Mục lục
Ớt (Capsicum frutescens) – loại gia vị phổ biến trong ẩm thực, đồng thời là vị thuốc dân gian với công dụng kích thích tiêu hóa, phòng cảm lạnh, giảm đau nhức xương khớp và tăng cường tuần hoàn máu.
Giới thiệu
Ớt thuộc chi Capsicum (họ Cà – Solanaceae), có nguồn gốc Nam Mỹ và được trồng khắp thế giới. Quả ớt giàu capsaicin – hoạt chất tạo vị cay và nhiều công dụng y học. Trong y học cổ truyền, ớt được coi là vị thuốc tán hàn, kích thích tiêu hóa, hoạt huyết, tiêu viêm, giảm đau. Nghiên cứu hiện đại cho thấy ớt có tác dụng chống oxy hóa, kháng khuẩn, giảm đau thần kinh, hỗ trợ tim mạch và chuyển hóa năng lượng.
Tên gọi khác
-
Ớt, Ớt hiểm, Ớt cay
-
Tiếng Anh: Chili pepper, Hot pepper
-
Tiếng Trung: 辣椒 (Là jiāo)
Tên khoa học
Capsicum frutescens L.
Họ thực vật
Solanaceae (Họ Cà).
Mô tả thực vật
Ớt là cây thảo sống ngắn ngày hoặc lâu năm tùy giống.
-
Thân: cao 0,5 – 1,5 m, phân cành nhiều.
-
Lá: mọc so le, hình bầu dục, màu xanh đậm.
-
Hoa: màu trắng, mọc đơn độc ở nách lá.
-
Quả: mọng, hình trụ hay thuôn nhọn, màu xanh khi non, chín đỏ hoặc vàng, chứa nhiều hạt nhỏ.
-
Hạt: dẹt, màu vàng ngà.
Phân bố và sinh thái
-
Thế giới: Có nguồn gốc từ Trung – Nam Mỹ, nay trồng phổ biến toàn cầu.
-
Việt Nam: Được trồng rộng rãi từ Bắc vào Nam, nhiều giống như ớt chỉ thiên, ớt hiểm, ớt chuông.
-
Sinh thái: Cây ưa nắng, dễ trồng, cho thu hoạch quả quanh năm.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Quả, hạt.
-
Thu hái: Khi quả chín đỏ.
-
Sơ chế: Dùng tươi, phơi khô, nghiền bột hoặc ngâm rượu làm thuốc.
Thành phần hóa học
-
Capsaicinoid (capsaicin, dihydrocapsaicin)
-
Carotenoid (capsanthin, capsorubin – tạo màu đỏ)
-
Flavonoid, vitamin C, vitamin A
-
Alkaloid, saponin, tinh dầu
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Giảm đau, kháng viêm: capsaicin ức chế dẫn truyền đau, được ứng dụng trong kem giảm đau xương khớp.
-
Kích thích tiêu hóa: tăng tiết dịch vị, kích thích ăn ngon.
-
Tăng cường tuần hoàn: làm giãn mạch, tăng lưu thông máu.
-
Kháng khuẩn, chống oxy hóa: bảo vệ tế bào, tăng sức đề kháng.
-
Hỗ trợ chuyển hóa: capsaicin thúc đẩy tiêu hao năng lượng, hỗ trợ giảm cân.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
-
Tán hàn, kích thích tiêu hóa: ăn cay chữa lạnh bụng, chán ăn.
-
Giảm đau nhức: rượu ớt xoa bóp trị đau lưng, đau khớp.
-
Tiêu đờm, chữa ho: dùng ít quả ớt chín phối hợp bài thuốc dân gian.
-
Ngoài da: ớt ngâm rượu trị bong gân, tê buốt.
Liều dùng tham khảo: rất nhỏ, khoảng 1 – 2 quả chín/ngày (ăn kèm thức ăn).
Bài thuốc dân gian:
-
Đau nhức xương khớp: Ớt 5 quả, ngâm rượu 200 ml, xoa bóp vùng đau.
-
Chán ăn, lạnh bụng: Ăn canh hoặc nước mắm pha ớt tươi.
-
Bong gân: Rượu ớt bôi ngoài, xoa bóp nhẹ.
An toàn và tương tác thuốc
-
Ăn quá nhiều gây nóng bụng, viêm loét dạ dày, trĩ.
-
Không dùng cho người viêm loét dạ dày – tá tràng, trĩ chảy máu.
-
Thận trọng với người đang dùng thuốc chống đông, thuốc tim mạch.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hạt.
-
Điều kiện trồng: đất tơi xốp, nhiều nắng, thoát nước tốt.
-
Chăm sóc: bón phân hữu cơ, tưới vừa đủ, phòng sâu rệp.
-
Thu hoạch: sau 2 – 3 tháng trồng, quả chín đỏ thu hái dần.
Hiện trạng bảo tồn
Ớt là cây rau gia vị – thuốc phổ biến, được trồng rộng rãi, không thuộc nhóm nguy cấp.
Tài liệu tham khảo
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II. NXB Khoa học & Kỹ thuật.
-
Nam dược thần hiệu (Hải Thượng Lãn Ông).
-
Các nghiên cứu dược lý về Capsicum spp. trên PubMed (2010 – 2024).