Mục lục
Lưỡi rắn trắng là cây thuốc dân gian quen thuộc, mọc hoang khắp nơi ở Việt Nam. Cây có vị đắng, tính hàn, thường được dùng để thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm, lợi tiểu và hỗ trợ điều trị bệnh gan – đường tiết niệu – viêm nhiễm da liễu.
Nhiều nghiên cứu hiện đại cho thấy Lưỡi rắn trắng có tác dụng chống oxy hóa, bảo vệ gan, kháng khuẩn, kháng viêm và ức chế tế bào ung thư, tương tự với cây Bạch hoa xà thiệt thảo, nhưng là một loài riêng biệt trong cùng chi Hedyotis.
Tên gọi khác
-
Lưỡi rắn trắng, Cỏ lưỡi rắn, Cỏ xà thiệt, Cỏ mực đắng, Cỏ giáp mã thất nhỏ.
-
Tên tiếng Anh: Spreading Hedyotis, Flat-top oldenlandia.
-
Tên Trung Quốc: 散血草 (Sàn xuè cǎo).
-
Dược liệu: Herba Hedyotidis corymbosae.
Tên khoa học
-
Hedyotis corymbosa (L.) Lam.
-
Họ: Rubiaceae (Họ Cà phê).
-
Đồng danh: Oldenlandia corymbosa L., Hedyotis erecta Roxb.
-
Chuẩn định danh theo Flora of Vietnam và Plants of the World Online (POWO).
Mô tả thực vật
-
Dạng sống: cây thảo nhỏ, mọc bò hoặc hơi đứng, cao 10–30 cm, thân mảnh và phân nhánh nhiều.
-
Lá: mọc đối, không cuống, hình mác nhỏ, dài 1–3 cm, mép nguyên, nhẵn, có gân giữa rõ.
-
Hoa: nhỏ màu trắng, mọc thành cụm xim ở đầu cành hoặc kẽ lá, mỗi hoa có 4 thùy, tràng hình phễu.
-
Quả: nang nhỏ hình cầu, đường kính 1–2 mm, chứa nhiều hạt nâu.
-
Mùa hoa quả: tháng 3–10 hằng năm.
Phân bố và sinh thái
-
Phân bố: Việt Nam, Trung Quốc, Ấn Độ, Campuchia, Lào, Indonesia, Malaysia, Sri Lanka.
-
Ở Việt Nam: mọc hoang phổ biến khắp cả nước, nhất là ở ruộng, bờ mương, bãi cỏ, ven đường, nơi ẩm ướt.
-
Sinh thái: cây ưa sáng, dễ mọc, chịu hạn ngắn ngày, tái sinh bằng hạt rất mạnh.
→ Là cây thuốc rất phổ biến, có thể trồng hoặc thu hái quanh năm.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: toàn cây – Herba Hedyotidis corymbosae.
-
Thu hái: quanh năm, tốt nhất khi cây đang ra hoa.
-
Sơ chế: nhổ cả cây, rửa sạch, cắt khúc 3–5 cm, phơi trong râm hoặc sấy nhẹ 50–60°C để giữ màu xanh tự nhiên.
- Hiện nay, dược liệu Bạch hoa xà thiệt thảo trên thị trường chủ yếu là từ loài cây Lưỡi rắn trắng này.
Thành phần hóa học
Phân tích hiện đại cho thấy cây chứa:
-
Flavonoid: quercetin, kaempferol, rutin, luteolin.
-
Iridoid glycoside: scandoside, deacetylasperuloside.
-
Triterpenoid: ursolic acid, oleanolic acid.
-
Polysaccharide, phytosterol, tannin, acid hữu cơ (caffeic acid, ferulic acid).
→ Đây là các hoạt chất có tác dụng chống viêm, bảo vệ gan, lợi tiểu, hạ đường huyết và ức chế tế bào ung thư.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Kháng viêm, giảm phù nề: ức chế TNF-α, IL-6, COX-2, NO trên mô hình viêm cấp.
-
Kháng khuẩn, kháng virus: ức chế Staphylococcus aureus, E. coli, Candida albicans; có tác dụng ức chế virus viêm gan B và HSV-1.
