Xoan Ấn Độ, còn gọi là Neem, là loài cây quý được xem như “cây dược liệu quốc bảo của Ấn Độ”. Trong y học cổ truyền Ấn Độ (Ayurveda), neem được ví như “người bảo vệ sức khỏe từ thiên nhiên” nhờ khả năng kháng khuẩn, thanh lọc máu, hạ đường huyết, chống viêm và bảo vệ gan.
Ngày nay, nhiều nghiên cứu hiện đại đã chứng minh Xoan Ấn Độ có tác dụng ức chế vi khuẩn, nấm, virus, đồng thời giúp ổn định đường huyết, hạ mỡ máu, và chống oxy hóa mạnh.
Tên gọi khác
-
Tên khác: Neem, Sầu đâu, Sầu đâu Ấn Độ.
-
Tên khoa học: Azadirachta indica A. Juss.
-
Họ: Meliaceae (Họ Xoan).
-
Tên tiếng Trung: 印楝 (Yìn liàn).
-
Tên tiếng Anh: Neem tree, Indian lilac.
-
Dược liệu: Cortex, Folium et Semen Azadirachtae indicae – vỏ thân, lá và hạt xoan Ấn Độ.
Mô tả thực vật
Xoan Ấn Độ là cây gỗ thường xanh, cao 10–20 m, tán rộng, tỏa tròn, có mùi đặc trưng.
-
Thân: thẳng, vỏ nâu xám, bong vảy, có nhiều rãnh dọc.
-
Lá: kép lông chim, mọc cách, dài 20–40 cm, mỗi lá có 8–18 lá chét hình mũi mác, mép có răng cưa.
-
Hoa: nhỏ, màu trắng ngà, thơm nhẹ, mọc thành chùm ở nách lá.
-
Quả: hình bầu dục, khi chín màu vàng, chứa 1 hạt có dầu.
-
Mùa hoa quả: tháng 3–9.
Phân bố – Sinh thái
Có nguồn gốc từ Ấn Độ và Myanmar, Xoan Ấn Độ được trồng rộng khắp ở các vùng nhiệt đới châu Á và châu Phi.
Tại Việt Nam, cây được trồng nhiều ở Ninh Thuận, Bình Thuận, Gia Lai, Kon Tum, Đồng Nai, Bà Rịa – Vũng Tàu, và dọc các tỉnh miền Trung – Nam Bộ.
Cây ưa sáng, chịu hạn tốt, sinh trưởng mạnh trên đất pha cát, đất đồi, khí hậu khô nóng.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Lá, vỏ thân, hạt và dầu hạt.
-
Thu hái: quanh năm, tốt nhất vào mùa khô (tháng 12–4).
-
Sơ chế:
-
Lá rửa sạch, phơi khô dùng sắc uống hoặc nấu tắm.
-
Hạt ép lấy dầu hoặc tán bột.
-
Vỏ thân thái mỏng, phơi khô.
-
-
Tính vị: đắng, mát.
-
Quy kinh: can, tỳ, phế.
Thành phần hóa học
Xoan Ấn Độ chứa hơn 140 hoạt chất sinh học, nổi bật gồm:
-
Limonoid: azadirachtin, nimbin, nimbidin, salannin – kháng khuẩn, kháng nấm, ức chế ký sinh trùng.
-
Flavonoid: quercetin, kaempferol – chống oxy hóa, chống viêm.
-
Saponin, tannin, alkaloid, acid béo không no (oleic, linoleic).
-
Vitamin E, carotenoid và tinh dầu tự nhiên.
Azadirachtin – hoạt chất chính trong hạt Neem – có tác dụng ức chế ấu trùng côn trùng, kháng khuẩn mạnh và hỗ trợ điều hòa miễn dịch.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Kháng khuẩn – kháng nấm – kháng virus: ức chế Staphylococcus aureus, Candida albicans, E. coli, HSV-1.
-
Hạ đường huyết: tăng hoạt tính insulin và giảm hấp thu glucose ruột non.
