Trắc bách diệp là loài cây thân gỗ thường xanh quen thuộc ở Việt Nam, vừa được trồng làm cảnh, làm hàng rào, vừa là vị thuốc quý trong Đông y. Lá và hạt của cây được sử dụng để chỉ huyết, an thần, chữa ho, viêm phế quản, rụng tóc và mất ngủ.
Các nghiên cứu hiện đại cho thấy chiết xuất từ Trắc bách diệp chứa flavonoid, lignan, tinh dầu và axit béo không no có tác dụng an thần, chống lo âu, hạ lipid máu và bảo vệ hệ tim mạch.
Tên gọi khác
-
Tên khác: Bá tử nhân (hạt), Bá diệp, Trắc bá, Trắc bá diệp nam.
-
Tên khoa học: Platycladus orientalis (L.) Franco.
-
Họ: Cupressaceae (Họ Hoàng đàn).
-
Tên tiếng Trung: 侧柏 (Cè bǎi).
-
Tên tiếng Anh: Chinese arborvitae, Oriental arborvitae.
-
Dược liệu:
-
Trắc bách diệp: lá non phơi khô.
-
Bá tử nhân: hạt phơi khô.
-
Mô tả thực vật
Trắc bách diệp là cây thân gỗ nhỏ hoặc cây bụi lớn, cao 5–15 m, tán hình tháp, xanh quanh năm.
-
Thân: vỏ nâu xám, bong thành mảnh nhỏ.
-
Cành: dẹt, xếp chồng lên nhau, mọc ngang.
-
Lá: nhỏ, hình vảy, mọc ép sát thân, màu xanh đậm, mùi thơm nhẹ khi vò nát.
-
Hoa: nhỏ, đơn tính khác gốc; hoa đực hình bầu dục, hoa cái hình nón.
-
Quả nón: hình trứng, khi chín màu nâu xám, có 6–8 vảy; hạt nhỏ, hình bầu dục, có cánh mỏng.
-
Mùa hoa quả: tháng 2–6; quả chín tháng 10–12.
Phân bố – Sinh thái
Cây có nguồn gốc ở Trung Quốc và Triều Tiên, được trồng phổ biến khắp Việt Nam để làm cảnh, trồng hàng rào hoặc lấy dược liệu.
Phù hợp với vùng đồi núi, đất thịt nhẹ, thoát nước tốt, ưa sáng và chịu lạnh nhẹ.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Lá (Trắc bách diệp) và hạt (Bá tử nhân).
-
Thu hái:
-
Lá: hái quanh năm, tốt nhất vào mùa xuân – hè.
-
Hạt: thu vào mùa thu khi quả chín.
-
-
Sơ chế:
-
Lá: rửa sạch, phơi hoặc sấy khô, bảo quản kín.
-
Hạt: phơi khô, loại bỏ tạp chất, có thể sao nhẹ.
-
-
Tính vị:
-
Lá: đắng, se, hơi hàn.
-
Hạt: ngọt, bình.
-
-
Quy kinh: can, phế, tỳ, tâm.
Thành phần hóa học
Trắc bách diệp chứa nhiều hợp chất hoạt tính sinh học:
-
Tinh dầu (0,4–0,8%): gồm α-pinene, sabinene, borneol, camphor, myrcene – kháng khuẩn, long đờm, giảm ho.
-
Flavonoid: quercetin, kaempferol, amentoflavone – chống oxy hóa, bảo vệ mạch máu.
-
Tannin, lignan, saponin, axit hữu cơ (citric, gallic acid).
-
Bá tử nhân chứa dầu béo (acid oleic, linoleic), protein, vitamin E, sterol thực vật.
Amentoflavone trong lá Trắc bách diệp được chứng minh có tác dụng chống viêm, an thần và bảo vệ thần kinh.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Cầm máu: Co mạch, tăng đông máu, hỗ trợ cầm máu tự nhiên.
