Mục lục
Ráng dừa đông (Blechnum orientale L.) là một loài dương xỉ thường xanh mọc nhiều ở vùng rừng núi nước ta.
Trong y học cổ truyền, cây được dùng để thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu, cầm máu, trị viêm gan, đau nhức, viêm da và sưng tấy.
Khoa học hiện đại đã ghi nhận chiết xuất của loài này có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn, bảo vệ tế bào gan và ức chế vi khuẩn đường ruột có hại.
Tên gọi khác
-
Ráng dừa đông, ráng ổi, dương xỉ đỏ, ráng đuôi phụng, ráng dừa rừng.
-
Tiếng Anh: Oriental Blechnum fern, Red-stem fern.
-
Tiếng Trung: 东方鳞始蕨 (Dōngfāng lín shǐ jué).
-
Dược liệu: Herba Blechni orientalis.
Tên khoa học
-
Blechnum orientale L.
-
Đồng danh: Blechnum serrulatum Rich., Blechnum finlaysonianum Wall. ex Hook. (một số tài liệu cũ).
-
Họ: Blechnaceae (Họ Dương xỉ ráng).
-
Theo Flora of Vietnam và Plants of the World Online (POWO).
Mô tả thực vật
-
Dạng sống: Cây dương xỉ thân thảo lâu năm, cao 0,5 – 1,2 m.
-
Thân rễ: bò ngang, có nhiều rễ phụ mọc thành búi.
-
Lá: mọc tập trung thành túm; cuống dài, màu nâu đỏ; phiến lá kép lông chim, hẹp dần về ngọn, dài 40 – 80 cm, các lá non có màu đỏ đồng đặc trưng.
-
Mặt dưới lá: có ổ bào tử chạy dọc hai bên gân chính – đặc điểm nhận biết của chi Blechnum.
-
Mùa sinh sản: gần quanh năm, nhiều nhất từ tháng 5 – 10.
Phân bố và sinh thái
-
Phân bố: phổ biến ở vùng nhiệt đới châu Á – từ Ấn Độ, Sri Lanka, Trung Quốc, Đông Nam Á, Úc đến Polynesia.
-
Ở Việt Nam: mọc hoang ở rừng ẩm, ven suối, bìa rừng từ Bắc chí Nam, nhiều tại Quảng Ninh, Hòa Bình, Nghệ An, Thừa Thiên Huế, Kon Tum, Lâm Đồng, Kiên Giang.
-
Sinh thái: cây ưa ẩm, ưa sáng hoặc chịu bóng bán phần, thường mọc thành bụi lớn, tái sinh bằng bào tử rất mạnh sau mưa.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: toàn cây (lá, thân rễ).
-
Thu hái: quanh năm, tốt nhất vào mùa khô khi lá trưởng thành.
-
Sơ chế: rửa sạch, cắt nhỏ, phơi trong bóng râm hoặc sấy nhẹ 45–55°C.
-
Bảo quản: nơi khô mát, tránh ánh nắng và ẩm mốc.
Thành phần hóa học
Nghiên cứu hóa thực vật cho thấy Blechnum orientale chứa nhiều hợp chất sinh học quý:
-
Flavonoid: quercetin, kaempferol, rutin, luteolin.
-
Phenolic acid: gallic acid, chlorogenic acid, ferulic acid.
-
Tanins, saponin, glycoside, triterpenoid.
-
Khoáng chất: Fe, Zn, Ca, Mg và một số acid amin tự nhiên.
→ Các nhóm hợp chất này là cơ sở cho tác dụng kháng viêm, chống oxy hóa, bảo vệ gan và làm lành vết thương.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Kháng viêm: chiết xuất ethanol ức chế men COX-2 và NO, giảm phản ứng viêm cấp.
-
Kháng khuẩn – kháng nấm: hiệu quả với Staphylococcus aureus, E. coli, Candida albicans.
-
Bảo vệ gan: làm giảm men gan ALT, AST trên mô hình chuột gây độc gan do paracetamol.
-
Chống oxy hóa: nhờ hàm lượng flavonoid cao, giúp trung hòa gốc tự do.
-
Cầm máu và lành vết thương: bột lá khô thúc đẩy đông máu và tái tạo biểu mô da.
-
Ứng dụng dân gian: làm thuốc đắp ngoài trị mụn nhọt, viêm da, viêm loét, bỏng nhẹ.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Theo Đông y:
-
Vị: ngọt, nhạt.
-
Tính: mát.
-
Quy kinh: can, phế, thận.
-
Công năng: thanh nhiệt giải độc, lợi tiểu, cầm máu, tiêu viêm, thư cân hoạt lạc.
Chủ trị:
-
Viêm gan, vàng da, tiểu ít, tiểu buốt.
-
Ho do phế nhiệt, viêm họng, cảm mạo.
-
Đau khớp, nhức mỏi, phong thấp.
-
Mụn nhọt, viêm da, vết thương chảy máu.
Liều dùng: 15–30 g khô/ngày, sắc uống; lá tươi giã đắp ngoài vết thương hoặc nấu nước tắm.
Một số bài thuốc dân gian
-
Chữa viêm gan, vàng da:
Ráng dừa đông 20 g, Diệp hạ châu 15 g, Nhân trần 12 g – sắc uống ngày 1 thang. -
Trị phong thấp, đau khớp:
Ráng dừa đông 20 g, Cỏ xước 15 g, Thiên niên kiện 10 g – sắc uống. -
Cầm máu, lành vết thương:
Lá ráng dừa đông khô tán bột, rắc trực tiếp lên vết thương. -
Trị mụn nhọt, viêm da:
Lá tươi giã nát, đắp ngoài ngày 2 lần.
An toàn và lưu ý
-
Dược liệu an toàn, ít độc tính.
-
Không dùng cho phụ nữ có thai (do tính hoạt huyết nhẹ).
-
Người huyết áp thấp hoặc tỳ vị hư hàn nên giảm liều.
-
Không nên dùng liều cao (>40 g khô/ngày) hoặc kéo dài trên 10 ngày liên tục.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng bào tử hoặc tách bụi.
-
Thời vụ: mùa xuân – đầu mùa mưa.
-
Điều kiện: đất ẩm, nhiều mùn, thoát nước tốt, bóng râm nhẹ.
-
Chăm sóc: tưới ẩm thường xuyên, giữ nền rừng ẩm; không để úng nước.
-
Thu hoạch: sau 1 năm trồng, khi cây đã trưởng thành, thu lá và thân rễ.
Hiện trạng bảo tồn
-
Blechnum orientale phân bố rộng và còn phổ biến ở rừng thứ sinh Việt Nam.
-
Tuy nhiên, việc chặt phá rừng và khai thác bừa bãi khiến một số quần thể suy giảm.
-
Viện Dược liệu và các Vườn Quốc gia (như Cúc Phương, Bidoup – Núi Bà) đã ghi nhận và đưa loài này vào danh mục bảo tồn thực vật thuốc rừng ẩm.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Flora of Vietnam & POWO – Blechnum orientale L.
-
Lee et al. (2022). Antioxidant and hepatoprotective potential of Blechnum orientale. Journal of Ethnopharmacology.
-
Tuệ Tĩnh. Nam dược thần hiệu.
👉 Ráng dừa đông – loài dương xỉ rừng bình dị nhưng quý giá, giúp thanh nhiệt, giải độc, cầm máu và bảo vệ gan.
Một vị thuốc tiêu biểu trong nhóm Nam dược thực vật cổ, vừa mang giá trị sinh thái, vừa có tiềm năng dược liệu lớn cho y học hiện đại.