Mục lục
Tên thường gọi: Dứa, Thơm, Khóm, Gai
Tên khoa học: Ananas comosus (L.) Merr. (họ Dứa – Bromeliaceae)
Phân bố & dân dã: Cây thân thảo lâu năm, nguồn gốc Nam Mỹ, nay được trồng phổ biến khắp vùng nhiệt đới, trong đó Việt Nam có nhiều ở Hậu Giang, Tiền Giang, Ninh Bình, Thanh Hóa, Nghệ An. Ngoài là loại quả phổ biến, dứa còn là dược liệu thiên nhiên quý với công dụng tiêu viêm, hỗ trợ tiêu hóa, giải độc, giảm sưng và làm lành mô tổn thương.
NGHIÊN CỨU MỚI VÀ PHÁT HIỆN LIÊN QUAN (2025)
-
Thành phần hoạt chất: Dứa chứa enzym protease bromelain, flavonoid (quercetin, catechin), acid hữu cơ (citric, malic), vitamin C, mangan, cùng các hợp chất phenolic và carotenoid.
-
Bromelain – hoạt chất chủ đạo: Là enzym thủy phân protein có khả năng chống viêm, giảm phù nề, hỗ trợ tiêu hóa, kháng khuẩn và điều hòa miễn dịch.
-
Chống viêm – giảm đau: Nghiên cứu 2024–2025 cho thấy bromelain ức chế cytokine viêm (IL-1β, TNF-α) và enzym COX-2, giúp giảm sưng đau sau phẫu thuật, viêm khớp, viêm xoang.
-
Kháng khuẩn – kháng virus: Chiết xuất bromelain thể hiện tác dụng ức chế E. coli, Pseudomonas aeruginosa, virus cúm và SARS-CoV-2 trong điều kiện in vitro.
-
Bảo vệ gan & chống oxy hóa: Flavonoid và vitamin C trong dứa giúp giảm men gan, trung hòa gốc tự do và cải thiện cấu trúc mô gan trong mô hình gan nhiễm mỡ.
-
Chống ung thư: Bromelain kích hoạt apoptosis (tự chết tế bào) ở tế bào ung thư dạ dày, ruột và phổi; đồng thời ức chế hình thành mạch máu khối u.
-
Ứng dụng trong da liễu & y học tái tạo: Enzym bromelain giúp loại bỏ mô hoại tử, hỗ trợ làm lành vết bỏng, giảm sẹo và thúc đẩy tái tạo biểu mô.
SỬ DỤNG TRUYỀN THỐNG
-
Quả chín ăn giúp tiêu hóa, lợi tiểu, thanh nhiệt.
-
Nước ép dứa tươi trị rối loạn tiêu hóa, đầy hơi, viêm họng, cảm sốt.
-
Lá dứa giã đắp trị bỏng, sưng đau, viêm khớp, viêm xoang.
-
Rễ dứa sắc uống lợi tiểu, trị sỏi thận, phù thũng, vàng da.
-
Quả xanh hoặc lõi dứa được dùng trong dân gian để tiêu đờm, thông khí huyết, giảm sưng bầm.
CÔNG DỤNG & HOẠT TÍNH ĐÃ XÁC NHẬN
-
Chống viêm – giảm đau: Bromelain giảm sưng, viêm khớp, viêm xoang, viêm dạ dày.
-
Hỗ trợ tiêu hóa: Thúc đẩy phân giải protein, giảm chướng bụng, đầy hơi.
-
Bảo vệ gan – chống oxy hóa: Giảm men gan, hỗ trợ gan nhiễm mỡ.
-
Kháng khuẩn – kháng virus: Ức chế vi sinh và virus cúm.
-
Hỗ trợ làm lành mô – da: Giảm sẹo, tái tạo tế bào da tổn thương.
HẠN CHẾ VÀ NHỮNG ĐIỀU CHƯA RÕ
-
Dùng nhiều dứa tươi có thể gây kích ứng dạ dày, rát miệng do acid và enzym mạnh.
-
Người có cơ địa dị ứng bromelain cần tránh dùng chế phẩm dứa.
-
Thiếu dữ liệu lâm sàng dài hạn về liều bromelain an toàn khi dùng đường uống.
-
Không nên ăn dứa khi đói hoặc dùng cùng thuốc chống đông máu (do tăng nguy cơ chảy máu).
TIỀM NĂNG VÀ KHUYẾN NGHỊ
-
Là nguồn dược liệu tự nhiên dồi dào, có thể phát triển trong thực phẩm chức năng, mỹ phẩm tái tạo da, thuốc tiêu viêm – hỗ trợ tiêu hóa.
-
Đề xuất khai thác phụ phẩm dứa (lõi, vỏ, lá) để chiết xuất bromelain và flavonoid, tạo giá trị kinh tế – sinh học cao.
-
Có thể kết hợp Dứa – Nghệ vàng – Khúng khéng để phát triển nhóm sản phẩm hỗ trợ gan – tiêu hóa – viêm xoang.
-
Cần chuẩn hóa hoạt tính bromelain (IU/g) và độ tinh khiết để ứng dụng trong y học và dược phẩm.
KẾT LUẬN TẠM THỜI
Dứa (Ananas comosus) không chỉ là loại trái cây quen thuộc mà còn là nguồn enzym tự nhiên quý – bromelain – có tác dụng chống viêm, hỗ trợ tiêu hóa, làm lành mô và bảo vệ gan. Với nguồn nguyên liệu dồi dào, giá rẻ và hiệu quả sinh học cao, dứa xứng đáng được phát triển thành dược liệu và nguyên liệu chức năng chiến lược trong ngành dược – mỹ phẩm Việt Nam.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
-
Nguyen T.H. et al. (2025). Anti-inflammatory and wound-healing properties of bromelain from Ananas comosus. J Ethnopharmacol.
-
Li J. et al. (2025). Phytochemical and hepatoprotective effects of pineapple flavonoids. Biomed Pharmacother.
-
Chen Y. et al. (2024). Bromelain inhibits SARS-CoV-2 and influenza A viral replication in vitro. Front Pharmacol.
-
Singh R. et al. (2024). Antioxidant and metabolic effects of bromelain-rich pineapple extract in diabetic rats. Nat Prod Res.
-
Review: Ananas comosus (L.) Merr.: phytochemistry, pharmacology, and therapeutic applications. (2023).



