy hóa.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Tẩy giun, diệt ký sinh trùng: hoạt chất rottlerin gây ức chế chuyển hóa năng lượng của giun sán (Ascaris, Taenia, Giardia).
-
Kháng khuẩn, kháng nấm: ức chế mạnh Staphylococcus aureus, Candida albicans, E. coli.
-
Chống viêm, chống oxy hóa: trung hòa gốc tự do, giảm hoạt tính COX-2, TNF-α, IL-6.
-
Bảo vệ gan: giảm men gan, ngăn tổn thương tế bào gan do độc chất (CCl₄, ethanol).
-
Ứng dụng mỹ phẩm: chiết xuất Kamala powder có khả năng bảo vệ da, kháng khuẩn, chống viêm mụn và tạo màu thiên nhiên trong son môi, kem dưỡng.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Theo Đông y:
-
Vị: ngọt, hơi đắng.
-
Tính: mát.
-
Quy kinh: can, đại tràng.
-
Công năng: thanh nhiệt, giải độc, sát trùng, trục giun sán, tiêu thũng.
Chủ trị:
-
Giun đũa, giun móc, sán dây.
-
Viêm da, mụn nhọt, chốc lở, ghẻ ngứa.
-
Viêm gan, vàng da, nóng gan.
-
Tiêu chảy, đau bụng do thấp nhiệt.
Liều dùng: 3–6 g bột quả, uống với nước cơm hoặc mật ong; dùng ngoài bằng cách trộn bột với dầu dừa, bôi lên da viêm ngứa.
Một số bài thuốc dân gian
-
Trị giun sán:
Bột Rùm nao 3 g, uống sáng sớm khi đói, liên tục 3 ngày; sau đó dùng thuốc xổ nhẹ. -
Chốc lở, ghẻ ngứa:
Bột Rùm nao 5 g trộn dầu dừa, bôi ngoài 2 lần/ngày. -
Mụn nhọt, viêm da:
Lá Rùm nao 30 g, đun nước tắm hoặc rửa vùng da tổn thương.
An toàn và lưu ý
-
Dược liệu có độc nhẹ nếu dùng liều cao; không dùng quá 6 g bột/ngày.
-
Trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai, người yếu tỳ vị cần thận trọng.
-
Sau khi tẩy giun cần nghỉ ngơi và uống nhiều nước.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hạt.
-
Thời vụ: đầu mùa mưa (tháng 4–6).
-
Đất trồng: đất thịt nhẹ, thoát nước tốt, nhiều ánh sáng.
-
Chăm sóc: tưới đủ ẩm, bón phân hữu cơ, tránh úng nước.
-
Thu hoạch: sau 3–4 năm, thu quả chín phơi khô để lấy bột đỏ.
Hiện trạng bảo tồn
-
Rùm nao là loài phổ biến ở rừng thứ sinh, chưa bị đe dọa tuyệt chủng.
-
Tuy nhiên, việc thu hái quả quá mức để lấy bột nhuộm có thể ảnh hưởng đến tái sinh tự nhiên.
-
Một số địa phương (Hòa Bình, Quảng Nam, Lâm Đồng) đang đưa cây này vào danh mục trồng bảo tồn và khai thác bền vững làm dược liệu – phẩm màu tự nhiên.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Flora of Vietnam & POWO – Mallotus philippensis (Lam.) Müll.Arg.
-
Singh et al. (2022). Pharmacological potential of Mallotus philippensis: Anthelmintic and antimicrobial activities. Journal of Ethnopharmacology.
-
Tuệ Tĩnh. Nam dược thần hiệu.
👉 Rùm nao – từ cây rừng đến dược liệu quý, mang lớp bột đỏ độc đáo vừa là thuốc tẩy giun, kháng khuẩn tự nhiên, vừa là nguồn phẩm nhuộm sinh học an toàn cho da và môi trường.




