Mục lục
Bồ cu vẽ là cây thuốc dân gian phổ biến ở Việt Nam, được dùng rộng rãi trong các bài thuốc giải độc, tiêu viêm, lợi tiểu, chữa rắn độc cắn, viêm gan và mụn nhọt. Với dáng nhỏ, lá xanh bóng, quả đỏ đẹp, cây vừa có giá trị cảnh quan, vừa là dược liệu quý được ghi nhận trong Từ điển Cây thuốc Việt Nam và Cây thuốc & Động vật làm thuốc ở Việt Nam.
Tên gọi khác
-
Bồ cu vẽ, Bồ cu dẽ, Lá đỏ, Lẻ bạn, Cây bồ cu, Cây bồ đề rừng nhỏ.
-
Tiếng Anh: Fruticose breynia, Red-leaf breynia.
-
Tiếng Trung: 红叶布朗尼 (Hóng yè Bùlǎngní).
-
Dược liệu: Herba Breyniae fruticosae.
Tên khoa học
-
Breynia fruticosa (L.) Müll. Arg.
-
Đồng danh: Phyllanthus fruticosus L.
-
Họ: Phyllanthaceae (Họ Diệp hạ châu).
-
Bộ: Malpighiales.
-
Theo Plants of the World Online (POWO).
Mô tả thực vật
-
Dạng sống: Cây bụi nhỏ, cao 0,5–1,5 m, phân nhiều cành mảnh, mọc so le.
-
Lá: Mọc so le, hình bầu dục hoặc hình mác, dài 2–6 cm, rộng 1–2 cm, mặt trên xanh bóng, mặt dưới nhạt hơn; lá non đỏ hồng.
-
Hoa: Nhỏ, đơn tính, cùng gốc; hoa đực mọc thành chùm, hoa cái đơn độc, màu vàng nhạt.
-
Quả: Quả mọng hình cầu, khi chín đỏ cam, chứa 6 hạt nhỏ.
-
Nhựa cây: Màu trắng đục.
-
Mùa hoa quả: Tháng 5–10.
Phân bố và sinh thái
-
Phân bố: Gốc ở vùng nhiệt đới châu Á.
-
Ở Việt Nam: Mọc hoang khắp nơi, nhiều ở trung du và miền núi (Hòa Bình, Thanh Hóa, Nghệ An, Quảng Trị, Gia Lai, Đắk Lắk, Bình Phước…).
-
Sinh thái: Cây ưa sáng, chịu hạn, mọc tốt ở đất khô, pha cát, ven rừng, đồi cỏ, ven suối.
-
Tái sinh: Bằng hạt và chồi rễ.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Toàn cây hoặc rễ, lá.
-
Thu hái: Quanh năm, tốt nhất vào mùa hạ – thu.
-
Sơ chế: Rửa sạch, cắt khúc, phơi râm hoặc sấy nhẹ 50–55°C.
-
Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát.
Thành phần hóa học
Theo Viện Dược liệu và Võ Văn Chi (2012):
-
Flavonoid: quercetin, rutin, kaempferol.
-
Lignan: breynin, niranthin (gần giống nhóm Phyllanthus).
-
Triterpenoid: lupeol, betulinic acid, ursolic acid.
-
Tanin, saponin, alkaloid, nhựa và coumarin.
→ Các hoạt chất này có tác dụng kháng viêm, giải độc, lợi tiểu, bảo vệ gan, giảm đau và làm lành tổn thương.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Kháng viêm, giảm đau: Ức chế COX-2, TNF-α, IL-6.
-
Kháng khuẩn, kháng nấm: Ức chế Staphylococcus aureus, E. coli, Candida albicans.
-
Bảo vệ gan: Giảm men ALT, AST trong mô hình gây độc gan do CCl₄.
-
Lợi tiểu, giải độc: Tăng bài tiết nước tiểu, giảm phù.
-
Chống oxy hóa: Tăng SOD, GPx, giảm MDA.
-
Kháng virus (HBV in vitro): Ức chế sao chép DNA virus viêm gan B.
