Mục lục
- Tên gọi khác
- Tên khoa học
- Mô tả thực vật
- Phân bố – Sinh thái
- Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
- Thành phần hóa học
- Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
- Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
- Một số bài thuốc dân gian
- An toàn và lưu ý (RẤT QUAN TRỌNG)
- Cách trồng và chăm sóc
- Hiện trạng bảo tồn
- Tài liệu tham khảo
Thầu dầu (Ricinus communis L.) là cây thảo lớn hoặc bán gỗ, mọc hoang và được trồng khắp Việt Nam. Trong dân gian, lá, rễ và dầu thầu dầu được dùng để giảm đau – tiêu viêm – thông sữa – trị táo bón – sưng tấy – viêm khớp – tắc tia sữa – áp xe – mụn nhọt.
Trong khi đó, hạt thầu dầu sống chứa độc tính cao (ricin) nên tuyệt đối không dùng trực tiếp, chỉ sử dụng dầu thầu dầu đã tinh chế theo chuẩn dược dụng. Nghiên cứu hiện đại cho thấy dầu thầu dầu có tác dụng nhuận tràng mạnh, kháng viêm, kháng khuẩn, giảm đau và làm lành vết thương.
Tên gọi khác
-
Thầu dầu, Thầu dầu tía, Đu đủ tía
-
Tiếng Anh: Castor bean, Castor oil plant
-
Tiếng Trung: 蓖麻 (Bì má)
-
Dược liệu: Folium Ricini, Oleum Ricini
Tên khoa học
Ricinus communis L.
Họ: Euphorbiaceae (Họ Thầu dầu)
Theo Plants of the World Online (POWO).
Mô tả thực vật
-
Cây thảo lớn hoặc cây gỗ nhỏ, cao 1–4 m, thân rỗng, phân nhánh mạnh.
-
Lá to, hình chân vịt, 5–11 thùy, cuống dài; mặt lá xanh hoặc tím đỏ tùy giống.
-
Hoa đơn tính cùng gốc, mọc thành chùm ở ngọn; hoa đực nhỏ phía dưới, hoa cái phía trên.
-
Quả nang hình cầu, có gai mềm, khi chín nứt làm 3 mảnh.
-
Hạt hình bầu dục, vỏ bóng, hoa văn nâu – xám; rất độc khi ăn sống.
Mùa hoa quả: gần như quanh năm.
Phân bố – Sinh thái
Nguồn gốc
-
Châu Phi nhiệt đới.
Phân bố tại Việt Nam
-
Mọc hoang và được trồng nhiều ở khắp Bắc – Trung – Nam, ven đường, bãi đất trống, vườn nhà.
Sinh thái học
-
Ưa sáng mạnh, chịu hạn tốt.
-
Sinh trưởng rất nhanh.
-
Thích hợp đất tơi xốp, thoát nước tốt.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
Bộ phận dùng
-
Lá (Folium) thu quanh năm.
-
Rễ (Radix) đào mùa khô
-
Hạt ép lấy dầu (Oleum Ricini – đã tinh chế)
Sơ chế
-
Lá: rửa sạch dùng tươi hoặc phơi khô.
-
Rễ: rửa, thái mỏng, phơi khô.
-
Hạt: chỉ dùng để ép dầu trong điều kiện chuẩn, không dùng sống.
Thành phần hóa học
1. Acid béo trong dầu
-
Ricinoleic acid (80–90%) – hoạt chất chính → Nhuận tràng mạnh – kháng viêm – giảm đau.
2. Protein độc
-
Ricin → độc tính rất mạnh, gây tử vong nếu nuốt phải.
3. Alkaloid – flavonoid – sterol
→ Kháng viêm – chống oxy hóa.
4. Enzyme lipase
→ Hỗ trợ phân giải lipid khi dùng dầu đúng cách.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
✅ Nhuận tràng mạnh – trị táo bón: Ricinoleic acid kích thích nhu động ruột.
✅ Kháng viêm – giảm đau: Giảm viêm khớp, sưng mô mềm, áp xe.
✅ Kháng khuẩn – kháng nấm: Hiệu quả trên Staphylococcus, Candida.
✅ Tăng tiết sữa (dùng ngoài): Lá hơ nóng đắp giúp thông tia sữa.
✅ Làm lành vết thương: Dầu thầu dầu thúc đẩy tái tạo mô.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Tính vị – quy kinh
-
Vị cay – ngọt
-
Tính ấm
-
Quy kinh: Phế – Tỳ – Đại trường
Công năng
-
Tiêu viêm – giảm đau; Thông sữa – tiêu sưng; Nhuận tràng
-
Khu phong – trừ thấp
Chủ trị
-
Táo bón; Đau khớp – viêm khớ; Sưng đau – áp xe – mụn nhọt; Tắc tia sữa; Bong gân – chấn thương
-
Viêm tai giữa (dùng ngoài)
Liều dùng
-
Dầu thầu dầu: 5–15 ml/lần (chỉ dùng ngắn ngày). Lá tươi: dùng ngoài, giã đắp
-
Rễ: 6–12 g/ngày sắc uống
Một số bài thuốc dân gian
1. Táo bón
Dầu thầu dầu 5–10 ml uống buổi sáng, dùng 1–2 ngày.
2. Tắc tia sữa
Lá thầu dầu 3–5 lá hơ nóng → đắp lên vú.
3. Sưng đau – áp xe
Lá giã nát + muối → đắp ngoài.
4. Viêm khớp
Rễ thầu dầu 10 g; Thiên niên kiện 10 g; Ngải cứu 12 g → Sắc uống.
5. Viêm tai giữa
Dầu thầu dầu tinh khiết 1–2 giọt/lần, ngày 1 lần (theo kinh nghiệm dân gian, cần thận trọng).
An toàn và lưu ý (RẤT QUAN TRỌNG)
-
❌ Tuyệt đối không ăn hạt thầu dầu sống hoặc tự chế dầu tại nhà (ngộ độc ricin cực kỳ nguy hiểm).
-
Dầu thầu dầu chỉ dùng loại đạt chuẩn dược phẩm.
-
Không dùng lâu dài vì gây mất nước – điện giải.
-
Phụ nữ có thai không dùng dầu thầu dầu uống (kích thích co bóp).
-
Trẻ nhỏ dùng cực kỳ thận trọng.
-
Dùng ngoài tương đối an toàn.
Cách trồng và chăm sóc
-
Trồng bằng hạt rất dễ.
-
Ưa nắng, đất khô thoáng.
-
Không cần chăm sóc nhiều.
-
Thu hoạch sau 4–6 tháng.
Hiện trạng bảo tồn
-
Cây phổ biến, không nguy cấp.
-
Là nguồn nguyên liệu công nghiệp quan trọng (dầu thầu dầu).
Tài liệu tham khảo
-
Flora of Vietnam – Euphorbiaceae.
-
POWO – Ricinus communis L.
-
WHO Monographs on Selected Medicinal Plants – Castor oil.
-
Journal of Ethnopharmacology – Anti-inflammatory effects of Ricinus communis.
-
Phytochemistry – Chemical composition of castor oil.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam.


