Mục lục
Hạ khô thảo (Prunella vulgaris L.) là vị thuốc lâu đời trong Đông y, có công dụng thanh can hỏa, tán kết, tiêu viêm, hạ huyết áp, giải độc và làm sáng mắt.
Tên gọi “Hạ khô thảo” bắt nguồn từ đặc điểm đặc biệt: khi cây khô lại vào mùa hạ, hoa vẫn giữ được dược tính mạnh nhất.
Hiện nay, nhiều nghiên cứu đã chứng minh Hạ khô thảo có tác dụng hạ áp, chống viêm, kháng khuẩn, chống u và bảo vệ gan – tuyến giáp.
Tên gọi khác
-
Hạ khô, Hạ khô đầu, Hạ khô hoa, Cải trời khô.
-
Tiếng Trung: 夏枯草 (Xià kū cǎo).
-
Tiếng Anh: Self-heal, Heal-all, Prunella.
-
Dược liệu: Spica Prunellae.
Tên khoa học
-
Prunella vulgaris L.
-
Họ: Lamiaceae (Họ Hoa môi).
-
Theo Flora of Vietnam, Plants of the World Online (POWO), World Flora Online (WFO).
Mô tả thực vật
Cây thảo sống nhiều năm, cao 15–40 cm, mọc đứng hoặc hơi bò.
-
Thân: vuông, có lông mềm, phân nhánh nhiều.
-
Lá: mọc đối, hình mác hoặc bầu dục thuôn, mép nguyên hoặc hơi khía răng.
-
Hoa: mọc thành bông ở đầu cành, màu tím lam, môi dưới 3 thùy rõ, có lông mịn; đài hoa bền tạo hình “tai cáo”.
-
Quả: nhỏ, nâu đen, hình trứng.
-
Mùa hoa quả: từ tháng 5–9.
Phân bố và sinh thái
-
Thế giới: phân bố rộng ở châu Á, châu Âu, Bắc Mỹ.
-
Việt Nam: mọc hoang ở vùng núi, trung du, đặc biệt ở Sa Pa, Tam Đảo, Lâm Đồng; cũng được trồng làm dược liệu.
-
Sinh thái: ưa sáng, chịu lạnh, mọc tốt ở đất ẩm, thoát nước, khí hậu mát.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Cụm hoa (Spica Prunellae).
-
Thu hái: khi hoa tím nở rộ, tháng 5–7.
-
Sơ chế: cắt thân mang hoa, phơi hoặc sấy khô 50–60°C, bảo quản nơi khô mát.
Thành phần hóa học
-
Acid phenolic: rosmarinic acid, caffeic acid, chlorogenic acid.
-
Flavonoid: quercetin, luteolin, rutin, hyperoside.
-
Triterpenoid: ursolic acid, oleanolic acid.
-
Tanin, tinh dầu, polysaccharide.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Hạ huyết áp: giãn mạch, tăng lưu thông máu, ức chế men ACE.
-
Bảo vệ gan: giảm men gan ALT, AST; cải thiện mô gan bị tổn thương.
-
Chống viêm – kháng khuẩn: ức chế Staphylococcus aureus, E. coli, Candida albicans.
-
Chống u – chống phì đại tuyến giáp: ức chế sự tăng sinh tế bào tuyến giáp và u thực nghiệm.
-
Hạ đường huyết – điều hòa lipid: giảm cholesterol, triglycerid, glucose máu.
-
Chống oxy hóa – bảo vệ thần kinh: trung hòa gốc tự do, bảo vệ tế bào thần kinh.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Theo Đông y, Hạ khô thảo vị đắng, tính hàn, quy can – đởm – thận.
Công năng: Thanh can hỏa, tán kết, tiêu viêm, hạ áp, giải độc, sáng mắt.
Chủ trị:
-
Cao huyết áp, đau đầu, chóng mặt do can dương vượng.
-
Viêm tuyến giáp, hạch cổ, viêm gan, viêm họng.
-
Mắt đỏ, sưng đau, mụn nhọt, viêm nhiễm.
-
Tiểu tiện đỏ, tiểu gắt, nóng gan.
Liều dùng: 10–20 g khô/ngày, sắc uống hoặc hãm trà.
Một số bài thuốc dân gian
-
Cao huyết áp, hoa mắt:
Hạ khô thảo 12 g, Hoa hòe 10 g, Cúc hoa 10 g – sắc uống ngày 1 thang. -
Viêm tuyến giáp, hạch cổ:
Hạ khô thảo 15 g, Hải tảo 12 g, Bán hạ 8 g – sắc uống 10 ngày. -
Viêm họng, nóng gan:
Hạ khô thảo 12 g, Kim ngân hoa 10 g, Cam thảo 6 g – hãm nước sôi uống. -
Mụn nhọt, viêm da:
Hạ khô thảo 10 g, Rau má 12 g, Diệp hạ châu 12 g – sắc uống.
An toàn và lưu ý
-
Dược liệu an toàn, không độc, dùng được lâu dài.
-
Người tỳ vị hư hàn, dễ tiêu chảy nên giảm liều.
-
Không dùng khi cảm lạnh, ho đờm loãng hoặc dương hư.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hạt hoặc giâm cành.
-
Đất: tơi xốp, nhiều mùn, thoát nước tốt.
-
Thời vụ: vụ xuân hoặc thu mát.
-
Thu hoạch: khi 60–70% hoa nở, phơi hoặc sấy khô bảo quản.
Hiện trạng bảo tồn
-
Là cây dược liệu phổ biến, phân bố tự nhiên và trồng được ở nhiều vùng núi.
-
Được Viện Dược liệu Việt Nam đưa vào nhóm dược liệu tiềm năng trong điều trị huyết áp – gan – nội tiết tuyến giáp.
-
Có triển vọng phát triển vùng trồng ở Sa Pa, Bắc Kạn, Lâm Đồng, Hòa Bình.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Flora of Vietnam & POWO: Prunella vulgaris L. – accepted name.
-
Zhang et al. (2022). Pharmacological effects of Prunella vulgaris: from traditional use to modern evidence. Frontiers in Pharmacology.
👉 Hạ khô thảo – vị thuốc nhỏ mà có võ, giúp thanh can, hạ huyết áp, tiêu u tuyến giáp và bảo vệ gan.
Là “người bạn đồng hành” lý tưởng cùng Hoa hòe – Cúc hoa – Diệp hạ châu trong chăm sóc sức khỏe gan, mạch và nội tiết hiện đại.