Mục lục
Ráy leo lá rách (Rhaphidophora decursiva (Roxb.) Schott) là cây dây leo lớn thuộc họ Ráy, mọc nhiều ở rừng núi ẩm. Trong dân gian, thân và rễ cây được dùng để khu phong – trừ thấp – tiêu viêm – giảm đau – tán ứ, đặc biệt hiệu quả với các chứng đau nhức xương khớp, phong thấp, bong gân, chấn thương, sưng đau, viêm mô mềm.
Trong y học cổ truyền Trung Quốc, cây có dược danh “Trúc tiết đằng” (竹节藤), được dùng khá phổ biến trong các bài thuốc trị viêm khớp, đau lưng gối, tê bì chân tay và ứ huyết do chấn thương. Nghiên cứu hiện đại cũng ghi nhận hoạt tính kháng viêm – giảm đau – chống oxy hóa – kháng khuẩn rõ rệt của loài này.
Tên gọi khác
-
Ráy leo lá rách, Ráy leo xẻ lá, Trúc tiết đằng, Lân tơ uyn
-
Tiếng Anh: Climbing aroid
-
Tiếng Trung: 竹节藤 (Zhú jié téng)
-
Dược liệu: Caulis et Radix Rhaphidophorae
Tên khoa học
Rhaphidophora decursiva (Roxb.) Schott
Họ: Araceae (Họ Ráy)
Theo Plants of the World Online (POWO).
Mô tả thực vật
-
Cây dây leo thân gỗ, leo bám bằng rễ khí sinh, thân to, đốt rõ.
-
Lá rất lớn, dài 30–80 cm, xẻ thùy sâu dạng lông chim, mặt lá xanh đậm, gân nổi rõ.
-
Cuống lá dài, bẹ ôm thân.
-
Cụm hoa dạng mo – bông đặc trưng của họ Ráy; mo màu xanh nhạt.
-
Quả mọng nhỏ xếp dày trên trục bông.
Đặc điểm nhận biết quan trọng: cây leo thân to, lá xẻ rách rất sâu, khác rõ với các loài ráy lá nguyên.
Phân bố – Sinh thái
Nguồn gốc
-
Nam Trung Quốc – Đông Nam Á – Ấn Độ.
Phân bố tại Việt Nam
-
Gặp nhiều ở các tỉnh trung du – miền núi: Lào Cai, Yên Bái, Hòa Bình, Thanh Hóa, Nghệ An, Kon Tum, Lâm Đồng.
-
Mọc trong rừng ẩm, ven suối, sườn núi, nơi đất dày, nhiều mùn.
Sinh thái học
-
Ưa ẩm – ưa bóng bán phần.
-
Leo bám mạnh vào thân cây gỗ lớn.
-
Sinh trưởng nhanh vào mùa mưa.
-
Tái sinh bằng thân và rễ.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
Bộ phận dùng
-
Thân leo (Caulis)
-
Rễ (Radix)
Thu hái
-
Thu quanh năm, tốt nhất mùa khô để dược liệu ít nước, dễ bảo quản.
Sơ chế
-
Cạo sạch vỏ ngoài → thái lát dày 3–5 mm → phơi hoặc sấy nhẹ ở 50–60°C.
-
Có thể sao vàng trước khi dùng uống.
Thành phần hóa học
1. Alkaloid
→ Giảm đau – kháng viêm.
2. Flavonoid
-
Quercetin dẫn xuất → Chống oxy hóa – bảo vệ mô.
3. Saponin
→ Tiêu thũng – trừ thấp.
4. Polyphenol
→ Kháng khuẩn – chống viêm.
5. Tinh thể calci oxalat
→ Đặc trưng của họ Ráy (nguyên nhân gây ngứa, rát nếu dùng tươi).
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
✅ Kháng viêm mạnh
Ức chế viêm mô mềm, viêm khớp.
✅ Giảm đau – chống tê bì
Tác dụng trên các mô hình đau do viêm.
✅ Chống oxy hóa
Bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa.
✅ Kháng khuẩn mức độ vừa
Trên Staphylococcus, E. coli.
✅ Hoạt huyết – tan ứ
Hỗ trợ phục hồi sau chấn thương.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Tính vị – quy kinh
-
Vị cay – đắng
-
Tính ấm
-
Quy kinh: Can – Thận – Tỳ
Công năng
-
Khu phong – trừ thấp
-
Tiêu viêm – giảm đau
-
Hoạt huyết – tán ứ
-
Thông kinh lạc
-
Tiêu sưng
Chủ trị
-
Đau nhức xương khớp
-
Phong thấp – tê bì chân tay
-
Đau lưng – mỏi gối
-
Bong gân – chấn thương
-
Viêm mô mềm – sưng đau
-
Ứ huyết sau chấn thương
Liều dùng
-
8–16 g khô/ngày (sắc uống)
-
Dùng ngoài: 30–50 g tươi nấu nước ngâm – chườm
Một số bài thuốc dân gian
1. Đau khớp – phong thấp
Ráy leo lá rách 12 g; Dây đau xương 12 g; Thiên niên kiện 10 g → Sắc uống ngày 1 thang.
2. Đau lưng – mỏi gối
Ráy leo lá rách 10 g; Cỏ xước 12 g; Ngưu tất 10 g → Sắc uống 7–10 ngày.
3. Bong gân – sưng đau
Thân tươi giã nát → Đắp ngoài + băng cố định.
4. Viêm mô mềm – áp xe chưa vỡ
Ráy leo lá rách 20 g; Ngải cứu 15 g → Sao nóng, chườm.
5. Tắm trừ thấp cho người đau nhức
Nấu nước thân + rễ để tắm ấm.
An toàn và lưu ý
-
⚠️ Cây tươi có tinh thể calci oxalat gây ngứa rát mạnh → bắt buộc phải sao, phơi khô hoặc nấu chín trước khi dùng.
-
Không dùng cho phụ nữ có thai.
-
Người âm hư – nội nhiệt cao dùng thận trọng.
-
Không dùng liều cao kéo dài.
-
Không nhầm với các loài ráy độc mạnh khác (Alocasia, Colocasia).
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống bằng đoạn thân có rễ khí sinh.
-
Trồng nơi râm mát, ẩm.
-
Đất mùn, tơi xốp.
-
Phát triển rất nhanh khi đủ ẩm.
Hiện trạng bảo tồn
-
Mọc tự nhiên khá phổ biến ở rừng ẩm.
-
Chưa nằm trong danh mục nguy cấp.
Tài liệu tham khảo
-
Flora of Vietnam – Araceae.
-
POWO – Rhaphidophora decursiva.
-
Zhong Yao Da Ci Dian – 竹节藤.
-
Journal of Ethnopharmacology – Anti-inflammatory activity of Rhaphidophora spp.
-
Tài liệu cây thuốc vùng núi phía Bắc Việt Nam.
👉 Ráy leo lá rách – vị thuốc rừng rất giá trị trong điều trị phong thấp, đau nhức xương khớp và chấn thương, nhưng bắt buộc phải sơ chế đúng để tránh gây kích ứng.






