Mục lục
Bạch hoa xà thiệt thảo là một trong những cây thuốc quý trong y học cổ truyền Việt Nam, được biết đến với công năng thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm, lợi tiểu, tiêu ung thư nhọt.
Ngày nay, nhiều công trình nghiên cứu hiện đại đã xác nhận hoạt tính chống u, kháng viêm, tăng miễn dịch và bảo vệ gan của loài này, đưa Bạch hoa xà thiệt thảo trở thành một trong những cây dược liệu tiềm năng nhất trong điều trị hỗ trợ ung thư và viêm nhiễm mạn tính.
Tên gọi khác
-
Tên khác: Cỏ lưỡi rắn trắng, Cỏ nhọt nồi, Giáp mã thất, Diệp hạ châu trắng (không nhầm với Diệp hạ châu thật).
-
Tên tiếng Anh: White snake tongue grass, Oldenlandia.
-
Tên Trung Quốc: 白花蛇舌草 (Bái huā shé shé cǎo).
-
Dược liệu: Herba Hedyotidis diffusa.
Tên khoa học
-
Hedyotis diffusa Willd.
-
Họ: Rubiaceae (Họ Cà phê).
-
Đồng danh: Oldenlandia diffusa (Willd.) Roxb., Hedyotis corymbosa Lam. (trước đây thường bị nhầm).
-
Chuẩn danh pháp: theo Flora of Vietnam và Plants of the World Online (POWO).
Mô tả thực vật
-
Dạng sống: cây thảo nhỏ sống hàng năm, cao 15–40 cm, thân mảnh, phân nhiều nhánh, mọc bò hoặc hơi đứng.
-
Lá: mọc đối, không cuống, hình mác hẹp hoặc bầu dục, dài 1–4 cm, mép nguyên, hai mặt nhẵn.
-
Hoa: nhỏ, màu trắng, mọc đơn hoặc đôi ở kẽ lá; đài 4 răng, tràng hình phễu, có 4 cánh.
-
Quả: nang nhỏ, hình cầu, khi chín nứt, chứa nhiều hạt li ti.
-
Mùa hoa quả: quanh năm, rộ vào tháng 4–10.
Phân bố và sinh thái
-
Phân bố: rộng rãi ở các nước châu Á nhiệt đới – Việt Nam, Trung Quốc, Lào, Campuchia, Thái Lan, Ấn Độ, Malaysia.
-
Ở Việt Nam: mọc hoang ở ruộng, ven đường, nương rẫy, nơi ẩm thoáng; phân bố khắp các tỉnh miền Bắc đến miền Nam.
-
Sinh thái: cây ưa sáng, chịu ẩm, tái sinh mạnh bằng hạt, dễ trồng và chăm sóc.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: toàn cây – Herba Hedyotidis diffusa.
-
Thu hái: quanh năm, tốt nhất khi cây đang ra hoa.
-
Sơ chế: nhổ cả cây, rửa sạch, cắt khúc, phơi trong bóng râm hoặc sấy nhẹ. Dược liệu khô có mùi thơm nhẹ, vị đắng mát.
Thành phần hóa học
Bạch hoa xà thiệt thảo chứa nhiều hợp chất sinh học hoạt tính:
-
Flavonoid: quercetin, kaempferol, luteolin, rutin.
-
Iridoid glycoside: asperuloside, scandoside methyl ester.
-
Anthraquinon, triterpenoid, sterol, polysaccharide.
-
Acid phenolic: ferulic acid, caffeic acid, p-coumaric acid.
→ Các nhóm hợp chất này góp phần tạo nên tác dụng chống oxy hóa, chống viêm, kháng u, bảo vệ gan và tăng miễn dịch.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Chống ung thư:
-
Ức chế sự tăng sinh của tế bào ung thư gan (HepG2), phổi (A549), ruột (HT-29) và bạch cầu (HL-60).
-
Cơ chế: kích hoạt apoptosis (tự chết tế bào ung thư) qua đường caspase-3 và ức chế NF-κB.
