Mục lục
Lá lốt (Piper lolot) – loài cây quen thuộc trong vườn nhà, thường dùng làm gia vị cho nhiều món ăn dân dã. Không chỉ là thực phẩm, lá lốt còn là vị thuốc dân gian nổi tiếng, được dùng chữa đau nhức xương khớp, lạnh bụng, đầy hơi và đổ mồ hôi tay chân.
Giới thiệu
Lá lốt (Piper lolot) thuộc họ Hồ tiêu (Piperaceae), là cây thân thảo sống lâu năm, mọc bò và leo. Trong y học cổ truyền, lá lốt có vị cay, tính ấm, tác dụng ôn trung, tán hàn, trừ thấp, giảm đau. Nghiên cứu hiện đại cho thấy tinh dầu lá lốt chứa nhiều alkaloid, flavonoid và hợp chất phenolic có tác dụng kháng viêm, giảm đau, kháng khuẩn, chống oxy hóa và bảo vệ gan.
Tên gọi khác
-
Lá lốt, Tất bát
-
Tiếng Anh: Lolot pepper, Wild betel leaf
-
Tiếng Trung: 荖叶 (Lǎo yè)
Tên khoa học
Piper lolot C. DC.
Họ thực vật
Piperaceae (Họ Hồ tiêu).
Mô tả thực vật
-
Thân: thảo, bò và leo, có đốt, phân nhiều nhánh.
-
Lá: hình tim, màu xanh đậm, mặt trên bóng, mùi thơm đặc trưng.
-
Hoa: mọc thành bông dạng đuôi sóc, nhỏ, màu trắng xanh.
-
Quả: mọng, nhỏ, khi chín màu đỏ cam.
Phân bố và sinh thái
-
Thế giới: Chủ yếu phân bố ở vùng Đông Nam Á.
-
Việt Nam: Mọc nhiều ở miền Bắc, Trung và Nam, thường thấy trong vườn, bờ rào.
-
Sinh thái: Ưa ẩm, bóng râm, dễ trồng và tái sinh bằng thân.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Lá, thân, rễ.
-
Thu hái: Quanh năm, tốt nhất vào mùa hè – thu.
-
Sơ chế: Dùng tươi, phơi khô, hoặc nấu cao.
Thành phần hóa học
-
Tinh dầu (0,8 – 1%): chứa β-caryophyllene, benzyl acetate, safrol.
-
Alkaloid, flavonoid.
-
Tanin, acid hữu cơ, coumarin.
-
Vitamin và khoáng chất.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Kháng viêm, giảm đau: tác động trên đau nhức cơ xương khớp.
-
Kháng khuẩn, kháng nấm: ức chế vi sinh vật gây nhiễm trùng.
-
Chống oxy hóa: bảo vệ tế bào, ngăn ngừa thoái hóa.
-
Bảo vệ gan: giảm men gan, chống viêm gan.
-
Ức chế co thắt ruột: giảm đau bụng, đầy hơi.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
-
Trị đau nhức xương khớp: lá lốt sắc uống, phối hợp ngâm chân tay.
-
Trị đầy hơi, lạnh bụng: sắc nước lá lốt uống ấm.
-
Đổ mồ hôi tay chân: sắc lá lốt tươi ngâm rửa.
-
Chữa viêm lợi, sâu răng: dùng lá lốt giã vắt lấy nước súc miệng.
Liều dùng tham khảo: 10 – 20 g khô/ngày hoặc 20 – 50 g tươi.
Bài thuốc dân gian:
-
Đau nhức xương khớp: Lá lốt 30 g, thiên niên kiện 12 g, sắc uống.
-
Đổ mồ hôi tay chân: Lá lốt tươi 50 g, sắc đặc, ngâm chân tay mỗi tối.
-
Đau bụng do lạnh: Lá lốt 15 g, gừng 6 g, sắc uống.
An toàn và lưu ý
-
Dùng nhiều có thể gây nóng, táo bón.
-
Không dùng cho người âm hư, nóng trong.
-
Phụ nữ có thai cần thận trọng khi dùng liều cao.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hom thân.
-
Điều kiện trồng: đất ẩm, giàu dinh dưỡng, bóng râm.
-
Chăm sóc: cần giữ ẩm, bón phân hữu cơ định kỳ.
-
Thu hoạch: sau 2 – 3 tháng, có thể thu hái lá quanh năm.
Hiện trạng bảo tồn
Lá lốt mọc phổ biến, không thuộc nhóm nguy cấp. Ngoài vai trò làm gia vị, dược liệu, lá lốt hiện cũng được nghiên cứu để phát triển sản phẩm hỗ trợ điều trị xương khớp và tiêu hóa.
Tài liệu tham khảo
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II. NXB Khoa học & Kỹ thuật.
-
Nam dược thần hiệu (Hải Thượng Lãn Ông).
-
Các nghiên cứu dược lý về Piper lolot trên PubMed (2010 – 2024).