-
Chống viêm – giảm đau: ức chế COX-2, TNF-α, IL-6; hiệu quả tương đương diclofenac trong mô hình viêm.
-
Giải độc – bảo vệ gan: giảm men gan ALT, AST; ngăn tổn thương gan do rượu và thuốc.
-
Giảm mỡ máu: hạ cholesterol, triglycerid, tăng HDL.
-
Kháng ký sinh trùng: diệt giun, chấy rận, ve, ký sinh trùng sốt rét.
-
Chống oxy hóa: trung hòa gốc tự do, tăng hoạt tính SOD và catalase.
Chatterjee et al. (2021, Phytomedicine) cho thấy chiết xuất lá Neem giúp hạ đường huyết và lipid máu rõ rệt sau 3 tuần trên bệnh nhân tiểu đường type 2.
Theo y học cổ truyền
-
Tính vị: đắng, mát.
-
Công năng: thanh nhiệt, giải độc, sát trùng, tiêu viêm, hạ đường huyết, trừ giun.
-
Chủ trị:
-
Mụn nhọt, viêm da, eczema, nấm da.
-
Viêm gan, nóng gan, vàng da.
-
Tiểu đường, mỡ máu cao.
-
Sốt rét, giun sán, viêm dạ dày.
-
Đau nhức xương khớp, viêm khớp dạng thấp.
-
Liều dùng: 6–12 g lá khô/ngày hoặc 2–4 g bột lá, sắc uống hoặc pha trà.
Dùng ngoài: lá tươi nấu nước tắm trị mẩn ngứa, viêm da.
Một số bài thuốc dân gian
-
Thanh nhiệt, mát gan:
Lá Neem 10 g, Diệp hạ châu 8 g, Nhân trần 10 g – sắc uống ngày 2 lần. -
Tiểu đường:
Lá Neem 8 g, Dây thìa canh 10 g, Cỏ ngọt 5 g – hãm trà uống hàng ngày. -
Mụn nhọt, viêm da:
Lá Neem tươi 100 g, đun với 2 lít nước tắm hoặc rửa vùng da viêm. -
Đau khớp, viêm thấp:
Vỏ Neem 12 g, Hy thiêm 10 g, Cẩu tích 10 g – sắc uống mỗi ngày 1 thang. -
Giun sán, đầy hơi:
Bột hạt Neem 1 g, pha với mật ong uống sáng sớm 3 ngày liên tiếp.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hạt hoặc cây con ươm bầu.
-
Thời vụ: trồng đầu mùa mưa (tháng 4–6).
-
Đất: tơi xốp, thoát nước tốt, chịu hạn.
-
Chăm sóc: không cần nhiều nước, bón phân hữu cơ định kỳ.
-
Thu hoạch: lá thu quanh năm, vỏ và hạt sau 3–5 năm.
Lưu ý khi sử dụng
-
Không dùng liều cao kéo dài (dễ gây mệt, buồn nôn).
-
Phụ nữ mang thai và trẻ nhỏ không dùng tinh dầu Neem.
-
Không dùng đồng thời với thuốc hạ đường huyết mạnh.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Plants of the World Online – Azadirachta indica A. Juss.
-
Chatterjee et al. (2021). Hypoglycemic and lipid-lowering effects of Neem leaf extract. Phytomedicine.
-
Biswas et al. (2020). Antimicrobial and hepatoprotective properties of Azadirachta indica. Journal of Ethnopharmacology.
-
Kaur et al. (2019). Immunomodulatory and antioxidant potential of Neem. Frontiers in Pharmacology.
👉 Xoan Ấn Độ – biểu tượng của y học Ayurveda, là cây thuốc thanh lọc cơ thể, kháng khuẩn, hạ đường huyết và bảo vệ gan tự nhiên, xứng đáng được trồng và khai thác bền vững tại Việt Nam như một dược liệu đa năng của thời hiện đại.





