Mục lục
Tên gọi khác: Chó đẻ răng cưa, Diệp hạ châu đắng, Trân châu thảo.
Tên khoa học chính: Phyllanthus amarus Schumach. & Thonn.
Đồng danh (synonym thường gặp): Phyllanthus niruri L.
Họ: Euphorbiaceae – Họ Thầu dầu.
Mô tả thực vật
Cây thảo nhỏ, sống hằng năm, cao 30–60 cm, thân tròn, có nhiều nhánh nằm ngang.
-
Lá: mọc so le, nhỏ như lá me, phiến hình bầu dục thuôn, dài 5–12 mm, mặt trên xanh đậm, mặt dưới nhạt hơn.
-
Hoa: rất nhỏ, mọc đơn độc ở kẽ lá mặt dưới cành, hoa đực và hoa cái riêng biệt.
-
Quả: nang tròn dẹt, đường kính 2 mm, khi chín màu nâu nhạt, có chấm lấm tấm.
-
Mùa hoa quả: quanh năm, nhiều nhất từ tháng 4 đến tháng 9.
Phân bố và sinh thái
-
Phân bố: mọc hoang phổ biến khắp Việt Nam từ đồng bằng đến miền núi; nhiều ở các bờ ruộng, bãi cát, ven đường, nơi đất ẩm.
-
Thế giới: phân bố rộng ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt châu Á, châu Phi và châu Mỹ.
-
Sinh thái: ưa sáng, chịu hạn khá tốt, dễ mọc lại từ hạt, vòng đời ngắn nên có thể trồng được 2–3 vụ/năm.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: toàn cây trừ rễ (Herba Phyllanthi).
-
Thu hái: khi cây ra hoa, quả.
-
Sơ chế: rửa sạch, phơi hoặc sấy khô, bảo quản nơi khô mát.
Thành phần hóa học
Nhiều lignan, flavonoid, alkaloid, tanin, triterpenoid, trong đó quan trọng nhất là:
-
Phyllanthin, hypophyllanthin – có tác dụng bảo vệ gan, hạ men gan.
-
Nirurin, nirurinetin – chống viêm, kháng virus.
-
Ngoài ra có geraniin, corilagin, ellagic acid, gallic acid, và các acid hữu cơ.
Tác dụng dược lý hiện đại
-
Bảo vệ tế bào gan: chống tổn thương gan do hóa chất (CCl₄, paracetamol).
-
Kháng virus viêm gan B: ức chế sao chép DNA virus (HBsAg, HBeAg).
-
Lợi mật, tăng tiết mật: hỗ trợ tiêu hóa và giải độc gan.
-
Hạ men gan, chống oxy hóa: giảm men ALT, AST; tăng hoạt tính SOD.
-
Chống viêm, lợi tiểu, giảm đau nhẹ.
Tác dụng – Công dụng trong y học cổ truyền
Tính mát, vị đắng, quy kinh can, thận, bàng quang.
-
Công năng: thanh can, lợi mật, giải độc, lợi tiểu, tiêu viêm.
-
Chủ trị: viêm gan vàng da, men gan cao, sỏi mật, sỏi thận, tiểu buốt, mụn nhọt, rôm sảy.
Liều dùng: 20–40 g khô/ngày, sắc uống. Dùng tươi 50–100 g.
Kiêng kỵ: không nên dùng kéo dài liên tục >2 tháng; phụ nữ có thai nên tránh dùng liều cao.
Một số bài thuốc dân gian
-
Hỗ trợ viêm gan virus:
-
Diệp hạ châu 40 g, nhân trần 20 g, actiso 12 g – sắc uống ngày 1 thang.
-
-
Sỏi thận, tiểu buốt:
-
Diệp hạ châu 30 g, kim tiền thảo 20 g, râu bắp 16 g – sắc uống 2 lần/ngày.
-
-
Mụn nhọt, nóng gan:
-
Diệp hạ châu 30 g, rau má 20 g, cam thảo đất 12 g – sắc uống 10 ngày.
-
Cách trồng và bảo tồn
-
Dễ trồng bằng gieo hạt trực tiếp, cây ưa sáng, phát triển nhanh.
-
Có thể canh tác quy mô lớn trong mô hình GACP-WHO, thu hái quanh năm.
-
Nên trồng luân canh với cây họ đậu để cải tạo đất.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II, NXB KH&KT Hà Nội.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học.
-
POWO/WFO: Phyllanthus amarus Schumach. & Thonn. – accepted name.