Mục lục
- Tên khoa học
- Nguồn gốc
- Phân bố tại Việt Nam
- Sinh thái học
- Bộ phận dùng
- Thu hái
- Sơ chế
- 1. Alkaloid
- 2. Tinh dầu (1–3%)
- 3. Phenolic & flavonoid
- 4. Chất béo – protein – khoáng
- ✅ Tăng hấp thu hoạt chất (bio-enhancer)
- ✅ Kháng viêm – giảm đau
- ✅ Chống oxy hóa mạnh
- ✅ Kích thích tiêu hóa
- ✅ Long đờm – kháng khuẩn – kháng nấm
- ✅ Hỗ trợ giảm cân – điều chỉnh lipid máu
- ✅ Hỗ trợ điều hòa đường huyết
- Tính vị – quy kinh
- Công năng
- Chủ trị
- Liều dùng
- 1. Đau bụng lạnh – tiêu chảy
- 2. Đầy hơi – khó tiêu
- 3. Ho đờm lạnh
- 4. Đau răng
- 5. Đau khớp
- 6. Hỗ trợ giảm cân – mỡ máu
Tiêu (Piper nigrum L.) là một trong những gia vị – dược liệu cổ xưa nhất thế giới, được sử dụng hơn 3000 năm.
Ngoài vai trò trong ẩm thực, hạt tiêu đen và tiêu trắng là vị thuốc ôn ấm giúp kích thích tiêu hóa, chống lạnh bụng, giảm đau, long đờm, tiêu viêm, đồng thời hỗ trợ trị đau bụng lạnh, nôn mửa, đầy trướng, ho đờm, thấp khớp, cảm lạnh.
Nghiên cứu hiện đại cho thấy hạt tiêu chứa hoạt chất piperine có tác dụng kháng viêm mạnh, tăng hấp thu dưỡng chất (curcumin, selenium, CoQ10), chống oxy hóa, hạ lipid máu, và hỗ trợ kiểm soát cân nặng.
Tên gọi khác
-
Hắc hồ tiêu (tiêu đen), Bạch hồ tiêu (tiêu trắng)
-
Tiếng Anh: Black pepper
-
Tiếng Trung: 黑胡椒 (Hēi hújiāo)
-
Dược liệu: Fructus Piperis
Tên khoa học
Piper nigrum L.
Họ: Piperaceae (Họ Hồ tiêu)
Theo Plants of the World Online (POWO).
Mô tả thực vật
-
Dây leo thân gỗ sống nhiều năm, leo bằng rễ bám.
-
Thân tròn, phân đốt, màu xám nâu.
-
Lá mọc so le, hình bầu dục – trái xoan, mặt lá bóng, có 3–7 gân chính.
-
Hoa rất nhỏ, không cánh, mọc thành bông dài 4–10 cm.
-
Quả mọng nhỏ, khi chín đỏ, phơi khô thành hạt tiêu đen hoặc tách vỏ thành tiêu trắng.
Mùa thu hoạch: Tháng 12 – tháng 3 tùy vùng.
Phân bố – Sinh thái
Nguồn gốc
-
Tây Ghats (Ấn Độ).
Phân bố tại Việt Nam
-
Trồng nhiều tại: Đắk Lắk, Đắk Nông, Gia Lai, Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Phước, Quảng Trị.
Sinh thái học
-
Ưa nóng ẩm, mưa nhiều.
-
Cần bóng nhẹ, đất bazan giàu mùn.
-
Nhạy cảm với úng và rét.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
Bộ phận dùng
-
Quả tiêu chín – phơi khô (tiêu đen).
-
Quả ngâm nước loại vỏ → sấy (tiêu trắng).
Thu hái
-
Hái cả gié quả chuyển sang màu vàng đỏ.
Sơ chế
-
Tiêu đen: phơi cả chùm → xát bỏ cuống.
-
Tiêu trắng: ngâm cho tách vỏ → sấy nhẹ ở 50–60°C.
Thành phần hóa học
1. Alkaloid
-
Piperine (hoạt chất chính, 3–9%)
-
Piperidine
→ Tác dụng kích thích tiêu hóa – kháng viêm mạnh.
