Mục lục
Mía dò là cây thảo lâu năm, thân rễ phát triển mạnh, có hình dáng giống cây mía nên được dân gian gọi là “mía rừng”, “mía dò” hay “đon thuốc”. Đây là loài cây dược liệu quen thuộc ở vùng nhiệt đới châu Á, đặc biệt phổ biến ở Việt Nam với nhiều công dụng quý trong y học cổ truyền và nghiên cứu hiện đại.
Tên gọi khác
-
Mía dò, Mía giò, Đon thuốc, Đon trắng, Mía dọc, Mía bột.
-
Tiếng Anh: Crepe ginger.
-
Tiếng Trung: 螺旋姜 (Luóxuán jiāng).
-
Dược liệu: Rhizoma Costi speciosi.
Tên khoa học
-
Costus speciosus (J. Koenig) Sm.
-
Đồng danh: Cheilocostus speciosus (J. Koenig) C.D. Specht.
-
Họ: Costaceae (Họ Gừng – Zingiberales).
-
Theo Flora of Vietnam và Plants of the World Online (POWO).
Mô tả thực vật
-
Dạng sống: Cây thân thảo lâu năm, cao 1–2 m, mọc thành bụi từ thân rễ.
-
Thân: Tròn, nhẵn, mọng nước, mang sẹo lá vòng xoắn ốc.
-
Lá: Xếp xoắn quanh thân, hình bầu dục thuôn dài 10–20 cm, mặt trên xanh bóng, mặt dưới có lông mịn, gân giữa nổi rõ.
-
Cụm hoa: Đỉnh thân, hình nón, màu đỏ nâu; hoa to, trắng, có tràng hình phễu mỏng như lụa.
-
Quả: Nang hình trứng, khi chín đỏ, chứa hạt có áo hạt màu trắng.
-
Mùa hoa quả: Tháng 4–11.
Phân bố và sinh thái
-
Phân bố: Gốc ở Nam và Đông Nam Á (Ấn Độ, Sri Lanka, Thái Lan, Campuchia, Malaysia, Indonesia, Nam Trung Quốc).
-
Ở Việt Nam: Mọc hoang và được trồng ở nhiều nơi từ Bắc vào Nam, nhất là vùng trung du, ven rừng, bờ suối, đất ẩm như Hòa Bình, Thanh Hóa, Nghệ An, Kon Tum, Lâm Đồng.
-
Sinh thái: Cây ưa ẩm, ưa bóng nhẹ, sinh trưởng tốt trên đất mùn, đất thịt nhẹ, thoát nước. Tái sinh mạnh bằng chồi thân rễ.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Thân rễ (Rhizoma Costi speciosi).
-
Thu hái: Quanh năm, tốt nhất vào mùa khô khi lá vàng úa.
-
Sơ chế: Đào lấy thân rễ, rửa sạch, cắt lát mỏng, phơi hoặc sấy khô ở 50–60°C.
-
Bảo quản: Để nơi khô ráo, kín, tránh ẩm mốc.
Thành phần hóa học
Theo các nghiên cứu tại Ấn Độ, Thái Lan và Việt Nam, Costus speciosus chứa:
-
Saponin steroid: diosgenin, dioscin, gracillin.
-
Flavonoid: quercetin, kaempferol.
-
Alkaloid, tannin, glycosid, tinh dầu, coumarin.
-
Chất nhầy và nhựa đắng.
👉 Đặc biệt diosgenin là tiền chất tổng hợp hormone steroid (progesteron, corticoid), có giá trị cao trong công nghiệp dược.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Chống viêm, giảm đau: Ức chế phản ứng phù nề và giảm đau cơ học ở chuột.
-
Hạ đường huyết: Dịch chiết ethanol giúp giảm glucose huyết, tăng insulin máu.
-
Chống oxy hóa: Trung hòa gốc tự do DPPH, bảo vệ tế bào gan.
