Mục lục
Khúng khéng (Hovenia dulcis) là cây gỗ nhỏ đến trung bình, phân bố chủ yếu ở miền núi phía Bắc Việt Nam.
Trong y học cổ truyền, cây được dùng làm thuốc giải rượu, mát gan, giảm viêm, tiêu độc, hỗ trợ tiêu hóa và chữa cảm sốt.
Khoa học hiện đại đã xác nhận chiết xuất từ quả và hạt Khúng khéng chứa flavonoid, triterpenoid, saponin và đường tự nhiên Hovenidulcisin – có tác dụng bảo vệ gan, giải độc ethanol và chống oxy hóa mạnh.
Tên gọi khác
-
Khúng khéng, cây nho rừng, cây khúng khéng ngọt.
-
Tiếng Anh: Japanese raisin tree, Oriental raisin tree.
-
Tiếng Trung: 枳椇树 (Zhǐ jǔ shù).
-
Dược liệu: Fructus Hoveniae dulcis.
Tên khoa học
-
Hovenia dulcis Thunb.
-
Họ: Rhamnaceae (Họ Táo).
-
Theo Flora of Vietnam và Plants of the World Online (POWO).
Mô tả thực vật
-
Dạng sống: Cây gỗ nhỏ đến trung bình, cao 5–15 m.
-
Thân: vỏ nâu xám, nhẵn; gỗ cứng, thớ mịn, mùi thơm nhẹ.
-
Lá: mọc so le, hình trứng rộng, gốc tròn, mép khía răng nhỏ; mặt dưới có lông mịn.
-
Hoa: nhỏ màu trắng ngà, mọc thành chùm xim ở đầu cành.
-
Quả: hạch nhỏ hình cầu, khi chín đen bóng; cuống quả phình to, dày, có vị ngọt – chính là phần được dùng làm thuốc và thực phẩm.
-
Mùa hoa quả: hoa tháng 3–5, quả chín tháng 9–11.
Phân bố và sinh thái
-
Thế giới: Nhật Bản, Trung Quốc, Triều Tiên, Lào, Thái Lan, Myanmar.
-
Việt Nam: gặp ở Lai Châu, Sơn La, Hà Giang, Yên Bái, Lào Cai, Hòa Bình, Nghệ An.
-
Sinh thái: cây ưa sáng, mọc tốt trên đất ẩm thoát nước, đất đồi, ven rừng. Có khả năng tái sinh hạt mạnh, chịu lạnh và hạn vừa.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: cuống quả chín (bộ phận phình to ăn được) và hạt.
-
Thu hái: mùa thu – đông, khi quả chuyển nâu.
-
Sơ chế: thu cuống quả, phơi râm hoặc sấy nhẹ 50°C; dùng tươi, sấy khô hoặc nấu cô đặc.
-
Bảo quản: nơi khô mát, kín, tránh ẩm.
Thành phần hóa học
Khúng khéng chứa hơn 80 hợp chất hoạt tính sinh học:
-
Flavonoid: dihydromyricetin, myricetin, quercetin, kaempferol.
-
Saponin triterpen: hovenidulcisin, dammarane-type saponin.
-
Axit hữu cơ: malic acid, citric acid.
-
Đường tự nhiên: glucose, fructose, raffinose.
-
Polyphenol & lignan: giúp chống oxy hóa, bảo vệ gan.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Giải độc rượu: hoạt chất dihydromyricetin làm tăng chuyển hóa ethanol, bảo vệ tế bào gan, giảm men ALT/AST.
-
Bảo vệ gan: ngăn hoại tử gan, phục hồi chức năng tế bào gan trên mô hình chuột gây độc rượu.
-
Chống oxy hóa: trung hòa gốc tự do, tăng hoạt động SOD và catalase.
-
Kháng viêm: ức chế IL-6, TNF-α; hỗ trợ điều trị viêm gan, viêm ruột.
-
Điều hòa chuyển hóa: giảm mỡ máu, đường huyết, bảo vệ mạch máu.
-
Chống ung thư: chiết xuất ethanol có khả năng ức chế tế bào ung thư gan HepG2 và phổi A549 (thử nghiệm in vitro).
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Theo Đông y:
-
Vị: ngọt.
-
Tính: bình.
-
Quy kinh: can, tỳ, vị.
-
Công năng: giải rượu, thanh nhiệt, sinh tân dịch, lợi tiểu, tiêu độc.
Chủ trị:
-
Say rượu, ngộ độc rượu.
-
Viêm gan, vàng da, men gan cao.
-
Nhiệt độc, khát nước, mệt mỏi.
-
Ho khan, viêm họng, nóng trong.
Liều dùng: 10–20 g khô hoặc 30–60 g tươi/ngày, sắc uống; có thể nấu nước giải khát.
Một số bài thuốc dân gian
-
Giải rượu, bảo vệ gan:
Khúng khéng khô 20 g, Cam thảo 6 g, Nhân trần 10 g – sắc 500 ml còn 200 ml, uống sau khi uống rượu. -
Mát gan, tiêu độc:
Khúng khéng 15 g, Diệp hạ châu 10 g, Cà gai leo 10 g – sắc uống ngày 1 lần. -
Tăng cường sức khỏe, sinh tân:
Khúng khéng 10 g, Táo đỏ 6 quả, Cam thảo 4 g – hãm nước sôi uống thay trà.
An toàn và lưu ý
-
Dược liệu an toàn, không độc.
-
Không dùng cho người tỳ vị hư hàn hoặc tiêu chảy.
-
Uống nhiều có thể gây hạ đường huyết nhẹ.
-
Không dùng đồng thời với thuốc hạ đường huyết mạnh nếu không có hướng dẫn.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hạt (nảy mầm sau 20–25 ngày).
-
Điều kiện: đất đồi thoát nước, tơi xốp, pH 5,5–6,5.
-
Ánh sáng: ưa sáng, chịu lạnh nhẹ.
-
Thu hoạch: sau 3–4 năm trồng, thu quả chín để lấy cuống.
Hiện trạng bảo tồn
-
Cây mọc tự nhiên tại rừng Tây Bắc (Lai Châu, Sơn La, Yên Bái) đang bị thu hái nhiều.
-
Một số mô hình trồng bảo tồn đã triển khai tại HTX Thuốc Nam Hợp Sơn (Ba Vì), Sìn Hồ – Lai Châu, và Viện Khoa học Thuốc Nam nhằm khai thác bền vững, tạo sinh kế cho người dân vùng cao.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Flora of Vietnam & POWO – Hovenia dulcis Thunb.
-
Wang et al. (2022). Phytochemistry and hepatoprotective effects of Hovenia dulcis. Frontiers in Pharmacology.
-
Kim et al. (2021). Protective effects of dihydromyricetin on ethanol-induced liver injury. Journal of Ethnopharmacology.
-
Tuệ Tĩnh. Nam dược thần hiệu.
👉 Khúng khéng – cây thuốc quý của rừng Tây Bắc, giúp mát gan, giải rượu, chống viêm và phục hồi cơ thể sau mệt mỏi.
Một “dược liệu ngọt lành” vừa là thức uống giải khát tự nhiên, vừa là báu vật của Nam dược Việt Nam.