-
Bảo vệ gan: giảm men gan ALT, AST, tăng GSH, bảo vệ tế bào gan tổn thương do CCl₄.
-
Chống oxy hóa mạnh: trung hòa gốc tự do DPPH, superoxide, hydroxyl.
-
Chống ung thư: ức chế sự phát triển tế bào ung thư gan (HepG2), phổi (A549), đại tràng (HT-29).
-
Hạ đường huyết, lợi tiểu: làm tăng bài tiết nước tiểu, giảm glucose huyết trên mô hình động vật.
Nghiên cứu của Wu et al., 2020 (Frontiers in Pharmacology) chỉ ra rằng Hedyotis corymbosa có hoạt tính sinh học tương đương Hedyotis diffusa, nhưng hàm lượng iridoid cao hơn – phù hợp trong các bài thuốc thanh nhiệt, lợi tiểu, giải độc gan – thận.
Công dụng và cách dùng trong y học cổ truyền
Theo Đông y:
-
Vị: đắng.
-
Tính: hàn.
-
Quy kinh: can, thận, bàng quang.
-
Công năng: thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm, lợi tiểu, tán ứ, tiêu thũng.
Chủ trị:
-
Nhiệt độc, viêm gan, vàng da, sỏi thận, viêm đường tiết niệu.
-
Viêm ruột, kiết lỵ, mụn nhọt, viêm họng, ung nhọt độc sưng.
-
Hỗ trợ điều trị tiểu đường, cao huyết áp, bệnh gan nhiễm mỡ.
Liều dùng: 15–30 g khô/ngày, sắc uống; có thể kết hợp với các vị mát gan, giải độc khác như Bạch hoa xà thiệt thảo, Kim ngân hoa, Cam thảo đất, Nhân trần.
Một số bài thuốc dân gian
-
Thanh nhiệt, mát gan:
Lưỡi rắn trắng 20 g, Nhân trần 12 g, Diệp hạ châu 10 g – sắc uống ngày 1 thang. -
Viêm đường tiết niệu, tiểu buốt:
Lưỡi rắn trắng 15 g, Mã đề 12 g, Râu ngô 10 g – hãm nước uống thay trà. -
Mụn nhọt, viêm da:
Giã nát cây tươi đắp ngoài hoặc nấu nước rửa vùng da viêm. -
Viêm gan, vàng da:
Lưỡi rắn trắng 20 g, Cà gai leo 12 g, Bồ bồ 10 g – sắc uống.
An toàn và lưu ý
-
Dược liệu an toàn, ít độc tính, có thể dùng dài ngày.
-
Người tỳ vị hư hàn, tiêu chảy nên giảm liều hoặc ngưng dùng.
-
Không phối hợp với thuốc hạ đường huyết tây y khi chưa có chỉ định.
Cách trồng và bảo tồn
-
Nhân giống: bằng hạt hoặc giâm cành.
-
Đất trồng: đất cát pha, ẩm, thoát nước tốt.
-
Chăm sóc: giữ ẩm thường xuyên, làm cỏ định kỳ.
-
Thu hoạch: sau 3–4 tháng, thu toàn cây, rửa sạch, phơi khô.
Hiện cây được trồng tại Ninh Bình, Nghệ An, Quảng Trị, Bình Dương phục vụ các vùng trồng dược liệu đạt chuẩn GACP-WHO.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam.
-
Flora of Vietnam; Plants of the World Online – Hedyotis corymbosa (L.) Lam.
-
Wu et al. (2020). Comparative pharmacology of Hedyotis diffusa and Hedyotis corymbosa. Frontiers in Pharmacology.
-
Singh et al. (2018). Phytochemistry and pharmacological profile of Oldenlandia species. Journal of Ethnopharmacology.
👉 Lưỡi rắn trắng – vị thuốc dân gian thanh nhiệt, lợi tiểu, giải độc, giúp bảo vệ gan – thận, hỗ trợ điều trị viêm nhiễm và bệnh mạn tính, đồng thời là nguồn dược liệu sạch dễ trồng, dễ nhân rộng trong các vùng dược liệu Việt Nam.