Mục lục
Hồi đầu thảo là cây thuốc quý mọc hoang ở các vùng rừng ẩm Việt Nam.
Cây được dùng trong y học cổ truyền để thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm, cầm máu và làm lành vết thương. Một số vùng dân tộc còn sử dụng Hồi đầu thảo để trị rắn cắn, viêm loét, và làm thuốc hạ nhiệt tự nhiên.
Nghiên cứu hiện đại cho thấy cây chứa nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học như taccalonolid, diosgenin, β-sitosterol giúp chống viêm, kháng khuẩn, chống ung thư và bảo vệ tế bào gan.
Tên gọi khác
-
Hồi đầu thảo, Cây tai chuột, Cây cỏ đầu lân, Củ gấu rừng.
-
Tiếng Anh: Arrow-leaf Tacca, Bat flower, Tacca plant.
-
Tiếng Trung: 回头草 (Huí tóu cǎo).
-
Dược liệu: Rhizoma Taccae plantagineae.
Tên khoa học
-
Tacca plantaginea (Hance) Drenth.
-
Họ: Dioscoreaceae (Họ Củ nâu).
-
Đồng danh: Tacca integrifolia Ker Gawl., Tacca subflabellata.
-
Theo Flora of Vietnam và Plants of the World Online (POWO).
Mô tả thực vật
-
Dạng sống: cây thảo sống lâu năm, mọc từ thân rễ củ.
-
Rễ củ: hình trụ hoặc hơi phình, chứa nhiều tinh bột, vỏ nâu xám, ruột trắng.
-
Lá: mọc tập trung ở gốc, phiến hình trứng rộng, nhẵn, dài 20–40 cm, gân song song rõ.
-
Cụm hoa: mọc giữa cụm lá, cao 30–50 cm, gồm nhiều hoa nhỏ màu nâu tím hoặc tím đen, có 4–5 lá bắc dài như râu xoè ra – là đặc điểm dễ nhận biết nhất.
-
Quả: nang tròn, khi chín nứt thành 3 mảnh; hạt nhỏ, màu nâu.
-
Mùa hoa quả: hoa tháng 4–6, quả tháng 7–9.
Phân bố và sinh thái
-
Phân bố: Việt Nam, Trung Quốc, Lào, Campuchia, Thái Lan, Indonesia, Malaysia.
-
Ở Việt Nam: gặp ở Quảng Ninh, Hòa Bình, Sơn La, Nghệ An, Kon Tum, Lâm Đồng, Khánh Hòa… chủ yếu ở rừng ẩm, khe suối, dưới tán cây lớn.
-
Sinh thái: ưa ẩm, ưa bóng, sinh trưởng tốt ở đất mùn, tầng dày, pH trung tính hoặc hơi chua. Tái sinh bằng chồi từ thân rễ.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: thân rễ (củ) và lá.
-
Thu hái: mùa thu – đông, khi lá tàn.
-
Sơ chế: rửa sạch, thái lát, phơi khô hoặc sấy nhẹ; dùng tươi hoặc khô đều được.
-
Bảo quản: nơi khô ráo, thoáng, tránh ẩm mốc.
Thành phần hóa học
Các nghiên cứu đã phân lập được hơn 40 hợp chất trong chi Tacca, trong đó có:
-
Taccalonolid: nhóm diterpenoid có hoạt tính chống ung thư và kháng viêm mạnh.
-
Diosgenin: tiền chất tổng hợp hormon steroid.
-
β-sitosterol, stigmasterol, squalene, taccasaponin.
-
Polysaccharide, flavonoid, acid hữu cơ, tanin, nhựa.
→ Đây là nhóm hoạt chất giúp chống viêm, bảo vệ gan, tăng miễn dịch và hỗ trợ điều hòa chuyển hóa.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Chống viêm và giảm đau: ức chế enzym COX-2, TNF-α, IL-6.
-
Kháng khuẩn: ức chế Staphylococcus aureus, Bacillus subtilis, E. coli.
-
Cầm máu và làm lành vết thương: tăng co mạch và tái tạo mô biểu bì.
-
Bảo vệ gan: giảm men ALT, AST trong mô hình gan nhiễm độc.
-
Chống oxy hóa: tăng hoạt tính enzym SOD, catalase.
-
Chống ung thư: taccalonolid có khả năng ức chế tế bào ung thư gan và phổi in vitro.
Công dụng và cách dùng trong y học cổ truyền
Theo Đông y:
-
Vị: đắng, nhạt.
-
Tính: mát.
-
Quy kinh: can, tỳ.
-
Công năng: thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm, cầm máu, làm lành vết thương.
Chủ trị:
-
Viêm gan, vàng da, sốt cao.
-
Rắn cắn, viêm da, sưng tấy, mụn nhọt.
-
Chảy máu cam, rong kinh, vết thương chảy máu.
-
Đau nhức xương khớp, phong thấp, mệt mỏi do nhiệt độc.
Liều dùng: 8–20 g khô/ngày, sắc uống hoặc giã tươi đắp ngoài.
Một số bài thuốc dân gian
-
Chữa rắn cắn, sưng tấy:
Giã nát củ tươi đắp trực tiếp lên vết thương, đồng thời uống nước sắc 15 g củ khô/ngày. -
Cầm máu, giải độc:
Hồi đầu thảo 12 g, Cỏ nhọ nồi 10 g, Cam thảo 6 g – sắc uống 2 lần/ngày. -
Trị viêm gan, nóng gan:
Hồi đầu thảo 15 g, Diệp hạ châu 12 g, Nhân trần 10 g – sắc uống 1 thang/ngày. -
Làm lành vết thương:
Nghiền củ khô thành bột, trộn mật ong bôi ngoài ngày 2 lần.
An toàn và lưu ý
-
Dược liệu có độc tính thấp, an toàn khi dùng đúng liều.
-
Không dùng cho phụ nữ có thai.
-
Tránh dùng đồng thời với thuốc hạ huyết áp hoặc thuốc chống đông.
-
Không uống liều cao kéo dài, vì có thể gây kích ứng nhẹ đường tiêu hóa.
Cách trồng và bảo tồn
-
Nhân giống: bằng chồi thân rễ hoặc tách bụi.
-
Điều kiện trồng: đất mùn, nhiều bóng râm, giữ ẩm quanh năm.
-
Chăm sóc: làm cỏ, giữ ẩm, tránh ngập úng.
-
Thu hoạch: sau 2–3 năm trồng, khi lá bắt đầu úa vàng.
-
Bảo tồn: hiện mọc rải rác trong tự nhiên, cần được gây trồng tại các vườn thuốc và khu bảo tồn dược liệu miền Trung – Tây Nguyên.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Flora of Vietnam & POWO – Tacca plantaginea (Hance) Drenth.
-
Li et al. (2020). Phytochemical study and bioactivity of Tacca species. Phytochemistry Letters.
-
Nguyen Tap et al. (2006). Danh lục cây thuốc Việt Nam.
👉 Hồi đầu thảo – cây thuốc quý của rừng Việt, mang sức mạnh thanh nhiệt, tiêu độc, cầm máu và phục hồi cơ thể.
Một dược liệu vừa dân dã vừa tiềm năng cho nghiên cứu và phát triển Nam dược hiện đại.