Mục lục
Cốt khí củ là vị thuốc quen thuộc trong y học cổ truyền, được dùng lâu đời để hoạt huyết, tiêu viêm, lợi tiểu, chữa đau nhức xương khớp, viêm gan và vàng da.
Các nghiên cứu hiện đại cho thấy cây này chứa nhiều resveratrol và anthraquinon, là những hoạt chất quý có tác dụng chống viêm, bảo vệ gan, hạ đường huyết và ức chế tế bào ung thư.
Tên gọi khác
-
Cốt khí củ, Cốt khí cây, Cốt khí thảo, Cây cốt khí.
-
Tên tiếng Trung: 虎杖 (Hǔ zhàng).
-
Tên tiếng Anh: Japanese knotweed, Bushy knotweed rhizome.
-
Tên khoa học: Reynoutria japonica Houtt. (đồng danh: Polygonum cuspidatum Siebold & Zucc.).
-
Họ: Polygonaceae (Họ Rau răm).
-
Dược liệu: Rhizoma Polygoni cuspidati.
Mô tả thực vật
-
Cây thân thảo sống lâu năm, cao 1–2 m, thân rỗng, màu nâu đỏ, có nhiều đốt giống thân tre.
-
Lá: mọc so le, hình trứng rộng, đầu nhọn, gốc tròn hoặc hình tim, dài 5–10 cm.
-
Hoa: nhỏ màu trắng, mọc thành chùm ở kẽ lá.
-
Quả: nhỏ, hình 3 cạnh, chứa một hạt nâu bóng.
-
Rễ củ: mọc ngầm, to, phân nhánh, vỏ nâu vàng, ruột vàng cam – chính là bộ phận dùng làm thuốc.
-
Mùa hoa quả: tháng 8–11.
Phân bố và sinh thái
-
Cốt khí củ là cây bản địa vùng ôn đới Đông Á, phân bố nhiều ở Trung Quốc, Nhật Bản, Triều Tiên, Việt Nam, Lào.
-
Ở Việt Nam, mọc tự nhiên ở vùng núi cao mát như Lào Cai, Lai Châu, Sơn La, Hòa Bình, Lâm Đồng.
-
Cây ưa sáng, mọc tốt trên đất ẩm, thoát nước tốt, sinh sản bằng thân rễ rất mạnh.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: thân rễ (củ).
-
Thu hái: quanh năm, tốt nhất vào mùa thu – đông khi thân lá tàn úa.
-
Sơ chế: đào lấy rễ, rửa sạch, cắt khúc, phơi hoặc sấy khô. Khi dùng có thể tẩm rượu hoặc sao vàng.
-
Mùi vị: hơi đắng, chát, tính mát.
-
Quy kinh: can, phế.
Thành phần hóa học
Cốt khí củ chứa nhiều hoạt chất sinh học quan trọng, đặc biệt là nhóm polyphenol và anthraquinon:
-
Resveratrol, polydatin, emodin, physcion, chrysophanol, rhein.
-
Anthraquinon glycosid, flavonoid, tannin, acid hữu cơ, tinh bột.
-
Nguyên tố vi lượng: K, Ca, Fe, Mg, Mn.
Resveratrol và polydatin là hai hoạt chất chủ đạo, có tác dụng chống oxy hóa, kháng viêm và bảo vệ gan được nhiều nghiên cứu quốc tế chứng minh.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Chống viêm và giảm đau: ức chế COX-2, TNF-α, IL-6, giúp giảm viêm khớp và viêm gan.
-
Bảo vệ gan: giảm men gan ALT, AST, ức chế xơ gan và tổn thương tế bào gan.
-
Hoạt huyết – chống huyết khối: cải thiện tuần hoàn, giảm đông máu cục bộ.
-
Kháng khuẩn và kháng virus: ức chế Staphylococcus aureus, E. coli, virus viêm gan B.
-
Chống oxy hóa – kháng ung thư: hoạt chất resveratrol ức chế sự phát triển tế bào ung thư gan, phổi, đại tràng.
-
Hạ đường huyết và lipid máu: tăng nhạy cảm insulin, giảm triglycerid và cholesterol.
Wang et al., 2021 (Frontiers in Pharmacology) khẳng định chiết xuất Reynoutria japonica có tác dụng bảo vệ gan, kháng u và giảm viêm rõ rệt trên mô hình tiền lâm sàng.
Theo y học cổ truyền
-
Tính vị: đắng, hơi chát, mát.
-
Quy kinh: can, phế.
-
Công năng: hoạt huyết, khử ứ, thanh nhiệt, giải độc, lợi niệu, chỉ thống.
Chủ trị:
-
Viêm gan, vàng da, men gan cao.
-
Thấp khớp, đau nhức, sưng viêm khớp.
-
Tiểu buốt, tiểu ra máu.
-
Ho, viêm họng, mụn nhọt, viêm da.
-
Chấn thương, tụ máu bầm.
Liều dùng: 12–30 g khô/ngày, sắc uống; giã đắp ngoài chữa chấn thương, sưng đau.
Một số bài thuốc dân gian
-
Viêm gan, vàng da:
Cốt khí củ 20 g, Nhân trần 12 g, Cam thảo đất 10 g – sắc uống ngày 2 lần. -
Đau nhức xương khớp:
Cốt khí củ 20 g, Dây đau xương 12 g, Ngưu tất 8 g – sắc uống. -
Mụn nhọt, viêm da:
Cốt khí củ tươi giã nát, đắp trực tiếp vùng sưng. -
Tiểu buốt, tiểu ra máu:
Cốt khí củ 15 g, Rễ cỏ tranh 15 g, Mã đề 10 g – sắc uống.
Cách trồng và thu hoạch
-
Nhân giống: bằng đoạn thân rễ dài 10–15 cm.
-
Đất trồng: ẩm, thoát nước tốt, nhiều mùn, pH 6–7.
-
Thời vụ: mùa xuân hoặc đầu mùa mưa.
-
Chăm sóc: giữ ẩm, làm cỏ, bón phân hữu cơ.
-
Thu hoạch: sau 2–3 năm, khi thân lá tàn úa, đào lấy rễ củ.
Hiện cây được trồng rộng tại Lào Cai, Sơn La, Bắc Giang trong các vùng dược liệu đạt chuẩn GACP-WHO, vừa phục vụ dược liệu trong nước vừa xuất khẩu.
Lưu ý khi dùng
-
Không dùng cho phụ nữ có thai, người đang rong kinh.
-
Người huyết áp thấp hoặc hàn thể nên dùng thận trọng.
-
Dùng liều cao có thể gây tiêu chảy nhẹ do anthraquinon.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Flora of Vietnam; Plants of the World Online – Reynoutria japonica Houtt.
-
Wang et al. (2021). Anti-inflammatory and hepatoprotective effects of Polygonum cuspidatum extract. Frontiers in Pharmacology.
-
Kim et al. (2020). Resveratrol-rich root extract of Reynoutria japonica suppresses oxidative stress and hepatic fibrosis. Phytomedicine.
-
Zhang et al. (2022). Pharmacological potential of polydatin and resveratrol from Reynoutria japonica in metabolic disorders. Journal of Ethnopharmacology.
👉 Cốt khí củ – dược liệu quý hoạt huyết, giải độc và bảo vệ gan, vừa mang giá trị truyền thống, vừa có tiềm năng ứng dụng cao trong dược phẩm hiện đại nhờ hoạt chất resveratrol – hợp chất tự nhiên nổi tiếng chống oxy hóa và kháng viêm mạnh.