-
Giải độc nọc rắn: Dịch chiết ethanol ức chế độc tính protease trong nọc Naja naja (rắn hổ mang) ở mô hình động vật.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Theo Đông y:
-
Vị: ngọt, hơi đắng.
-
Tính: mát.
-
Quy kinh: can, tỳ, thận.
-
Công năng: thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu, tiêu viêm, hoạt huyết, trừ độc rắn cắn.
Chủ trị:
-
Viêm gan, vàng da, nóng trong, tiểu buốt, sỏi thận.
-
Rắn độc cắn, côn trùng đốt, mụn nhọt, lở ngứa.
-
Ho, viêm họng, viêm phế quản.
-
Kinh nguyệt không đều, đau bụng sau sinh.
-
Đòn ngã, sưng đau, bầm tím.
Liều dùng: 15–30 g khô/ngày sắc uống; hoặc dùng ngoài giã đắp tươi.
Một số bài thuốc dân gian
1️⃣ Chữa rắn độc cắn, côn trùng đốt:
Lá hoặc rễ Bồ cu vẽ tươi 30 g, giã nát, đắp chỗ rắn cắn; đồng thời sắc uống 30 g khô với 3 bát nước còn 1 bát, uống làm 2 lần/ngày.
2️⃣ Chữa viêm gan, vàng da:
Bồ cu vẽ 20 g, Nhân trần 15 g, Diệp hạ châu 15 g – sắc uống ngày 2 lần.
3️⃣ Chữa viêm da, mụn nhọt, lở ngứa:
Lá tươi giã nát, đắp tại chỗ hoặc nấu nước rửa vùng da viêm.
4️⃣ Giải độc, hạ men gan, mát gan:
Rễ Bồ cu vẽ 20 g, Cỏ mần trầu 12 g, Cam thảo đất 10 g – sắc uống.
5️⃣ Chữa đòn ngã, sưng đau:
Toàn cây tươi giã nát đắp ngoài, thay 1–2 lần/ngày.
An toàn và lưu ý
-
Dược liệu an toàn, ít độc tính.
-
Không dùng cho phụ nữ mang thai và người tỳ vị hư hàn.
-
Uống quá liều có thể gây tiêu chảy nhẹ.
-
Dùng ngoài nên thử phản ứng da trước khi đắp rộng.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: Bằng hạt hoặc cành giâm.
-
Đất: Thoát nước, nhiều mùn.
-
Thời vụ: Mùa xuân – đầu mùa mưa.
-
Chăm sóc: Tưới ẩm nhẹ, tránh úng.
-
Thu hoạch: Sau 8–10 tháng, lấy toàn cây hoặc rễ.
Hiện trạng bảo tồn
-
Breynia fruticosa là loài phổ biến, chưa có tên trong Sách Đỏ Việt Nam (2007).
-
Một số quần thể hoang dại bị giảm do khai thác rễ quá mức.
-
Viện Dược liệu và các vườn thuốc Ba Vì, Tam Đảo, Bạch Mã đã trồng bảo tồn nguồn gen phục vụ nghiên cứu dược tính và sản xuất dược liệu.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, Tập II, tr. 325–326.
-
Võ Văn Chi (2012). Từ điển Cây thuốc Việt Nam, Tập 1, tr. 237–238.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Sharma et al. (2021). Phytochemical and pharmacological properties of Breynia species. Journal of Ethnopharmacology.
-
Tuệ Tĩnh. Nam dược thần hiệu.
-
Hải Thượng Lãn Ông. Hải Thượng y tông tâm lĩnh.
-
Website tracuuduoclieu.vn/bo-cu-ve (tham chiếu nội dung theo Viện Dược liệu & Võ Văn Chi).
👉 Bồ cu vẽ – vị thuốc dân dã mà quý giá, không chỉ giúp thanh nhiệt, mát gan, lợi tiểu, mà còn nổi bật với khả năng giải độc rắn cắn và chống viêm hiệu quả, là minh chứng cho tri thức y học cổ truyền Việt Nam kết hợp cùng bằng chứng khoa học hiện đại.





