Mục lục
Râu ngô (Stigma maydis) – phần tua của bắp ngô, thường được dân gian phơi khô để nấu nước uống giải nhiệt, lợi tiểu, chữa viêm đường tiết niệu, sỏi thận, phù nề và hỗ trợ điều trị tăng huyết áp, tiểu đường.
Giới thiệu
Râu ngô là phần vòi và nhụy hoa cái của cây ngô (Zea mays), thuộc họ Hòa thảo (Poaceae). Trong y học cổ truyền, râu ngô có vị ngọt, tính bình, tác dụng lợi thủy, thanh nhiệt, thông mật, hạ áp. Nghiên cứu hiện đại cho thấy râu ngô chứa nhiều flavonoid, saponin, vitamin và khoáng chất, có tác dụng lợi tiểu, chống oxy hóa, bảo vệ gan, điều hòa đường huyết và lipid máu.
Tên gọi khác
-
Râu ngô, Vòi ngô
-
Tiếng Anh: Corn silk
-
Tiếng Trung: 玉米须 (Yù mǐ xū)
Tên khoa học
Zea mays L. – phần dùng: Stigma maydis.
Họ thực vật
Poaceae (Họ Hòa thảo).
Mô tả thực vật
-
Râu ngô: là phần nhụy hoa cái, dạng sợi dài màu trắng ngà đến nâu, mềm, bóng.
-
Nguồn gốc: thu từ cây ngô khi bắp còn non hoặc vừa thu hoạch.
-
Dược liệu: thường dùng tươi hoặc phơi khô, sắc nước uống.
Phân bố và sinh thái
-
Thế giới: Ngô có nguồn gốc châu Mỹ, nay trồng khắp toàn cầu.
-
Việt Nam: Ngô trồng rộng rãi khắp vùng đồng bằng, trung du và miền núi.
-
Sinh thái: Râu ngô là sản phẩm phụ dễ thu, sẵn có quanh năm.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Râu ngô (vòi nhụy hoa cái).
-
Thu hái: Khi thu hoạch bắp non hay chín.
-
Sơ chế: Dùng tươi hoặc phơi khô, bảo quản nơi khô ráo.
Thành phần hóa học
-
Flavonoid: maysin, apigenin, luteolin.
-
Saponin, alkaloid.
-
Vitamin C, K, E.
-
Khoáng chất: K, Mg, Ca.
-
Tinh dầu và chất nhầy.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Lợi tiểu: tăng đào thải muối và nước, giảm phù nề.
-
Hạ huyết áp: làm giãn mạch, giảm áp lực máu.
-
Bảo vệ gan: chống viêm gan, giảm men gan.
-
Điều hòa đường huyết, lipid máu: hỗ trợ tiểu đường, giảm cholesterol.
-
Kháng viêm, chống oxy hóa: bảo vệ tế bào, chống lão hóa.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
-
Thanh nhiệt, lợi thủy: chữa phù thũng, tiểu buốt, sỏi tiết niệu.
-
Hạ huyết áp: phối hợp với lá sen, hoa hòe.
-
Chỉ huyết: hỗ trợ cầm máu trong rong kinh, tiểu ra máu.
-
Bảo vệ gan mật: chữa viêm gan, sỏi mật.
Liều dùng tham khảo: 20 – 40 g khô/ngày, sắc nước uống.
Bài thuốc dân gian:
-
Tiểu buốt, sỏi thận: Râu ngô 20 g, mã đề 15 g, kim tiền thảo 15 g, sắc uống.
-
Cao huyết áp: Râu ngô 20 g, hoa hòe 12 g, lá sen 15 g, sắc uống.
-
Viêm gan: Râu ngô 30 g, nhân trần 20 g, sắc uống.
An toàn và tương tác thuốc
-
Râu ngô an toàn ở liều thường.
-
Không nên dùng quá nhiều cho người huyết áp thấp, tiểu nhiều.
-
Thận trọng khi dùng cùng thuốc lợi tiểu, thuốc hạ huyết áp, chống đông.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: từ hạt ngô.
-
Điều kiện trồng: đất phù sa, tơi xốp, giàu dinh dưỡng.
-
Chăm sóc: bón phân hữu cơ, phòng sâu bệnh.
-
Thu hoạch: râu ngô thu cùng lúc với bắp non hoặc già.
Hiện trạng bảo tồn
Râu ngô là nguồn dược liệu phổ biến, sẵn có, không thuộc nhóm nguy cấp. Hiện được thu mua và chế biến thành trà túi lọc, cao lỏng, viên nang hỗ trợ sức khỏe gan – thận – tim mạch.
Tài liệu tham khảo
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II. NXB Khoa học & Kỹ thuật.
-
Nam dược thần hiệu (Hải Thượng Lãn Ông).
-
Các nghiên cứu dược lý về Stigma maydis trên PubMed (2010 – 2024).






