Mục lục
Muồng hôi (Senna hirsuta) – loài cây thuốc nam thuộc họ Đậu (Fabaceae), có tác dụng nhuận tràng, tẩy xổ, giải độc, chữa táo bón, đầy bụng, và được nghiên cứu hiện đại ghi nhận nhiều hoạt tính sinh học.
Giới thiệu
Muồng hôi (Senna hirsuta), còn gọi là cây Muồng lông hay Muồng lông đỏ, là một loài thảo mộc mọc hoang khá phổ biến ở Việt Nam và nhiều nước nhiệt đới. Trong y học cổ truyền, cây được sử dụng như một loại thuốc nhuận tràng, tiêu độc, thanh nhiệt, chữa táo bón, kiết lỵ, phong thấp. Các nghiên cứu hiện đại đã xác định cây chứa nhiều hợp chất anthraquinon có tác dụng nhuận tràng mạnh, đồng thời có tiềm năng chống viêm và kháng khuẩn.
Tên gọi khác
-
Muồng hôi, Muồng lông, Muồng lông đỏ
-
Tiếng Anh: Hairy senna, Woolly senna
-
Tiếng Trung: 毛叶决明 (Máo yè jué míng)
Tên khoa học
Senna hirsuta (L.) H.S. Irwin & Barneby
Họ thực vật
Fabaceae (Họ Đậu).
Mô tả thực vật
Muồng hôi là cây thân thảo hoặc cây bụi nhỏ, cao 1 – 2 m.
-
Thân: mọc đứng, có lông dày, màu xanh hơi đỏ.
-
Lá: kép lông chim chẵn, gồm 6 – 12 đôi lá chét; lá chét hình bầu dục, mặt dưới nhiều lông.
-
Hoa: màu vàng, mọc thành chùm ở nách lá, có 5 cánh không đều.
-
Quả: dạng đậu, dẹt, dài 8 – 12 cm, chứa nhiều hạt dẹt màu nâu.
-
Mùa hoa quả: tháng 5 – 10.
Phân bố và sinh thái
-
Thế giới: Phân bố rộng ở châu Mỹ nhiệt đới, châu Phi và châu Á.
-
Việt Nam: Mọc hoang ở nhiều nơi từ Bắc vào Nam, thường thấy ở bờ rào, ven đường, nương rẫy bỏ hoang.
-
Sinh thái: Cây ưa sáng, chịu hạn tốt, phát triển mạnh trên đất khô, thoát nước; tái sinh tự nhiên bằng hạt.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Lá và hạt.
-
Thu hái: Quanh năm, tốt nhất vào mùa hè – thu.
-
Sơ chế: Lá rửa sạch, phơi khô; hạt phơi sấy khô, bảo quản nơi khô ráo.
Thành phần hóa học
-
Các anthraquinon glycosid: chrysophanol, emodin, aloe-emodin, rhein.
-
Flavonoid, tannin, acid hữu cơ.
-
Protein, chất béo trong hạt.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Nhuận tràng, tẩy xổ: do chứa anthraquinon, kích thích nhu động ruột, tăng thải phân.
-
Kháng khuẩn, kháng nấm: dịch chiết lá ức chế một số vi khuẩn đường ruột và nấm Candida.
-
Chống viêm: ghi nhận trên mô hình động vật.
-
Chống oxy hóa: nhờ các hợp chất flavonoid.
Lưu ý: Tác dụng nhuận tràng mạnh, dùng nhiều dễ gây tiêu chảy, mất nước.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
-
Thanh nhiệt, giải độc: chữa mụn nhọt, lở ngứa.
-
Nhuận tràng, tẩy xổ: chữa táo bón, đầy bụng.
-
Trừ phong thấp: chữa đau nhức xương khớp.
Liều dùng tham khảo:
-
Lá: 6 – 12 g khô/ngày, sắc uống.
-
Hạt: 3 – 6 g/ngày, sắc uống hoặc tán bột.
Bài thuốc dân gian:
-
Táo bón: Lá Muồng hôi 10 g, sắc uống buổi tối trước khi ngủ.
-
Mụn nhọt: Lá Muồng hôi tươi giã nát, đắp trực tiếp lên chỗ sưng đau.
Lưu ý: Không dùng cho phụ nữ có thai, người tiêu chảy mạn tính, trẻ nhỏ.
An toàn và tương tác thuốc
-
Có thể gây tiêu chảy, mất nước nếu dùng quá liều.
-
Tránh dùng cùng các thuốc nhuận tràng khác.
-
Thận trọng khi phối hợp với thuốc lợi tiểu, hạ kali máu.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hạt.
-
Điều kiện trồng: đất khô ráo, thoát nước, nhiều ánh sáng.
-
Chăm sóc: dễ trồng, hầu như không cần chăm sóc nhiều.
-
Thu hoạch: sau 6 – 8 tháng có thể thu hoạch lá; quả và hạt thu vào cuối mùa khô.
Hiện trạng bảo tồn
Muồng hôi là cây mọc hoang phổ biến ở Việt Nam, chưa thuộc nhóm nguy cấp. Tuy nhiên, vì có tác dụng nhuận tràng mạnh, cần tuyên truyền sử dụng hợp lý và thận trọng để tránh lạm dụng.
Tài liệu tham khảo
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II. NXB Khoa học & Kỹ thuật.
-
Tuệ Tĩnh toàn tập. NXB Khoa học Xã hội.
-
Nam dược thần hiệu (Hải Thượng Lãn Ông).
-
Các nghiên cứu dược lý về Senna hirsuta trên PubMed (2010 – 2024).






