Mục lục
Ráng mây (Davallia denticulata) là loài dương xỉ có thân rễ bò phủ đầy lông nâu như sợi mây, thường mọc phụ sinh trên thân cây cổ thụ hoặc vách đá ẩm.
Trong y học dân gian, cây được dùng để hoạt huyết, tiêu viêm, cầm máu, trị đau nhức xương khớp, bong gân, sưng viêm và ho ra máu.
Các nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng chiết xuất Davallia denticulata chứa nhiều hoạt chất flavonoid, phenolic và triterpenoid, có tác dụng kháng viêm, chống oxy hóa, bảo vệ gan và hỗ trợ điều trị viêm khớp.
Tên gọi khác
-
Ráng mây, ráng lông mây, ráng treo, dương xỉ mây, ổ ráng mây.
-
Tiếng Anh: Rabbit’s foot fern, Hanging fern, Davallia fern.
-
Tiếng Trung: 齿裂沟羊齿 (Chǐ liè gōu yáng chǐ).
-
Dược liệu: Rhizoma Davalliae denticulatae.
Tên khoa học
-
Davallia denticulata (Burm. f.) Mett. ex Kuhn
-
Đồng danh: Davallia repens (L.f.) Kuhn, Polypodium denticulatum Burm. f.
-
Họ: Davalliaceae (Họ Ráng mây).
-
Theo Flora of Vietnam và Plants of the World Online (POWO).
Mô tả thực vật
-
Dạng sống: Dương xỉ thân thảo, sống lâu năm.
-
Thân rễ: bò dài, có nhiều rễ phụ, phủ lông nâu dày, mịn như lông mây – đặc điểm nhận biết dễ nhất.
-
Lá: mọc cách, cuống lá dài 10–30 cm, phiến lá xẻ lông chim 2–3 lần, màu xanh lục đậm, mép răng cưa nhỏ.
-
Ổ bào tử: hình bầu dục, mọc ở mép dưới của các lá chét, có màng che mỏng (indusium).
-
Mùa sinh sản: quanh năm, rộ vào tháng 4 – 9.
Phân bố và sinh thái
-
Phân bố: rộng rãi ở vùng nhiệt đới châu Á – từ Ấn Độ, Trung Quốc, Malaysia, Indonesia đến Việt Nam và Philippines.
-
Ở Việt Nam: gặp nhiều ở rừng ẩm, đặc biệt là miền Trung và Tây Nguyên: Quảng Nam, Thừa Thiên – Huế, Lâm Đồng, Gia Lai, Kon Tum, Kiên Giang.
-
Sinh thái: cây ưa ẩm, ưa bóng, sống phụ sinh trên thân cây, gỗ mục hoặc vách đá có mùn; tái sinh tốt bằng bào tử.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: thân rễ và toàn cây.
-
Thu hái: quanh năm, tốt nhất vào mùa khô.
-
Sơ chế: rửa sạch, cắt khúc 3–5 cm, phơi trong bóng râm hoặc sấy nhẹ.
-
Bảo quản: nơi khô mát, kín gió.
Thành phần hóa học
Nhiều nghiên cứu tại Ấn Độ, Trung Quốc và Việt Nam đã xác định các nhóm hoạt chất chính trong Davallia denticulata:
-
Flavonoid: quercetin, rutin, luteolin, kaempferol.
-
Phenolic acid: gallic acid, chlorogenic acid, ferulic acid.
-
Triterpenoid, saponin, tanin, polysaccharide.
-
Khoáng chất: Ca, Mg, Fe, Zn.
→ Các hợp chất này có vai trò trong kháng viêm, giảm đau, cầm máu, chống oxy hóa và bảo vệ gan.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Kháng viêm: chiết xuất ethanol ức chế TNF-α, IL-1β, IL-6 trong phản ứng viêm cấp.
-
Chống oxy hóa: tăng hoạt tính enzym SOD, GPx, giảm stress oxy hóa trong mô gan.
-
Cầm máu: làm rút ngắn thời gian đông máu nhờ hoạt chất triterpenoid.
-
Giảm đau – hoạt huyết: giúp lưu thông khí huyết, giảm đau cơ – khớp.
-
Bảo vệ gan: làm giảm men gan ALT, AST ở chuột gây độc gan.
-
Kháng khuẩn: ức chế Staphylococcus aureus, E. coli và Candida albicans.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Theo Đông y:
-
Vị: ngọt, nhạt.
-
Tính: mát.
-
Quy kinh: can, thận.
-
Công năng: hoạt huyết, tiêu viêm, cầm máu, lợi tiểu, mạnh gân cốt.
Chủ trị:
-
Đau nhức xương khớp, phong thấp.
-
Ho ra máu, chảy máu cam.
-
Vết thương sưng đau, bầm tím.
-
Viêm gan, viêm họng, mụn nhọt.
-
Tiểu ít, viêm tiết niệu.
Liều dùng: 15–30 g khô/ngày, sắc uống; hoặc giã đắp ngoài.
Một số bài thuốc dân gian
-
Chữa đau khớp, phong thấp:
Ráng mây 20 g, Cỏ xước 15 g, Thiên niên kiện 10 g – sắc uống ngày 1 thang. -
Cầm máu vết thương:
Thân rễ khô tán bột, rắc ngoài vết thương. -
Ho ra máu, viêm họng:
Ráng mây 15 g, Cam thảo 6 g, Bách hợp 10 g – sắc uống. -
Chữa mụn nhọt, sưng viêm:
Lá tươi giã nát, đắp trực tiếp ngày 2 lần.
An toàn và lưu ý
-
Dược liệu an toàn, ít độc tính.
-
Không dùng cho phụ nữ có thai (do tác dụng hoạt huyết).
-
Không nên dùng kéo dài quá 10 ngày liên tục.
-
Khi dùng ngoài da cần thử phản ứng trước để tránh kích ứng.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng bào tử hoặc tách thân rễ.
-
Điều kiện: đất mùn, ẩm, thoát nước, bóng râm.
-
Chăm sóc: tưới ẩm thường xuyên, tránh nắng gắt.
-
Thu hoạch: sau 1–2 năm, thu thân rễ làm thuốc.
Hiện trạng bảo tồn
-
Davallia denticulata còn phổ biến ở rừng Việt Nam, nhưng bị khai thác nhiều làm cảnh và thuốc.
-
Một số vườn quốc gia như Ba Vì, Cúc Phương, Bidoup – Núi Bà đã đưa vào danh mục các loài dương xỉ dược liệu cần bảo tồn.
-
Cây có tiềm năng phát triển trong Nam dược trị phong thấp, bảo vệ gan và dược mỹ phẩm tự nhiên.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Flora of Vietnam & POWO – Davallia denticulata (Burm. f.) Mett.
-
Liu et al. (2022). Phytochemical and pharmacological evaluation of Davallia denticulata. Journal of Ethnopharmacology.
-
Tuệ Tĩnh. Nam dược thần hiệu.
👉 Ráng mây – cây thuốc rừng treo của Việt Nam, giúp hoạt huyết, tiêu viêm, cầm máu và trị đau nhức xương khớp.
Một dược liệu quý trong nhóm dương xỉ Nam dược, mang giá trị cả về sinh thái và y học hiện đại.