Lấu (Psychotria rubra) là loài cây bụi quen thuộc ở vùng rừng ẩm, thường xanh quanh năm, có hoa và quả đẹp nên đôi khi được trồng làm cảnh. Trong y học cổ truyền, cây Lấu được dùng làm thuốc thanh nhiệt, giải độc, hoạt huyết, cầm máu, điều kinh và chữa đau nhức xương khớp.
Các nghiên cứu gần đây cho thấy chi Psychotria chứa nhiều hợp chất alkaloid, flavonoid và iridoid có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn, bảo vệ gan và điều hòa miễn dịch, mở ra tiềm năng phát triển dược liệu bản địa.
Tên gọi khác
-
Tên khác: Lấu đỏ, Lấu rừng, Cây mắt ma, Mắt trâu rừng.
-
Tên khoa học: Psychotria rubra (Lour.) Poir.
-
Họ: Rubiaceae (Họ Cà phê).
-
Tên tiếng Trung: 红叶千层 (Hóng yè qiān céng).
-
Tên tiếng Anh: Red psychotria, Wild coffee shrub.
-
Dược liệu: Herba Psychotriae rubrae – toàn cây hoặc lá phơi khô.
Mô tả thực vật
Lấu là cây bụi nhỏ hoặc cây gỗ thấp, cao 1–3 m, phân cành nhiều.
-
Thân: nhẵn, màu nâu xám, có chấm bì khổng nhỏ.
-
Lá: mọc đối, hình bầu dục hoặc thuôn dài, dài 6–15 cm, đầu nhọn, gân nổi rõ, mặt trên xanh đậm, mặt dưới nhạt hơn.
-
Hoa: nhỏ, màu trắng hoặc vàng nhạt, mọc thành chùm ở đầu cành, có 5 cánh, hương nhẹ.
-
Quả: hình cầu, khi chín màu đỏ tươi, bóng, có 2 hạt dẹt – nhìn giống quả cà phê nhỏ.
-
Mùa hoa quả: tháng 3–9.
Phân bố – Sinh thái
Cây phân bố chủ yếu ở Việt Nam, Trung Quốc, Lào, Campuchia, Thái Lan, Ấn Độ, và một số đảo Đông Nam Á.
Ở Việt Nam, Lấu mọc hoang ở rừng ẩm, ven suối, sườn núi thấp và rừng thứ sinh, phổ biến tại Ba Vì, Tam Đảo, Nghệ An, Quảng Nam, Kon Tum, Lâm Đồng.
Cây ưa bóng, ẩm, sinh trưởng tốt ở nơi đất mùn, tầng dày, thoát nước.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: toàn cây hoặc lá (Herba/Lignum Psychotriae rubrae).
-
Thu hái: quanh năm, tốt nhất khi cây ra hoa – kết quả (tháng 5–9).
-
Sơ chế: rửa sạch, cắt khúc, phơi trong bóng râm hoặc sấy nhẹ, bảo quản khô.
Tính vị: hơi đắng, mát.
Quy kinh: can, tâm, thận.
Thành phần hóa học
Theo các nghiên cứu, trong cây Lấu phát hiện nhiều hợp chất tự nhiên có hoạt tính dược lý:
-
Alkaloid indole: psychotrine, rubraine – có tác dụng an thần, giãn mạch, giảm đau.
-
Flavonoid: quercetin, kaempferol – chống oxy hóa, bảo vệ tế bào gan.
-
Iridoid glycoside: asperuloside, deacetylasperuloside – kháng viêm, hạ nhiệt.
-
Tannin, saponin, acid hữu cơ, đường tự nhiên.
Một số alkaloid đặc trưng của chi Psychotria được chứng minh có khả năng ức chế quá trình viêm và tăng sinh tế bào miễn dịch bất thường, gợi ý tiềm năng điều hòa miễn dịch và chống ung thư (Zhang et al., 2020 – Phytochemistry Reviews).
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Chống viêm – giảm đau: ức chế sản xuất TNF-α, IL-6, giảm sưng đau cơ – khớp.
-
Kháng khuẩn: ức chế Staphylococcus aureus, E. coli, Bacillus subtilis.
-
Bảo vệ gan: giảm men ALT, AST, chống tổn thương gan do hóa chất.
-
Cầm máu – co mạch nhẹ: thử nghiệm cho thấy rút ngắn thời gian đông máu.
-
Điều hòa miễn dịch: tăng hoạt tính tế bào T, cải thiện sức đề kháng.
-
An thần nhẹ – hỗ trợ giấc ngủ: nhờ nhóm alkaloid indole.
Theo y học cổ truyền
-
Tính vị: đắng, mát.
-
Công năng: thanh nhiệt, giải độc, hoạt huyết, chỉ thống, điều kinh, chỉ huyết.
-
Chủ trị:
-
Đau nhức xương khớp, phong thấp.
-
Rối loạn kinh nguyệt, bế kinh, đau bụng kinh.
-
Ho ra máu, chảy máu cam, tiểu ra máu.
-
Mụn nhọt, viêm da, viêm gan, mệt mỏi, nóng trong.
-
Huyết áp cao, mất ngủ nhẹ.
-
Liều dùng: 8–20 g khô/ngày, sắc uống hoặc nấu nước tắm.
Một số bài thuốc dân gian
-
Điều hòa kinh nguyệt, giảm đau bụng:
Lấu 12 g, Ích mẫu 10 g, Hương phụ 6 g – sắc uống ngày 1 thang. -
Đau nhức xương khớp, phong thấp:
Lấu 15 g, Hy thiêm 12 g, Ngưu tất 10 g – sắc uống. -
Giải độc, mụn nhọt:
Lấu 20 g, Diệp hạ châu 12 g, Nhân trần 10 g – sắc uống hoặc nấu nước rửa. -
Cầm máu cam – ho ra máu:
Lấu 12 g, Cỏ nhọ nồi 10 g, Trắc bá diệp 8 g – sắc uống 2 lần/ngày.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hạt hoặc giâm cành non.
-
Thời vụ: trồng đầu mùa mưa (tháng 4–6).
-
Đất: đất ẩm, giàu mùn, thoát nước tốt, có bóng râm.
-
Chăm sóc: giữ ẩm thường xuyên, tránh nắng gắt.
-
Thu hoạch: sau 8–10 tháng, cắt toàn cây hoặc hái lá, phơi trong bóng râm.
Lưu ý khi sử dụng
-
Không dùng cho phụ nữ mang thai.
-
Người huyết áp thấp, thiếu máu nên thận trọng.
-
Dùng liều cao có thể gây chóng mặt, buồn ngủ.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Plants of the World Online – Psychotria rubra (Lour.) Poir.
-
Zhang et al. (2020). Phytochemical and pharmacological review of Psychotria species. Phytochemistry Reviews.
-
Li et al. (2022). Anti-inflammatory and hepatoprotective properties of Psychotria rubra extract. Journal of Ethnopharmacology.
👉 Lấu – vị thuốc dân gian quen thuộc của rừng Việt Nam, không chỉ giúp thanh nhiệt, giải độc, điều kinh, giảm viêm và bảo vệ gan, mà còn là dược liệu bản địa có giá trị khoa học cao, cần được bảo tồn và khai thác bền vững.






