Mục lục
Gai là loài cây quen thuộc với người Việt, vừa là nguồn sợi thiên nhiên quý dùng trong dệt vải, vừa là vị thuốc dân gian nổi tiếng có tác dụng an thai, hoạt huyết, cầm máu và trị đau lưng. Trong Đông y, rễ gai (còn gọi là Ngưu tất nam) là vị thuốc được sử dụng phổ biến cho phụ nữ có thai bị động thai, ra huyết, đau bụng dưới; lá gai lại có tác dụng thanh nhiệt, giải độc.
Tên gọi khác
-
Tên khác: Trữ ma, Gai trắng, Cây bố, Gai dệt vải.
-
Tên khoa học: Boehmeria nivea (L.) Gaudich.
-
Họ: Urticaceae (Họ Gai).
-
Tên tiếng Anh: Ramie plant, China grass, Nettle hemp.
-
Tên tiếng Trung: 苎麻 (Zhù má).
-
Dược liệu: Radix Boehmeriae (rễ gai), Folium Boehmeriae (lá gai).
Mô tả thực vật
-
Cây thân thảo lâu năm, cao 1–2 m, thân có lông mịn, phân nhánh nhiều.
-
Lá: mọc so le, hình tim, đầu nhọn, mép có răng cưa; mặt trên xanh sẫm, mặt dưới phủ lông trắng mịn như phấn bạc.
-
Hoa: nhỏ, đơn tính cùng gốc; cụm hoa đực hình chùm, hoa cái hình bông.
-
Quả: nhỏ, hình trứng, màu nâu nhạt.
-
Rễ: phát triển mạnh, mập, dai, là bộ phận làm thuốc chính.
-
Mùa hoa quả: từ tháng 5–10.
Phân bố và sinh thái
-
Gai là cây bản địa châu Á, được trồng rộng rãi ở Việt Nam, Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản, Thái Lan.
-
Ở Việt Nam, cây mọc hoang và được trồng nhiều tại Bắc Giang, Hòa Bình, Nghệ An, Thanh Hóa, Quảng Nam, Lâm Đồng.
-
Cây ưa ẩm, thích đất phù sa, thoát nước tốt; có thể thu hoạch sợi và dược liệu quanh năm.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng:
-
Rễ gai (Radix Boehmeriae) – làm thuốc bổ, an thai.
-
Lá gai (Folium Boehmeriae) – làm thuốc thanh nhiệt, giải độc.
-
Thân – lấy sợi dệt vải, làm dây.
-
-
Thu hái: quanh năm; rễ thường thu vào mùa đông – xuân.
-
Sơ chế:
-
Rễ rửa sạch, thái mỏng, phơi hoặc sấy khô.
-
Lá dùng tươi hoặc phơi khô.
-
-
Tính vị: ngọt, hơi đắng, tính mát (lá); ngọt, bình (rễ).
-
Quy kinh: can, thận, tỳ.
Thành phần hóa học
-
Rễ gai: chứa lignan (boehmerin, boehmerol), flavonoid, acid hữu cơ, tanin, đường khử, phytosterol.
-
Lá gai: chứa chlorophyll, protein, calcium, iron, vitamin C, và các acid phenolic.
-
Vỏ thân: chứa nhiều cellulose và pectin – nguyên liệu dệt sợi ramie chất lượng cao.
Hoạt chất lignan và flavonoid trong rễ gai có tác dụng chống co bóp tử cung, cầm máu và ổn định nội tiết thai kỳ.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
An thai – chống co bóp tử cung:
-
Chiết xuất rễ gai ức chế prostaglandin và oxytocin, giúp giảm co bóp cơ tử cung.
-
-
Cầm máu và bổ huyết:
-
Tăng tổng hợp hemoglobin, rút ngắn thời gian chảy máu và đông máu.
-
-
Kháng viêm, kháng khuẩn:
-
Ức chế Staphylococcus aureus, E. coli, Pseudomonas aeruginosa.
-
-
Chống oxy hóa – bảo vệ gan:
-
Tăng hoạt tính enzyme SOD và catalase, giảm lipid peroxidase.
-
-
Chống loãng xương:
-
Một số nghiên cứu tại Trung Quốc cho thấy chiết xuất rễ gai giúp kích thích tạo xương, tăng mật độ xương ở chuột mãn kinh.
-
Theo y học cổ truyền
-
Tính vị: ngọt, bình (rễ); ngọt, hơi đắng, mát (lá).
-
Công năng:
-
Rễ gai: an thai, hoạt huyết, cầm máu, bổ huyết.
-
Lá gai: thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm, làm mát gan.
-
Chủ trị:
-
Động thai, ra huyết, đau bụng khi mang thai.
-
Băng huyết, rong kinh, khí hư.
-
Đau lưng, mỏi gối, tiểu tiện ra máu.
-
Nhiệt độc mụn nhọt, viêm da, rôm sảy.
Liều dùng – Cách dùng
-
Rễ gai khô: 12–30 g/ngày, sắc uống.
-
Lá gai: 20–40 g tươi/ngày, nấu canh hoặc sắc uống.
Một số bài thuốc dân gian
-
An thai, động thai ra huyết:
Rễ gai khô 30 g, củ gai tươi 50 g, sắc với 700 ml nước còn 200 ml, chia 2 lần/ngày. -
Bổ huyết, sau sinh thiếu máu:
Rễ gai 20 g, đương quy 12 g, ích mẫu 10 g, sắc uống. -
Viêm da, mụn nhọt:
Lá gai tươi giã nát, đắp ngoài da, hoặc nấu nước tắm. -
Đau lưng, mỏi gối:
Rễ gai 30 g, cẩu tích 12 g, ngưu tất 12 g – sắc uống.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hom rễ hoặc tách bụi.
-
Đất trồng: đất phù sa, thoát nước tốt, độ pH 6–7.
-
Thời vụ: trồng đầu mùa mưa (tháng 4–5).
-
Chăm sóc: làm cỏ, bón phân hữu cơ, cắt tỉa giữ ẩm.
-
Thu hoạch: sau 1 năm có thể thu rễ, thân để lấy sợi; cây có thể cho thu hoạch nhiều năm liên tục.
Lưu ý khi sử dụng
-
Không dùng cho người bị hư hàn nặng, đi lỏng.
-
Dược liệu nên dùng đúng liều, tránh lạm dụng trong thai kỳ.
-
Với phụ nữ mang thai có tiền sử sảy, nên tham khảo thầy thuốc trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Plants of the World Online – Boehmeria nivea (L.) Gaudich.
-
Zhang et al. (2021). Phytochemical and pharmacological activities of Boehmeria nivea root. Frontiers in Pharmacology.
-
Chen et al. (2020). Anti-inflammatory and uterine relaxant effects of Boehmeria root extract. Journal of Ethnopharmacology.
👉 Cây Gai – vừa là nguyên liệu dệt truyền thống, vừa là “vị thuốc an thai” nổi tiếng, được các thế hệ phụ nữ Việt tin dùng từ xa xưa. Sự kết hợp giữa giá trị kinh tế – sinh thái – y học khiến cây Gai trở thành dược liệu tiêu biểu cho mô hình “trồng thuốc – dệt sợi – bảo tồn giống bản địa” tại Việt Nam.





