Mục lục
Đuôi chuột – cây thuốc thanh nhiệt, giải độc, hạ sốt và trị viêm gan dân gian
Đuôi chuột (Stachytarpheta jamaicensis (L.) Vahl) là cây thuốc Nam mọc hoang khắp nơi, thường gặp ven đường, bãi cỏ, bờ ruộng.
Dân gian dùng cây này làm thuốc thanh nhiệt, giải độc, hạ sốt, trị cảm cúm, viêm gan, viêm họng, mụn nhọt và tiểu buốt.
Nghiên cứu hiện đại cho thấy dược liệu có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn, bảo vệ gan và hạ đường huyết, rất phù hợp với mục tiêu sử dụng tự nhiên, an toàn trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Tên gọi khác
-
Đuôi chuột xanh, Cỏ đuôi lươn, Cỏ đuôi rắn, Cỏ đuôi chồn, Cỏ đuôi diều.
-
Tiếng Anh: Blue snakeweed, Jamaican vervain, Bastard vervain.
-
Tiếng Trung: 蓝鼠尾草 (Lán shǔ wěi cǎo).
-
Dược liệu: Herba Stachytarphaetae.
Tên khoa học
-
Stachytarpheta jamaicensis (L.) Vahl
-
Đồng danh: Verbena jamaicensis L., Stachytarpheta indica (L.) Vahl.
-
Họ: Verbenaceae (Họ Cỏ roi ngựa).
-
Theo Flora of Vietnam và Plants of the World Online (POWO).
Mô tả thực vật
-
Dạng sống: Cây thảo lâu năm, cao 40–100 cm, thân vuông, phân nhánh, có lông mịn.
-
Lá: mọc đối, hình bầu dục hoặc thuôn, mép khía răng cưa, dài 5–10 cm, rộng 2–4 cm, mặt trên xanh đậm, mặt dưới nhạt hơn.
-
Hoa: nhỏ, màu xanh tím hoặc lam, mọc dọc theo trục bông dài (10–30 cm), hoa nở lần lượt từ gốc lên ngọn, giống hình “đuôi chuột”.
-
Quả: nhỏ, khô, chứa 2–4 hạt.
-
Mùa hoa quả: quanh năm, nở rộ vào tháng 3–10.
Phân bố và sinh thái
-
Nguồn gốc: châu Mỹ nhiệt đới, sau lan rộng sang châu Á, châu Phi và châu Đại Dương.
-
Ở Việt Nam: mọc hoang phổ biến ở khắp nơi, nhất là vùng trung du, đồng bằng, ven biển; thường gặp ở bờ ruộng, bãi cỏ, ven đường.
-
Sinh thái: cây ưa sáng, chịu hạn, sinh trưởng nhanh; tái sinh tự nhiên tốt bằng hạt; có thể trồng được quanh năm.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: toàn cây (Herba Stachytarphaetae).
-
Thu hái: quanh năm, tốt nhất vào mùa hạ khi cây đang ra hoa.
-
Sơ chế: rửa sạch, cắt khúc 3–5 cm, phơi trong bóng râm hoặc sấy nhẹ.
Thành phần hóa học
Nhiều nghiên cứu đã phân lập được các nhóm hoạt chất chính gồm:
-
Flavonoid: verbascoside, luteolin, apigenin, quercetin.
-
Iridoid glycoside: aucubin, asperuloside.
-
Tannin, saponin, alkaloid, chất nhầy, acid phenolic (caffeic acid, ferulic acid).
-
Tinh dầu chứa linalool, β-caryophyllene, germacrene D.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Chống viêm, hạ sốt: ức chế prostaglandin E2, giảm phản ứng viêm và sốt do vi khuẩn.
-
Bảo vệ gan: làm giảm men gan (AST, ALT) trên mô hình chuột bị tổn thương gan do rượu và paracetamol.
-
Kháng khuẩn: ức chế Staphylococcus aureus, E. coli, Candida albicans.
-
Chống oxy hóa: nhờ flavonoid và phenolic cao, giúp trung hòa gốc tự do.
-
Hạ đường huyết: cải thiện độ nhạy insulin trong các thử nghiệm động vật.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Theo Đông y, cây Đuôi chuột có:
-
Vị: đắng, cay.
-
Tính: mát.
-
Quy kinh: can, thận, phế.
-
Công năng: thanh nhiệt giải độc, tiêu viêm, lợi tiểu, tán phong nhiệt.
Chủ trị:
-
Cảm mạo, sốt cao, viêm họng.
-
Viêm gan, vàng da, tiểu buốt, tiểu đỏ.
-
Mụn nhọt, mẩn ngứa, viêm da.
-
Huyết áp cao, nhức đầu, chóng mặt.
Liều dùng: 10–20 g khô/ngày, sắc uống; có thể dùng tươi giã đắp ngoài trị viêm da, mụn nhọt.
Một số bài thuốc dân gian
-
Hạ sốt, giải cảm:
Đuôi chuột 20 g, Cúc tần 10 g, Lá sả 10 g – sắc uống khi còn ấm. -
Viêm gan, vàng da:
Đuôi chuột 20 g, Diệp hạ châu 12 g, Nhân trần 10 g – sắc uống hàng ngày. -
Trị mụn nhọt, viêm da:
Đuôi chuột tươi giã nát, đắp trực tiếp lên vùng da sưng viêm, ngày 1–2 lần.
An toàn và lưu ý
-
Dược liệu an toàn, ít độc tính khi dùng đúng liều.
-
Không nên dùng liều cao kéo dài (trên 30 g/ngày) vì có thể gây lạnh bụng, tiêu lỏng.
-
Phụ nữ có thai hoặc cho con bú nên hỏi ý kiến thầy thuốc trước khi dùng.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hạt hoặc giâm cành non.
-
Thời vụ: quanh năm, tốt nhất mùa xuân.
-
Đất trồng: đất thịt nhẹ, thoát nước tốt, có ánh sáng đầy đủ.
-
Chăm sóc: tưới nước thường xuyên, làm cỏ định kỳ; cây ít sâu bệnh.
-
Thu hoạch: sau 3–4 tháng, khi cây ra hoa rộ; có thể thu nhiều lứa/năm.
Hiện trạng bảo tồn
-
Là cây mọc hoang phổ biến, chưa nằm trong danh mục cần bảo tồn.
-
Đang được khuyến khích khai thác hợp lý và trồng xen trong các mô hình dược liệu cộng đồng để tận dụng giá trị y học và sinh cảnh.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Flora of Vietnam & POWO – Stachytarpheta jamaicensis (L.) Vahl.
-
Chen et al. (2023). Phytochemical and pharmacological studies on Stachytarpheta jamaicensis. Frontiers in Pharmacology.
-
Nam dược thần hiệu – Tuệ Tĩnh.
👉 Đuôi chuột – vị thuốc dân dã nhưng giàu công năng, giúp thanh nhiệt, giải độc, hạ sốt, tiêu viêm, mát gan và lợi tiểu.
Một loài cỏ nhỏ nhưng mang lại giá trị lớn trong đời sống và y học dân gian Việt Nam.