Mục lục
Thổ phục linh (Smilax glabra Roxb.) là vị thuốc quý trong y học cổ truyền Việt Nam, được dùng phổ biến để thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu, trừ phong thấp. Dân gian thường gọi là Khúc khắc, dùng chữa mụn nhọt, lở ngứa, phong thấp, tiểu buốt, viêm gan, bệnh hoa liễu.
Nghiên cứu hiện đại cho thấy dược liệu này có nhiều hoạt tính sinh học như chống viêm, chống oxy hóa, bảo vệ gan, kháng khuẩn và hỗ trợ điều hòa miễn dịch.
Tên gọi khác
-
Khúc khắc, Dây khum khắc, Củ khúc khắc.
-
Tiếng Trung: 土茯苓 (Tǔ fú líng).
-
Tiếng Anh: China Smilax Rhizome / Glabrous Greenbrier Rhizome.
-
Dược liệu: Rhizoma Smilacis Glabrae.
Tên khoa học
-
Smilax glabra Roxb.
-
Đồng danh: Smilax lanceifolia Wall. ex Kunth.
-
Họ: Smilacaceae (Họ Khúc khắc).
-
Theo Flora of Vietnam và POWO – Plants of the World Online.
Mô tả thực vật
Thổ phục linh là dây leo thân gỗ, sống nhiều năm, chiều dài có thể tới 5–7 m, mọc quấn vào cây khác.
-
Thân: nhẵn, tròn, màu nâu, có gai nhỏ rải rác.
-
Rễ củ (thân rễ): mập, phân nhánh, mọc bò ngang trong đất, vỏ ngoài nâu vàng, ruột trắng ngà, vị nhạt.
-
Lá: mọc so le, hình bầu dục hoặc hình tim, dài 6–12 cm, rộng 3–8 cm, gân song song nổi rõ, cuống lá có gai cong.
-
Hoa: nhỏ, mọc thành tán ở kẽ lá, màu vàng nhạt.
-
Quả: mọng, hình cầu, khi chín đỏ sậm, chứa 1–2 hạt.
-
Mùa hoa quả: tháng 5–10.
Phân bố và sinh thái
-
Phân bố: Việt Nam, Trung Quốc, Lào, Campuchia, Thái Lan, Ấn Độ, Malaysia.
-
Ở Việt Nam: gặp nhiều ở các tỉnh miền núi, trung du, đặc biệt là Quảng Bình, Quảng Nam, Kon Tum, Gia Lai, Lâm Đồng, Hòa Bình, Thanh Hóa, Nghệ An.
-
Sinh thái: cây ưa sáng, thích hợp đất đồi ẩm, thoát nước, tầng canh tác dày. Mọc nhiều ở rừng thứ sinh, bìa rừng, ven suối; tái sinh tốt bằng rễ.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: thân rễ (Rhizoma Smilacis Glabrae).
-
Thu hái: quanh năm, tốt nhất vào mùa thu – đông.
-
Sơ chế: rửa sạch đất cát, cắt khúc 10–15 cm, phơi hoặc sấy khô. Dược liệu tốt có ruột trắng, mùi thơm nhẹ, vị nhạt.
-
Bảo quản: nơi khô, thoáng.
Thành phần hóa học
Trong Thổ phục linh đã phân lập được hơn 50 hợp chất hoạt tính, gồm:
-
Saponin steroid: smilagenin, sarsasapogenin.
-
Flavonoid: astilbin, neoastilbin, engeletin, kaempferol, quercetin.
-
Phenolic acid: caffeic acid, syringic acid, vanillic acid.
-
Polysaccharide, tanin, tinh bột, chất nhầy.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
Các nghiên cứu in vitro và in vivo cho thấy:
-
Chống viêm, giảm đau: ức chế NF-κB, TNF-α, COX-2, giúp giảm viêm khớp và dị ứng da.
-
Giải độc, bảo vệ gan: tăng hoạt tính SOD, giảm MDA, bảo vệ tế bào gan khỏi tổn thương do rượu, hóa chất.
-
Kháng khuẩn – kháng nấm: ức chế Staphylococcus aureus, Candida albicans và E. coli.
-
Điều hòa miễn dịch: tăng hoạt động tế bào lympho, hỗ trợ phục hồi chức năng gan – thận.
-
Chống oxy hóa – làm chậm lão hóa tế bào.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Theo y học cổ truyền:
-
Vị: ngọt, nhạt.
-
Tính: bình.
-
Quy kinh: Can, Vị, Thận.
-
Công năng: thanh nhiệt giải độc, lợi tiểu, trừ phong thấp, kiện tỳ.
Chủ trị:
-
Phong thấp đau nhức gân xương.
-
Mụn nhọt, lở ngứa, viêm da, dị ứng.
-
Viêm gan, tiểu buốt, tiểu đỏ, bệnh hoa liễu.
-
Hỗ trợ điều trị sưng khớp, phù thũng, gout.
Liều dùng: 12–30 g khô/ngày, sắc uống; có thể dùng ngoài dưới dạng thuốc ngâm rửa.
Một số bài thuốc dân gian
-
Giải độc, viêm da dị ứng:
Thổ phục linh 20 g, Kim ngân hoa 12 g, Cam thảo đất 10 g – sắc uống. -
Đau nhức xương khớp:
Thổ phục linh 20 g, Dây đau xương 15 g, Ngưu tất 10 g – sắc uống ngày 1 thang. -
Hỗ trợ viêm gan, men gan cao:
Thổ phục linh 20 g, Nhân trần 12 g, Diệp hạ châu 10 g – sắc uống hàng ngày.
An toàn và lưu ý
-
An toàn: dược liệu có độc tính thấp, dùng lâu không gây hại.
-
Lưu ý: người tỳ vị hư yếu, tiêu chảy nên giảm liều.
-
Tương tác: có thể làm tăng tác dụng thuốc lợi tiểu hoặc hạ đường huyết.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng đoạn thân rễ có mầm.
-
Thời vụ: trồng đầu mùa mưa (tháng 4–6).
-
Đất trồng: đất đồi tơi xốp, giàu mùn, thoát nước tốt.
-
Chăm sóc: làm cỏ, bón phân chuồng hoai, giữ ẩm thường xuyên.
-
Thu hoạch: sau 2–3 năm, khi thân rễ già, đào lấy củ, rửa sạch, thái phơi khô.
Hiện trạng bảo tồn
-
Thổ phục linh vẫn phổ biến trong tự nhiên và được trồng rộng ở nhiều vùng.
-
Tuy nhiên, việc khai thác tự nhiên quá mức có thể làm suy giảm quần thể.
-
Hiện đã có mô hình trồng Thổ phục linh đạt tiêu chuẩn GACP–WHO ở Quảng Bình, Hòa Bình, Kon Tum.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Hải Thượng Lãn Ông – Nam dược thần hiệu.
-
Li et al. (2023). Pharmacological properties of Smilax glabra: A review. Frontiers in Pharmacology.
-
Flora of Vietnam; Plants of the World Online (POWO) – Smilax glabra Roxb.
👉 Thổ phục linh – vị thuốc thanh nhiệt, giải độc, trừ phong thấp, giúp cơ thể thanh lọc tự nhiên và làm mạnh gân cốt.
Một món quà từ rừng xanh Việt Nam, gắn liền với tri thức y học cổ truyền hàng trăm năm.