Mục lục
Cỏ mần trầu (Eleusine indica (L.) Gaertn.) là loài cỏ thân thảo mọc khắp nơi, thường được coi là cỏ dại trong ruộng, bờ mương hay sân vườn.
Trong Đông y, đây lại là vị thuốc quý có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, hạ sốt, lợi tiểu, mát gan, và trị rụng tóc.
Khoa học hiện đại đã phát hiện trong mần trầu chứa nhiều hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học như flavonoid, alkaloid, terpenoid và phenolic, giúp chống viêm, kháng khuẩn, bảo vệ gan và điều hòa chuyển hóa.
Tên gọi khác
-
Mần trầu, cỏ mần trầu, cỏ chỉ, cỏ giắt trâu.
-
Tiếng Anh: Indian goosegrass, Wiregrass, Crowfoot grass.
-
Tiếng Trung: 牛筋草 (Niú jīn cǎo).
-
Dược liệu: Herba Eleusine indicae.
Tên khoa học
-
Eleusine indica (L.) Gaertn.
-
Đồng danh: Eleusine indica var. africana, Eleusine intermedia Chiov.
-
Họ: Poaceae (Họ Hòa thảo / Cỏ lúa).
-
Theo Flora of Vietnam và Plants of the World Online (POWO).
Mô tả thực vật
-
Dạng sống: Cây thân thảo sống hằng năm, cao 30–60 cm, mọc thành bụi nhỏ.
-
Thân: có nhiều nhánh, phần gốc hơi bò, dễ ra rễ tại các đốt.
-
Lá: hẹp dài, màu xanh lục, có gân song song, bẹ lá có lông mịn.
-
Cụm hoa: mọc ở ngọn thân, gồm 3–7 nhánh dài, tỏa tròn như hình ngón tay; mỗi nhánh mang nhiều hoa nhỏ xếp hai hàng.
-
Quả: nhỏ, thuôn dài, chứa hạt mầu nâu xám.
-
Mùa hoa quả: gần quanh năm, nhiều nhất tháng 4–9.
Phân bố và sinh thái
-
Phân bố: khắp các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới trên thế giới.
-
Ở Việt Nam: mọc hoang khắp nơi, từ đồng bằng, trung du đến miền núi; thích nghi tốt trên mọi loại đất.
-
Sinh thái: ưa sáng, chịu hạn, sinh trưởng nhanh; thường mọc tái sinh mạnh sau mưa.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: toàn cây, thu hái khi ra hoa.
-
Thu hái: quanh năm, tốt nhất vào mùa mưa.
-
Sơ chế: rửa sạch, cắt khúc, phơi trong bóng râm hoặc sấy nhẹ 45°C.
-
Bảo quản: nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm.
Thành phần hóa học
Cỏ mần trầu chứa hơn 40 hoạt chất sinh học, gồm:
-
Flavonoid: quercetin, luteolin, apigenin.
-
Alkaloid, coumarin, tanin, saponin, terpenoid.
-
Phenolic acid: gallic acid, ferulic acid, caffeic acid.
-
Chất béo và khoáng chất: Ca, Mg, Fe, Zn.
→ Là cơ sở cho các tác dụng hạ sốt, lợi tiểu, mát gan, kháng viêm và bảo vệ tế bào.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Hạ sốt – kháng viêm: giảm prostaglandin, ức chế NO và TNF-α trong phản ứng viêm.
-
Lợi tiểu – giải độc: tăng bài tiết nước tiểu, giảm phù nề, thải độc gan – thận.
-
Bảo vệ gan: giảm men ALT, AST, bảo vệ tế bào gan khỏi tổn thương do rượu và thuốc.
-
Hạ đường huyết, hạ mỡ máu: điều hòa chuyển hóa glucose và lipid máu.
-
Chống oxy hóa: nhờ hàm lượng cao flavonoid và phenolic, giúp bảo vệ mạch máu và da.
-
Ứng dụng ngoài da: nước ép tươi cỏ mần trầu giúp giảm viêm da, kích thích mọc tóc và làm dịu da đầu.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Theo Đông y:
-
Vị: ngọt, nhạt.
-
Tính: mát.
-
Quy kinh: can, phế, thận.
-
Công năng: thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu, hạ sốt, tiêu viêm.
Chủ trị:
-
Sốt cao, cảm mạo, ho, viêm họng.
-
Vàng da, viêm gan, tiểu ít, phù thũng.
-
Rụng tóc, viêm da đầu, mụn nhọt.
-
Tăng huyết áp, mỡ máu cao.
Liều dùng: 30–60 g tươi hoặc 15–30 g khô/ngày, sắc uống; hoặc giã vắt lấy nước bôi ngoài.
Một số bài thuốc dân gian
-
Trị rụng tóc, hói đầu:
Cỏ mần trầu tươi 200 g, nấu lấy nước gội đầu, ngày 2–3 lần/tuần. -
Giải nhiệt, hạ sốt:
Mần trầu 20 g, Cúc tần 10 g, Hương nhu 10 g – sắc uống. -
Trị viêm gan, vàng da:
Mần trầu 20 g, Nhân trần 15 g, Diệp hạ châu 12 g – sắc uống ngày 1 thang. -
Hạ huyết áp:
Mần trầu 15 g, Hoa hòe 10 g, Lá dâu 10 g – sắc uống.
An toàn và lưu ý
-
Dược liệu lành tính, không độc.
-
Không dùng cho phụ nữ có thai hoặc người huyết áp thấp.
-
Dùng liều cao có thể gây tiểu nhiều, khô miệng.
-
Khi gội đầu bằng nước cỏ mần trầu, cần lọc kỹ để tránh bã gây ngứa.
Cách trồng và bảo tồn
-
Sinh trưởng nhanh, dễ nhân giống bằng hạt.
-
Điều kiện: đất tơi xốp, thoáng, ưa sáng.
-
Thu hoạch: sau 2–3 tháng, cắt cả cây phơi khô làm thuốc.
-
Cây phổ biến, không nằm trong danh mục bảo tồn, nhưng nên khai thác hợp lý để bảo vệ đất nông nghiệp.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Flora of Vietnam & POWO – Eleusine indica (L.) Gaertn.
-
Akinlolu et al. (2021). Phytochemistry and pharmacological evaluation of Eleusine indica. Journal of Ethnopharmacology.
-
Tuệ Tĩnh. Nam dược thần hiệu.
👉 Cỏ mần trầu – cây thuốc quanh ta giúp hạ sốt, mát gan, lợi tiểu và kích thích mọc tóc.
Một dược liệu dân dã nhưng giàu giá trị, là niềm tự hào của Nam dược Việt Nam trong chăm sóc sức khỏe tự nhiên.