Mục lục
Hạt tiêu (Piper nigrum) – gia vị không thể thiếu trong ẩm thực, vừa làm tăng hương vị cay nồng, vừa là vị thuốc giúp kích thích tiêu hóa, trừ lạnh bụng, giảm đau nhức và phòng cảm lạnh.
Giới thiệu
Hạt tiêu (Piper nigrum) thuộc họ Hồ tiêu (Piperaceae), có nguồn gốc từ Ấn Độ và được trồng rộng rãi tại nhiều nước nhiệt đới, trong đó có Việt Nam. Trong y học cổ truyền, hạt tiêu có vị cay, tính nóng, tác dụng ôn trung tán hàn, tiêu đờm, trừ thấp, chỉ thống. Nghiên cứu hiện đại đã chứng minh piperine – hoạt chất chính trong hạt tiêu – có nhiều tác dụng sinh học như kháng viêm, chống oxy hóa, tăng hấp thu dược chất, bảo vệ thần kinh và hỗ trợ tim mạch.
Tên gọi khác
-
Hồ tiêu, Tiêu, Hắc hồ tiêu (tiêu đen), Bạch hồ tiêu (tiêu trắng)
-
Tiếng Anh: Black pepper
-
Tiếng Trung: 胡椒 (Hú jiāo)
Tên khoa học
Piper nigrum L.
Họ thực vật
Piperaceae (Họ Hồ tiêu).
Mô tả thực vật
Tiêu là cây dây leo lâu năm, thân hóa gỗ, leo nhờ rễ bám.
-
Thân: dài 3 – 10 m, phân nhiều cành.
-
Lá: mọc so le, hình tim, màu xanh đậm, mặt trên bóng.
-
Hoa: nhỏ, trắng, mọc thành bông dài.
-
Quả: mọng, hình cầu, mọc thành chuỗi, khi chín đỏ, phơi khô chuyển đen (tiêu đen), tách vỏ thành tiêu trắng.
Phân bố và sinh thái
-
Thế giới: Có nguồn gốc từ Ấn Độ, nay trồng nhiều ở Indonesia, Malaysia, Brazil, Sri Lanka.
-
Việt Nam: Là nước xuất khẩu tiêu hàng đầu thế giới, tập trung ở Gia Lai, Đắk Lắk, Đồng Nai, Bà Rịa – Vũng Tàu, Quảng Trị.
-
Sinh thái: Ưa khí hậu nhiệt đới ẩm, đất đỏ bazan, thoát nước tốt.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Quả chín (hạt tiêu).
-
Thu hái: Khi quả chín đỏ, thu hái cả chùm.
-
Sơ chế:
-
Tiêu đen: phơi cả quả chín, vỏ nhăn đen.
-
Tiêu trắng: ngâm bỏ vỏ, chỉ lấy nhân hạt.
-
Thành phần hóa học
-
Alkaloid: piperine (5 – 9%) – tạo vị cay, có nhiều tác dụng dược lý.
-
Tinh dầu: pinene, limonene, caryophyllene.
-
Chất béo, tinh bột, nhựa.
-
Flavonoid, lignan.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Kích thích tiêu hóa: tăng tiết dịch vị, hỗ trợ ăn ngon.
-
Kháng khuẩn, kháng viêm: ức chế nhiều vi khuẩn, giảm phản ứng viêm.
-
Chống oxy hóa: bảo vệ tế bào, chống lão hóa.
-
Bảo vệ thần kinh: piperine hỗ trợ cải thiện trí nhớ.
-
Tăng sinh khả dụng thuốc: piperine làm tăng hấp thu nhiều dược chất (curcumin, resveratrol).
-
Hỗ trợ tim mạch, tiểu đường: điều hòa huyết áp, cải thiện lipid máu.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
-
Ôn trung, tán hàn: chữa lạnh bụng, đau bụng do hàn.
-
Tiêu đờm, chỉ khái: trị ho có đờm, hen suyễn.
-
Hành khí, giảm đau: chữa đầy hơi, đau bụng, phong thấp.
-
Trừ giun: hạt tiêu phối hợp trong bài thuốc dân gian.
Liều dùng tham khảo: 1 – 3 g bột hạt tiêu/ngày.
Bài thuốc dân gian:
-
Đau bụng lạnh: Tiêu đen 2 g, gừng khô 6 g, sắc uống.
-
Ho nhiều đờm: Tiêu 2 g, mật ong 1 thìa, trộn uống.
-
Đau khớp: Rượu tiêu đen xoa bóp ngoài.
An toàn và tương tác thuốc
-
Ăn nhiều gây nóng, táo bón, kích ứng dạ dày.
-
Không dùng cho người loét dạ dày – tá tràng, trĩ chảy máu.
-
Piperine có thể làm thay đổi dược động học của một số thuốc → cần thận trọng.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng dây hom.
-
Điều kiện trồng: đất đỏ bazan, nhiều mùn, thoát nước.
-
Chăm sóc: cần trụ leo, bón phân hữu cơ, giữ ẩm.
-
Thu hoạch: sau 3 – 4 năm bắt đầu cho quả; năng suất cao từ năm 6 – 10.
Hiện trạng bảo tồn
Việt Nam là nước xuất khẩu tiêu số 1 thế giới. Cây tiêu không thuộc nhóm nguy cấp nhưng cần quản lý dịch bệnh (chết nhanh, chết chậm), phát triển bền vững.
Tài liệu tham khảo
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II. NXB Khoa học & Kỹ thuật.
-
Nam dược thần hiệu (Hải Thượng Lãn Ông).
-
Các nghiên cứu dược lý về Piper nigrum trên PubMed (2010 – 2024).