-
Kháng khuẩn, kháng nấm: Ức chế Staphylococcus aureus, E. coli, Candida albicans.
-
Bảo vệ gan: Giảm men ALT, AST và lipid peroxidase trong mô hình gây độc gan.
-
Chống ung thư: Diosgenin ức chế tăng sinh tế bào ung thư gan (HepG2), phổi và vú (MCF-7).
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Theo Đông y:
-
Vị: cay, đắng.
-
Tính: ấm.
-
Quy kinh: phế, tỳ, thận.
-
Công năng: thanh nhiệt, tiêu viêm, lợi tiểu, hành khí hoạt huyết, tiêu thũng, cầm máu.
Chủ trị:
-
Viêm gan, vàng da, tiểu ít, phù thũng.
-
Đau khớp, tê thấp, phong thấp.
-
Ho, hen suyễn, cảm sốt.
-
Mụn nhọt, viêm da, rắn cắn, mụn độc.
-
Băng huyết, rong kinh, đòn ngã chấn thương.
Liều dùng: 15–30 g khô/ngày, sắc uống. Dùng ngoài giã đắp hoặc nấu nước rửa.
Một số bài thuốc dân gian
1️⃣ Chữa viêm gan, vàng da:
Mía dò 20 g, Nhân trần 15 g, Diệp hạ châu 12 g – sắc uống.
2️⃣ Chữa phù thũng, tiểu ít:
Thân rễ Mía dò 15 g, Râu ngô 20 g, Mã đề 15 g – sắc uống.
3️⃣ Chữa phong thấp, đau khớp:
Rễ Mía dò 20 g, Lá lốt 10 g, Cỏ xước 12 g – sắc uống ngày 1 thang.
4️⃣ Trị mụn nhọt, viêm da:
Lá tươi giã đắp trực tiếp, ngày 2–3 lần.
5️⃣ Cầm máu vết thương:
Thân rễ khô tán bột, rắc ngoài.
An toàn và lưu ý
-
Dược liệu có độc tính thấp, dùng an toàn ở liều thông thường.
-
Không dùng cho phụ nữ có thai, người âm hư, tiêu chảy mạn.
-
Không uống quá liều (>40 g/ngày).
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: Bằng tách thân rễ.
-
Thời vụ: Trồng vào đầu mùa mưa (tháng 4–6).
-
Điều kiện: Đất ẩm, mùn, thoát nước.
-
Chăm sóc: Làm cỏ, giữ ẩm, bón phân hữu cơ.
-
Thu hoạch: Sau 10–12 tháng, khi thân khô, rễ phát triển to.
Hiện trạng bảo tồn
-
Costus speciosus phổ biến ở Việt Nam, chưa nằm trong Sách Đỏ Việt Nam (2007).
-
Tuy nhiên, tại một số vùng Trung Bộ và Tây Nguyên, quần thể bị suy giảm do khai thác quá mức.
-
Nhiều vườn thuốc của Viện Dược liệu, Ba Vì, Cúc Phương, và Bạch Mã đã đưa vào chương trình bảo tồn nguồn gen.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, Tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Võ Văn Chi (2012). Từ điển Cây thuốc Việt Nam, NXB Y học.
-
Nguyễn Tập (2007). Cẩm nang cây thuốc cần bảo vệ ở Việt Nam.
-
Sharma et al. (2020). Phytochemical and pharmacological evaluation of Costus speciosus. Journal of Ethnopharmacology.
-
Tuệ Tĩnh. Nam dược thần hiệu.
-
Hải Thượng Lãn Ông. Hải Thượng y tông tâm lĩnh.
👉 Mía dò – loài cây giản dị giữa rừng Việt Nam, vừa là thuốc quý vừa là biểu tượng của sức sống bền bỉ. Từ y học dân gian đến y học hiện đại, loài này tiếp tục khẳng định vai trò quan trọng trong nhóm dược liệu thanh nhiệt, lợi tiểu, tiêu viêm và bảo vệ gan thận.