Mục lục
Rau dền đỏ (Amaranthus tricolor) – loại rau quen thuộc trong bữa ăn của người Việt, thường dùng luộc, nấu canh giải nhiệt mùa hè. Ngoài giá trị dinh dưỡng, dền đỏ còn là vị thuốc dân gian có tác dụng bổ máu, thanh nhiệt, lợi tiểu, nhuận tràng và hỗ trợ tiêu hóa.
Giới thiệu
Rau dền đỏ thuộc họ Rau dền (Amaranthaceae), là cây thân thảo sống ngắn ngày, dễ trồng, phổ biến ở khắp vùng nông thôn. Trong y học cổ truyền, dền đỏ có vị ngọt, tính mát, tác dụng thanh nhiệt, lương huyết, lợi tiểu, nhuận tràng. Nghiên cứu hiện đại cho thấy rau dền chứa nhiều protein, chất xơ, sắt, vitamin và hợp chất chống oxy hóa (betalain, flavonoid), có lợi cho hệ tim mạch, tiêu hóa và phòng chống thiếu máu.
Tên gọi khác
-
Dền đỏ, Dền cơm, Dền tía
-
Tiếng Anh: Red amaranth
-
Tiếng Trung: 苋菜 (Xiàn cài)
Tên khoa học
Amaranthus tricolor L.
Họ thực vật
Amaranthaceae (Họ Rau dền).
Mô tả thực vật
-
Thân: thảo, mọc đứng, cao 30 – 80 cm, thân non màu xanh đỏ.
-
Lá: hình bầu dục, màu đỏ tía hoặc pha xanh – đỏ, mọc so le.
-
Hoa: nhỏ, màu vàng nhạt, mọc thành bông dày.
-
Quả: nang nhỏ, chứa hạt tròn li ti màu đen.
Phân bố và sinh thái
-
Thế giới: Trồng rộng khắp vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới.
-
Việt Nam: Gặp khắp nơi, đặc biệt ở đồng bằng và vùng quê.
-
Sinh thái: Là cây ưa sáng, sinh trưởng nhanh, dễ trồng quanh năm.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Toàn cây non (làm rau, làm thuốc).
-
Thu hái: Khi cây cao 20 – 40 cm.
-
Sơ chế: Dùng tươi nấu canh, luộc; có thể phơi khô làm thuốc.
Thành phần hóa học
-
Protein, glucid, chất xơ.
-
Khoáng chất: Fe, Ca, Mg, K.
-
Vitamin A, C, E, K, folate.
-
Flavonoid, betalain (chất tạo màu đỏ, chống oxy hóa mạnh).
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Chống oxy hóa: betalain và flavonoid bảo vệ tế bào.
-
Hạ đường huyết, lipid máu: hỗ trợ tim mạch, tiểu đường.
-
Bổ máu: giàu sắt và folate, phòng thiếu máu.
-
Hỗ trợ tiêu hóa: giàu chất xơ, nhuận tràng.
-
Kháng viêm, kháng khuẩn: ức chế một số vi sinh vật gây bệnh.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
-
Thanh nhiệt, giải độc: chữa nóng trong, mụn nhọt.
-
Lợi tiểu: trị tiểu ít, tiểu buốt.
-
Nhuận tràng: chữa táo bón, khó tiêu.
-
Bổ máu: dùng cho người thiếu máu, xanh xao.
Cách dùng dân gian:
-
Giải nhiệt mùa hè: Dền đỏ nấu canh với tôm hoặc cua.
-
Thiếu máu: Dền đỏ luộc ăn thường xuyên.
-
Táo bón: Dền đỏ nấu canh ăn liên tục vài ngày.
An toàn và lưu ý
-
Ăn nhiều có thể gây lạnh bụng, đi ngoài lỏng ở người tỳ vị hư hàn.
-
Người sỏi thận cần thận trọng do rau chứa nhiều oxalat.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: gieo hạt.
-
Điều kiện trồng: đất thịt nhẹ, thoát nước, nhiều nắng.
-
Chăm sóc: dễ trồng, chỉ cần tưới đủ ẩm.
-
Thu hoạch: sau 25 – 30 ngày gieo, cắt ngọn non.
Hiện trạng bảo tồn
Rau dền đỏ là loài rau phổ biến, không thuộc nhóm nguy cấp. Hiện nay còn được nghiên cứu để sản xuất thực phẩm chức năng nhờ hàm lượng chất chống oxy hóa và khoáng chất cao.
Tài liệu tham khảo
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II. NXB Khoa học & Kỹ thuật.
-
Nam dược thần hiệu (Hải Thượng Lãn Ông).
-
Các nghiên cứu dược lý về Amaranthus tricolor trên PubMed (2010 – 2024).






