Dóng xanh (Justicia ventricosa) là loài cây thuốc Nam mọc hoang phổ biến ở nhiều vùng đồi núi và ven đường Việt Nam. Trong dân gian, cây được dùng để thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm, trị ho, viêm họng, viêm amidan và đau dạ dày.
Nhiều nghiên cứu hiện đại đã cho thấy loài này chứa nhiều flavonoid, alkaloid và triterpenoid có hoạt tính chống viêm, kháng khuẩn, hạ sốt và chống oxy hóa mạnh.
Tên gọi khác
-
Tên khác: Dóng dại, Dóng rừng, Dòng xanh, Cỏ dòng, Chàm dòng (miền Trung).
-
Tên khoa học: Justicia ventricosa Wall. ex Nees.
-
Họ: Acanthaceae (Họ Ô rô).
-
Tên tiếng Trung: 膨喉爵床 (Péng hóu jué chuáng).
-
Tên tiếng Anh: Ventricose justicia.
-
Dược liệu: Herba Justitiae ventricosae – toàn cây phần trên mặt đất.
Mô tả thực vật
Dóng xanh là cây thảo sống lâu năm, cao 0,5–1,2 m, thân nhẵn hoặc có lông mịn, thường mọc thành bụi nhỏ.
-
Thân: hình trụ, màu xanh nhạt hoặc hơi tím, có rãnh dọc.
-
Lá: mọc đối, phiến lá hình bầu dục hoặc thuôn dài, mép nguyên, đầu nhọn, cuống ngắn, hai mặt lá đều có lông mịn.
-
Hoa: mọc thành chùm ở đầu cành hoặc kẽ lá, màu tím nhạt hoặc trắng xanh, hình ống, 5 thùy, có đài mảnh.
-
Quả: hình trụ thuôn, chứa 4 hạt nhỏ, nhẵn bóng.
-
Mùa hoa quả: tháng 6–11.
Phân bố – Sinh thái
Cây Dóng xanh phân bố ở các vùng nhiệt đới châu Á: Ấn Độ, Trung Quốc, Lào, Campuchia, Thái Lan và Việt Nam.
Ở nước ta, cây mọc hoang nhiều ở các tỉnh miền núi phía Bắc, Bắc Trung Bộ và Tây Nguyên, thường thấy ven suối, bờ nương, bãi cỏ hoặc rừng thưa ẩm.
Cây ưa sáng, sinh trưởng tốt ở nơi đất ẩm, tơi xốp, có thể tái sinh tự nhiên bằng hạt hoặc đoạn thân.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: toàn cây trừ rễ (Herba Justitiae ventricosae).
-
Thu hái: quanh năm, tốt nhất khi cây bắt đầu ra hoa.
-
Sơ chế: rửa sạch, cắt khúc, phơi râm hoặc sấy khô.
-
Tính vị: hơi đắng, mát.
-
Quy kinh: phế, vị, can.
Thành phần hóa học
Các nghiên cứu đã phân lập được nhiều hoạt chất có hoạt tính sinh học:
-
Flavonoid: quercetin, luteolin, apigenin – chống viêm, chống oxy hóa.
-
Alkaloid: justicidin A, B – có tác dụng kháng khuẩn, hạ sốt.
-
Triterpenoid, saponin, coumarin, tanin, acid hữu cơ.
-
Tinh dầu nhẹ tạo mùi thơm dịu, giúp giảm ho, giảm viêm họng.
Justicidin A được chứng minh có khả năng ức chế viêm và bảo vệ mô gan khỏi tổn thương do độc chất (Li et al., 2021, Journal of Ethnopharmacology).
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Kháng khuẩn: ức chế Staphylococcus aureus, E. coli, Klebsiella pneumoniae và Candida albicans.
-
Chống viêm – giảm đau: ức chế TNF-α, IL-1β, COX-2, giúp giảm viêm khớp và viêm họng.
-
Giảm ho – long đờm: tăng tiết dịch phế quản, giảm co thắt phế quản.
-
Chống oxy hóa: nhờ các flavonoid, bảo vệ tế bào gan và niêm mạc dạ dày.
-
Hạ sốt – bảo vệ gan: giảm men gan, cải thiện mô gan ở động vật thử nghiệm.
Theo y học cổ truyền
-
Tính vị: đắng nhẹ, mát.
-
Công năng: thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm, chỉ khái (giảm ho), lợi yết hầu.
-
Chủ trị:
-
Viêm họng, viêm amidan, ho khan, ho có đờm.
-
Viêm dạ dày, nóng trong, mụn nhọt, lở ngứa.
-
Viêm khớp, thấp khớp nhẹ.
- Bó gãy xương, đau răng, viêm lợi.
-
Liều dùng: 12–20 g khô/ngày, sắc uống hoặc nấu nước xông, súc miệng.
Một số bài thuốc dân gian
-
Trị ho, viêm họng:
Dóng xanh 12 g, Cam thảo đất 10 g, Húng chanh 8 g – sắc uống 2 lần/ngày. -
Nóng trong, mụn nhọt:
Dóng xanh 15 g, Diệp hạ châu 10 g, Bồ công anh 10 g – sắc uống. -
Đau khớp, thấp khớp:
Dóng xanh 12 g, Hy thiêm 10 g, Cốt khí củ 8 g – sắc uống. -
Viêm dạ dày, đầy hơi:
Dóng xanh 10 g, Lá khôi 10 g, Cam thảo đất 6 g – sắc uống trước bữa ăn.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hạt hoặc giâm cành.
-
Thời vụ: trồng đầu mùa mưa (tháng 4–6).
-
Đất: đất ẩm, nhiều mùn, thoát nước tốt.
-
Chăm sóc: giữ ẩm đều, bón phân hữu cơ, cắt tỉa định kỳ.
-
Thu hoạch: sau 3–4 tháng, cắt phần thân trên mặt đất, phơi khô dùng dần.
Lưu ý khi sử dụng
-
Không dùng cho phụ nữ có thai.
-
Người tỳ vị hư hàn, dễ tiêu lỏng nên giảm liều.
-
Không nên dùng liên tục quá 2 tuần mà không có chỉ định thầy thuốc.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Plants of the World Online – Justicia ventricosa Wall. ex Nees.
-
Li et al. (2021). Anti-inflammatory and hepatoprotective effects of Justicia species. Journal of Ethnopharmacology.
-
Chen et al. (2020). Flavonoid composition and antioxidant properties of Justicia species. Phytomedicine.
👉 Dóng xanh – cây thuốc Nam giản dị mà quý, với công dụng thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm, trị ho và viêm họng, vừa mang giá trị chữa bệnh dân gian, vừa là dược liệu tiềm năng trong các nghiên cứu y học hiện đại.