-
-
Chống viêm – kháng khuẩn: ức chế TNF-α, IL-6; ức chế Staphylococcus aureus, E. coli, Pseudomonas aeruginosa.
-
Bảo vệ gan – giải độc: giảm men gan, tăng hoạt tính SOD và GSH-Px trên mô hình gan nhiễm độc.
-
Tăng miễn dịch: kích thích đại thực bào, tăng tiết interleukin và interferon-γ.
-
Chống oxy hóa: ức chế gốc tự do DPPH và peroxid lipid.
Một phân tích hệ thống (Frontiers in Pharmacology, 2021) ghi nhận: chiết xuất Bạch hoa xà thiệt thảo hỗ trợ cải thiện đáp ứng điều trị trong ung thư gan, phổi, dạ dày và cổ tử cung khi phối hợp với hóa trị, giúp giảm độc tính gan và cải thiện thể trạng bệnh nhân.
Công dụng và cách dùng trong y học cổ truyền
Theo Đông y:
-
Vị: ngọt, đắng.
-
Tính: hàn.
-
Quy kinh: can, vị, thận.
-
Công năng: thanh nhiệt giải độc, tiêu viêm, lợi tiểu, tán ứ, tiêu ung.
Chủ trị:
-
Ung nhọt, viêm gan, vàng da, viêm họng, viêm ruột, tiểu buốt, sỏi thận, ung thư giai đoạn sớm.
-
Dân gian thường dùng phối hợp với Bán chi liên, Kim ngân hoa, Cam thảo đất, Nhân trần trong các bài thuốc mát gan, giải độc.
Liều dùng: 20–40 g tươi hoặc 10–20 g khô/ngày, sắc uống; có thể nấu nước rửa ngoài da.
Một số bài thuốc dân gian
-
Thanh nhiệt giải độc, trị viêm gan:
Bạch hoa xà thiệt thảo 20 g, Nhân trần 12 g, Diệp hạ châu 10 g – sắc uống. -
Hỗ trợ ung thư:
Bạch hoa xà thiệt thảo 30 g, Bán chi liên 30 g – sắc uống ngày 1 thang. -
Viêm đường tiết niệu, tiểu buốt:
Bạch hoa xà thiệt thảo 15 g, Râu ngô 10 g, Mã đề 8 g – hãm nước uống trong ngày. -
Mụn nhọt, viêm da:
Dã nát cây tươi đắp ngoài hoặc nấu nước rửa.
An toàn và lưu ý
-
Dược liệu an toàn, ít độc tính, có thể dùng lâu dài.
-
Người tỳ vị hư hàn, đi ngoài phân lỏng nên giảm liều.
-
Khi phối hợp điều trị ung thư cần theo hướng dẫn của bác sĩ.
Cách trồng và bảo tồn
-
Nhân giống: bằng hạt hoặc hom.
-
Điều kiện: đất tơi xốp, ẩm, nhiều mùn; ưa sáng nhẹ.
-
Chăm sóc: làm cỏ định kỳ, giữ ẩm.
-
Thu hoạch: sau 3–4 tháng, cắt cả thân rễ, rửa sạch, phơi khô.
-
Hiện được trồng nhiều ở Hòa Bình, Nghệ An, Quảng Nam, Đồng Nai trong các mô hình dược liệu GACP-WHO để cung cấp cho các sản phẩm hỗ trợ điều trị ung thư.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Flora of Vietnam; Plants of the World Online – Hedyotis diffusa Willd.
-
Lin et al. (2021). Hedyotis diffusa: Pharmacological potential and molecular mechanisms. Frontiers in Pharmacology.
-
Lu et al. (2019). Anti-cancer and hepatoprotective activities of Hedyotis diffusa extract. Phytotherapy Research.
👉 Bạch hoa xà thiệt thảo – “vị thuốc mát gan giải độc của người Việt”, vừa giúp thanh nhiệt, lợi tiểu, tiêu viêm, vừa được xem là dược liệu tiềm năng hỗ trợ điều trị ung thư tự nhiên, an toàn và hiệu quả.