Mục lục
Lu lu đực là một loài thảo dược quen thuộc, mọc hoang khắp Việt Nam. Từ lâu, cây được dân gian dùng trị viêm gan, viêm da, loét miệng, sốt, đau họng, sưng tấy, và hỗ trợ điều trị ung thư. Dược học hiện đại đã chứng minh Solanum nigrum có tác dụng bảo vệ gan, kháng viêm, chống oxy hóa và ức chế tế bào ung thư.
Tên gọi khác
-
Lu lu đực, Cà dại, Cà gai hoa trắng, Cà dại hoa trắng, Cà đen, Cà vạnh.
-
Tiếng Anh: Black nightshade.
-
Tiếng Trung: 龙葵 (Lóng kuí).
-
Dược liệu: Herba Solani nigrum.
Tên khoa học
-
Solanum nigrum L.
-
Họ: Solanaceae (Họ Cà).
-
Bộ: Solanales.
-
Theo Plants of the World Online (POWO) – Kew, 2024.
Mô tả thực vật
-
Dạng sống: Cây thảo sống một năm, cao 30–70 cm, thân nhẵn hoặc có ít lông.
-
Lá: Mọc so le, hình trứng hoặc bầu dục, dài 3–8 cm, mép lượn sóng hoặc khía răng cưa.
-
Hoa: Nhỏ, trắng, có 5 cánh hợp ở gốc, nhụy vàng, mọc thành chùm 3–10 hoa ở nách lá.
-
Quả: Hình cầu, đường kính 5–7 mm, khi chín màu đen bóng, mọng nước, chứa nhiều hạt nhỏ.
-
Rễ: Mảnh, phân nhánh.
-
Mùa hoa quả: Tháng 4–10.
Đặc điểm nhận dạng dễ nhầm với Cà gai leo (Solanum procumbens), nhưng Lu lu đực thân mềm, không gai, quả mọng đen chứ không đỏ.
Phân bố và sinh thái
-
Phân bố: Gốc ở châu Âu và châu Á, nay phổ biến khắp vùng nhiệt đới.
-
Ở Việt Nam: Mọc hoang dại khắp nơi, từ đồng bằng đến vùng núi, đặc biệt ven ruộng, bờ mương, bãi hoang.
-
Sinh thái: Cây ưa sáng, chịu đất ẩm, tái sinh mạnh từ hạt.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Toàn cây (trừ rễ).
-
Tên dược liệu: Solani nigrum Herba.
-
Thu hái: Khi cây ra hoa đến đầu quả chín.
-
Sơ chế: Nhổ cả cây, rửa sạch, phơi hoặc sấy khô ở 45–50°C.
-
Bảo quản: Nơi khô thoáng, tránh ẩm.
Thành phần hóa học
Theo Viện Dược liệu và Võ Văn Chi (2012):
-
Ancaloid steroid: solanine, solamargine, solasodine, solanigrine.
-
Flavonoid: quercetin, kaempferol.
-
Saponin, tannin, acid hữu cơ (citric, malic), glycoside.
-
Vitamin C, β-caroten, polysaccharide và chất nhầy.
👉 Nhóm ancaloid và flavonoid chính là yếu tố tạo tác dụng giải độc gan, tiêu viêm, chống oxy hóa và ức chế tế bào ung thư.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Bảo vệ gan: Ức chế tăng men ALT, AST trên mô hình gây độc gan (CCl₄, paracetamol).
-
Kháng viêm: Giảm TNF-α, IL-1β, COX-2, và nitric oxide.
-
Chống oxy hóa: Tăng hoạt tính enzym SOD, GPx, catalase.
-
Kháng khuẩn, kháng virus: Ức chế Staphylococcus aureus, E. coli, virus HBV, HSV.
-
Ức chế tế bào ung thư: Solamargine và solasodine gây apoptosis tế bào ung thư gan (HepG2), phổi, vú.
-
Chống loét dạ dày: Dịch chiết ethanol giảm tổn thương niêm mạc dạ dày ở chuột.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Theo Đông y:
-
Vị: đắng.