2. Tinh dầu (1–3%)
-
Limonene
-
β-caryophyllene
-
α-pinene
→ Chống viêm – long đờm – kháng khuẩn.
3. Phenolic & flavonoid
→ Chống oxy hóa, bảo vệ tế bào.
4. Chất béo – protein – khoáng
-
K, Ca, Mg, Fe, Mn
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
✅ Tăng hấp thu hoạt chất (bio-enhancer)
Piperine tăng hấp thu curcumin lên 2000%, tăng sinh khả dụng của nhiều dược chất khác.
✅ Kháng viêm – giảm đau
Ức chế COX, LOX, TNF-α → tốt cho viêm khớp, đau nhức.
✅ Chống oxy hóa mạnh
Bảo vệ gan, thần kinh, tim mạch.
✅ Kích thích tiêu hóa
Tăng tiết dịch vị – men tụy → giảm đầy bụng, khó tiêu.
✅ Long đờm – kháng khuẩn – kháng nấm
Hữu ích trong cảm lạnh – ho – nghẹt mũi.
✅ Hỗ trợ giảm cân – điều chỉnh lipid máu
Tăng chuyển hóa năng lượng, giảm tích mỡ.
✅ Hỗ trợ điều hòa đường huyết
Cải thiện nhạy insulin.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Tính vị – quy kinh
-
Vị cay
-
Tính nóng
-
Quy kinh: Tỳ – Vị – Phế
Công năng
-
Ôn trung tán hàn
-
Tiêu thực chỉ thống
-
Giải độc sát khuẩn
-
Lợi khí, tán thấp
-
Chỉ khái – long đờm
Chủ trị
-
Đau bụng lạnh, tiêu chảy do hàn
-
Đầy trướng, khó tiêu
-
Ho đờm lạnh, cảm lạnh
-
Đau răng, đau đầu do lạnh
-
Thấp khớp, đau nhức xương khớp
-
Chán ăn – tiêu hóa kém
Liều dùng
-
2–5 g/ngày dạng bột hoặc tán
-
Chỉ dùng lượng nhỏ, phối hợp trong bài thuốc
Một số bài thuốc dân gian
1. Đau bụng lạnh – tiêu chảy
Tiêu 2 g; Gừng 5 g; Trà xanh 5 g → Sắc uống 1 lần/ngày.
2. Đầy hơi – khó tiêu
Tiêu 2 g; Hồi 3 g; Sa nhân 4 g → Hãm nước uống sau ăn.
3. Ho đờm lạnh
Tiêu 1 g; Gừng 3 g; Mật ong 1 thìa → Quấy ấm uống.
4. Đau răng
Tiêu giã nhỏ + muối → chấm vào răng đau.
5. Đau khớp
Tiêu 3 g; Ngải cứu 10 g; Gừng 5 g
→ Đắp + xoa rượu gừng.
6. Hỗ trợ giảm cân – mỡ máu
Tiêu đen nghiền 1 g / ngày; Uống cùng nước ấm hoặc pha trong món ăn.
An toàn và lưu ý
-
Không dùng nhiều vì tính nóng.
-
Người viêm loét dạ dày – trào ngược thận trọng.
-
Người huyết áp cao nặng → hạn chế.
-
Phụ nữ có thai: dùng lượng thấp, không dùng đơn lẻ.
-
Không dùng liều >5 g/ngày.
Cách trồng và chăm sóc
-
Trồng bằng thân cành.
-
Cần trụ leo (cây sống hoặc cọc).
-
Đất bazan, thoát nước tốt.
-
Tưới đều, bón hữu cơ.
-
Thu hoạch sau 2,5–3 năm.
Hiện trạng bảo tồn
-
Là cây trồng quan trọng toàn cầu.
-
Không nằm trong danh mục nguy cấp.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam.
-
Ayurvedic Pharmacopoeia of India – Maricha (Black pepper).
-
Journal of Ethnopharmacology – Biological activities of piperine.
-
Journal of Food Science & Nutrition – Antioxidant activity of black pepper.
-
POWO – Piper nigrum L.
👉 Tiêu – vị thuốc cay nóng mạnh, công dụng hành khí – ôn trung – giảm viêm – long đờm, rất hữu ích trong các bài thuốc về tiêu hóa, hô hấp và đau nhức do lạnh.