-
An thần – cải thiện giấc ngủ: Chiết xuất bá tử nhân làm giảm lo âu, giúp ngủ sâu.
-
Chống viêm – kháng khuẩn: Ức chế vi khuẩn hô hấp, viêm phế quản, viêm da.
-
Hạ lipid máu: Giảm cholesterol toàn phần và triglycerid.
-
Chống oxy hóa – bảo vệ gan: Ức chế peroxid hóa lipid, bảo vệ tế bào gan.
-
Kích thích mọc tóc: Dầu chiết từ lá tăng tuần hoàn da đầu, kích thích nang tóc phát triển.
-
Long đờm – giảm ho: Hỗ trợ điều trị viêm phế quản mạn và ho khan.
Theo y học cổ truyền
-
Lá: vị đắng, se, tính hàn → có công năng lương huyết, chỉ huyết, hóa đờm, chỉ khái, sinh phát (mọc tóc).
-
Hạt (Bá tử nhân): vị ngọt, bình → dưỡng tâm, an thần, nhuận tràng, chỉ ho.
-
Chủ trị:
-
Ho ra máu, băng huyết, đại tiện ra máu.
-
Mất ngủ, hồi hộp, tim đập nhanh.
-
Rụng tóc, tóc bạc sớm.
-
Viêm phế quản, cảm sốt, viêm họng.
-
Liều dùng:
-
Lá: 6–12 g khô/ngày (sắc uống hoặc đun gội đầu).
-
Hạt: 8–16 g khô/ngày (sắc hoặc tán bột).
Một số bài thuốc dân gian
-
Chảy máu cam, ho ra máu:
Trắc bách diệp sao đen 12 g, Cỏ nhọ nồi 12 g, Cam thảo 6 g – sắc uống. -
Mất ngủ, hồi hộp:
Bá tử nhân 12 g, Toan táo nhân 10 g, Viễn chí 8 g, Long nhãn 10 g – sắc uống buổi tối. -
Rụng tóc, tóc bạc sớm:
Lá Trắc bách diệp tươi 100 g, đun với 500 ml nước, gội đầu mỗi tuần 2–3 lần. -
Viêm phế quản, ho khan:
Lá Trắc bách diệp 10 g, Tang bạch bì 8 g, Cam thảo 4 g – sắc uống. -
Băng huyết, rong kinh:
Lá Trắc bách diệp 12 g, Huyết dụ 10 g, Cỏ nhọ nồi 10 g – sắc uống 2 lần/ngày.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hạt hoặc giâm cành.
-
Thời vụ: đầu mùa xuân hoặc đầu mùa mưa.
-
Đất: đất tơi xốp, thoát nước tốt, có thể hơi kiềm.
-
Chăm sóc: ưa sáng, ít sâu bệnh, tưới vừa phải.
-
Thu hoạch: lá quanh năm; hạt vào cuối năm khi quả chín.
Lưu ý khi sử dụng
-
Lá có tính hàn, người tỳ vị hư, lạnh bụng không nên dùng nhiều.
-
Không dùng cho phụ nữ có thai hoặc đang rong huyết.
-
Hạt chứa dầu béo → không dùng quá liều (trên 20 g/ngày) để tránh rối loạn tiêu hóa.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Võ Văn Chi (2012). Từ điển cây thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Plants of the World Online – Platycladus orientalis (L.) Franco.
-
Zhao et al. (2021). Pharmacological and chemical properties of Platycladus orientalis. Frontiers in Pharmacology.
-
Liu et al. (2020). Amentoflavone from Platycladus orientalis: Neuroprotective and anti-inflammatory potential. Journal of Ethnopharmacology.
👉 Trắc bách diệp – cây thuốc cổ truyền đa công dụng của người Việt, vừa giúp chỉ huyết, an thần, dưỡng tóc, vừa hỗ trợ bảo vệ gan tim và cải thiện giấc ngủ, xứng đáng là “cây xanh trị liệu” trong vườn thuốc Nam hiện đại.




