Mục lục
Ráng ổ phụng (Asplenium nidus L.) là một loài dương xỉ lớn phổ biến trong rừng ẩm Việt Nam, có hình dáng như “tổ chim phụng” với các lá dài, cong, mọc vòng tròn.
Không chỉ được trồng làm cảnh, loài này còn là vị thuốc quý giúp thanh nhiệt, tiêu viêm, cầm máu, chữa ho, đau lưng và viêm phổi.
Các nghiên cứu gần đây cho thấy Asplenium nidus chứa nhiều hoạt chất có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, hạ lipid máu và bảo vệ gan.
Tên gọi khác
-
Ráng ổ phụng, tổ chim phụng, ổ phụng, ráng to, ráng tổ chim, dương xỉ tổ phụng.
-
Tiếng Anh: Bird’s Nest Fern.
-
Tiếng Trung: 鸟巢蕨 (Niǎo cháo jué).
-
Dược liệu: Herba Asplenii nidus.
Tên khoa học
-
Asplenium nidus L.
-
Đồng danh: Asplenium musifolium Blume, Asplenium nidiforme Cav. (ít dùng).
-
Họ: Aspleniaceae (Họ Ráng ổ phụng).
-
Theo Flora of Vietnam và Plants of the World Online (POWO).
Mô tả thực vật
-
Dạng sống: Cây dương xỉ lớn, sống lâu năm, thường mọc phụ sinh trên thân cây cổ thụ hoặc đá ẩm.
-
Thân rễ: ngắn, nằm ngang, phủ rễ nhỏ màu nâu đen.
-
Lá: mọc thành vòng tròn như cái ổ, dài 60–150 cm, rộng 10–20 cm, không có lá chét; mặt trên xanh bóng, gân giữa nổi rõ.
-
Ổ bào tử: hình dài, song song hai bên gân chính, không có màng che.
-
Mùa sinh sản: quanh năm, nhiều nhất vào mùa mưa (tháng 5 – 10).
Phân bố và sinh thái
-
Phân bố: khắp vùng nhiệt đới châu Á, châu Đại Dương, châu Phi.
-
Ở Việt Nam: mọc hoang phổ biến ở các vùng rừng ẩm như Lạng Sơn, Hòa Bình, Nghệ An, Kon Tum, Lâm Đồng, Đồng Nai, Phú Quốc.
-
Sinh thái: cây ưa ẩm, ưa bóng, sống phụ sinh trên cây cao hoặc vách đá ẩm; sinh trưởng mạnh trong môi trường có độ ẩm không khí cao và ánh sáng tán xạ.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: toàn cây hoặc lá.
-
Thu hái: quanh năm, tốt nhất vào mùa khô.
-
Sơ chế: rửa sạch, cắt nhỏ, phơi trong bóng râm hoặc sấy nhẹ 45–55°C.
-
Bảo quản: nơi khô ráo, kín gió, tránh ẩm mốc.
Thành phần hóa học
Theo các nghiên cứu trong và ngoài nước, Asplenium nidus chứa:
-
Flavonoid: quercetin, kaempferol, rutin, luteolin.
-
Phenolic acid: gallic acid, chlorogenic acid, caffeic acid.
-
Saponin, triterpenoid, tanin.
-
Khoáng chất: Ca, Fe, Zn, Mg và một số acid amin tự nhiên.
→ Các nhóm hợp chất này là cơ sở cho tác dụng chống viêm, bảo vệ gan, cầm máu và làm lành mô.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Kháng khuẩn – kháng nấm: ức chế Staphylococcus aureus, Candida albicans, E. coli.
-
Chống viêm: giảm NO, TNF-α và IL-6 trên mô hình viêm chuột.
-
Cầm máu: chiết xuất nước thúc đẩy kết dính tiểu cầu và đông máu.
-
Chống oxy hóa: nhờ hàm lượng flavonoid cao, bảo vệ gan và phổi khỏi tổn thương oxy hóa.
-
Hạ đường huyết, hạ lipid máu: thử nghiệm in vivo cho thấy giảm glucose và cholesterol.
-
Ứng dụng mỹ phẩm tự nhiên: chiết xuất lá ráng ổ phụng có tác dụng làm dịu và phục hồi da nhạy cảm.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Theo Đông y:
-
Vị: ngọt, nhạt.
-
Tính: mát.
-
Quy kinh: phế, can, tỳ.
-
Công năng: thanh nhiệt, tiêu viêm, cầm máu, lợi tiểu, giải độc, nhuận phổi.
Chủ trị:
-
Ho, viêm phổi, phế nhiệt.
-
Viêm gan, vàng da.
-
Đau nhức, viêm khớp.
-
Vết thương chảy máu, viêm da.
-
Bỏng nhẹ, mụn nhọt.
Liều dùng: 15–30 g khô/ngày, sắc uống hoặc nấu nước tắm, rửa ngoài.
Một số bài thuốc dân gian
-
Trị ho, viêm phổi:
Lá Ráng ổ phụng 20 g, Cam thảo 6 g, Cát cánh 10 g – sắc uống ngày 1 thang. -
Chữa bỏng, viêm da:
Lá tươi giã nát, đắp trực tiếp hoặc nấu nước rửa 2 lần/ngày. -
Cầm máu vết thương:
Lá khô tán bột, rắc lên vết thương sạch. -
Giải độc, viêm gan:
Ráng ổ phụng 20 g, Diệp hạ châu 15 g, Nhân trần 12 g – sắc uống.
An toàn và lưu ý
-
Dược liệu an toàn, ít độc tính.
-
Không dùng cho phụ nữ có thai (do tác dụng hoạt huyết nhẹ).
-
Người huyết áp thấp hoặc tiêu chảy nên giảm liều.
-
Dùng ngoài da nên thử trước để tránh dị ứng với bào tử.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng bào tử hoặc tách bụi.
-
Thời vụ: mùa xuân – đầu mùa mưa.
-
Điều kiện: ẩm, bóng râm, có chất mùn.
-
Chăm sóc: tưới ẩm định kỳ, tránh nắng gắt.
-
Thu hoạch: sau 1–2 năm, lấy lá già, thân rễ để làm thuốc.
Hiện trạng bảo tồn
-
Asplenium nidus phổ biến ở rừng ẩm Việt Nam, nhưng đang bị khai thác làm cảnh khá nhiều.
-
Một số vườn thuốc (Cúc Phương, Ba Vì, Bidoup – Núi Bà) đã đưa cây vào danh mục bảo tồn và nhân giống phục vụ dược liệu.
-
Có tiềm năng lớn trong nghiên cứu bảo vệ phổi – gan và dược mỹ phẩm thiên nhiên.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Flora of Vietnam & POWO – Asplenium nidus L.
-
Widyawati et al. (2022). Phytochemical and pharmacological evaluation of Asplenium nidus. Journal of Ethnopharmacology.
-
Tuệ Tĩnh. Nam dược thần hiệu.
👉 Ráng ổ phụng – loài dương xỉ biểu tượng của sự hồi sinh và thanh lọc, giúp thanh nhiệt, cầm máu, tiêu viêm, bảo vệ gan và phổi.
Một vị thuốc dân dã nhưng ẩn chứa tiềm năng lớn trong phát triển Nam dược trị liệu và mỹ phẩm tự nhiên Việt Nam.