-
Tính: hàn.
-
Quy kinh: can, thận, phế.
-
Công năng: thanh nhiệt, giải độc, lợi niệu, tán ứ, tiêu thũng, lương huyết, an thần.
Chủ trị:
-
Viêm gan, vàng da, xơ gan.
-
Sốt cao, cảm nhiệt, đau đầu, viêm họng.
-
Mụn nhọt, viêm da, lở loét, chàm, eczema.
-
Đau dạ dày, viêm loét miệng.
-
Đòn ngã tổn thương, sưng đau.
-
Hỗ trợ ung thư gan, cổ tử cung, vú (phối hợp).
Liều dùng: 20–40 g khô/ngày, sắc uống; hoặc giã tươi đắp ngoài.
Một số bài thuốc dân gian
1️⃣ Chữa viêm gan, vàng da:
Lu lu đực 30 g, Nhân trần 15 g, Diệp hạ châu 15 g – sắc uống ngày 2 lần.
2️⃣ Giải độc, viêm da mụn nhọt:
Lu lu đực tươi 50 g, giã nát đắp vùng da viêm; hoặc sắc đặc rửa vết thương.
3️⃣ Chữa đau dạ dày, viêm loét:
Lu lu đực khô 20 g, Cam thảo đất 10 g, Dạ cẩm 15 g – sắc uống sau bữa ăn.
4️⃣ Hỗ trợ điều trị ung thư gan:
Lu lu đực 20 g, Bán chi liên 12 g, Bạch hoa xà thiệt thảo 20 g – sắc uống lâu dài (có hướng dẫn chuyên môn).
5️⃣ Trị ho, viêm họng, cảm nhiệt:
Lu lu đực 15 g, Cát cánh 8 g, Cam thảo 6 g – sắc uống.
An toàn và lưu ý
-
Dược liệu có độc nhẹ do ancaloid solanine → không dùng liều cao hoặc quá 10 ngày liên tục.
-
Không dùng cho phụ nữ mang thai, trẻ nhỏ, hoặc người tỳ vị hư hàn.
-
Dấu hiệu ngộ độc: buồn nôn, chóng mặt, tiêu chảy, co giật (hiếm gặp).
-
Khi dùng nên phối hợp với các vị thuốc mát gan, giải độc khác để giảm độc tính.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: Bằng hạt.
-
Thời vụ: Mùa xuân – đầu mùa mưa.
-
Đất: Tơi xốp, ẩm, nhiều hữu cơ.
-
Chăm sóc: Làm cỏ, tưới ẩm, không để úng.
-
Thu hoạch: 3–4 tháng sau gieo, khi cây bắt đầu ra hoa.
Hiện trạng bảo tồn
-
Solanum nigrum là loài phổ biến, không nằm trong Sách Đỏ Việt Nam (2007).
-
Tuy nhiên, do một số vùng khai thác quá mức và nhầm lẫn với Solanum lyratum hoặc S. torvum, cần hướng dẫn nhận dạng chính xác để bảo tồn nguồn dược liệu chuẩn.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, Tập II, tr. 497–499.
-
Võ Văn Chi (2012). Từ điển Cây thuốc Việt Nam, Tập 1, tr. 788–789.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Tuệ Tĩnh. Nam dược thần hiệu.
-
Hải Thượng Lãn Ông. Hải Thượng y tông tâm lĩnh.
-
Lee et al. (2019). Phytochemical and pharmacological review of Solanum nigrum. Journal of Ethnopharmacology.
👉 Lu lu đực – vị thuốc dân dã mà mạnh mẽ, từ những luống cỏ dại trở thành dược liệu quý trong các bài thuốc thanh nhiệt, giải độc, mát gan và chống viêm.
Nghiên cứu hiện đại tiếp tục chứng minh tiềm năng bảo vệ gan, chống ung thư, làm sáng rõ hơn giá trị y học của cây thuốc Việt này.